Người Afrikaans | nuut | ||
Amharic | አዲስ | ||
Hausa | sabo | ||
Igbo | ohuru | ||
Malagasy | vao | ||
Nyanja (Chichewa) | chatsopano | ||
Shona | nyowani | ||
Somali | cusub | ||
Sesotho | ncha | ||
Tiếng Swahili | mpya | ||
Xhosa | entsha | ||
Yoruba | tuntun | ||
Zulu | okusha | ||
Bambara | kura | ||
Cừu cái | yeyee | ||
Tiếng Kinyarwanda | gishya | ||
Lingala | ya sika | ||
Luganda | ebipya | ||
Sepedi | e sa tšwago go thoma | ||
Twi (Akan) | foforo | ||
Tiếng Ả Rập | حديثا | ||
Tiếng Do Thái | חדש | ||
Pashto | نوی | ||
Tiếng Ả Rập | حديثا | ||
Người Albanian | rishtas | ||
Xứ Basque | berriki | ||
Catalan | recentment | ||
Người Croatia | novo | ||
Người Đan Mạch | for nylig | ||
Tiếng hà lan | nieuw | ||
Tiếng Anh | newly | ||
Người Pháp | nouvellement | ||
Frisian | nij | ||
Galicia | recentemente | ||
Tiếng Đức | neu | ||
Tiếng Iceland | nýlega | ||
Người Ailen | nua | ||
Người Ý | di recente | ||
Tiếng Luxembourg | nei | ||
Cây nho | reċentement | ||
Nauy | nylig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | recentemente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ùr | ||
Người Tây Ban Nha | recién | ||
Tiếng Thụy Điển | nytt | ||
Người xứ Wales | newydd | ||
Người Belarus | нядаўна | ||
Tiếng Bosnia | novo | ||
Người Bungari | ново | ||
Tiếng Séc | nově | ||
Người Estonia | äsja | ||
Phần lan | hiljattain | ||
Người Hungary | újonnan | ||
Người Latvia | tikko | ||
Tiếng Lithuania | naujai | ||
Người Macedonian | ново | ||
Đánh bóng | nowo | ||
Tiếng Rumani | recent | ||
Tiếng Nga | недавно | ||
Tiếng Serbia | ново | ||
Tiếng Slovak | novo | ||
Người Slovenia | na novo | ||
Người Ukraina | нещодавно | ||
Tiếng Bengali | সদ্য | ||
Gujarati | નવી | ||
Tiếng Hindi | नए नए | ||
Tiếng Kannada | ಹೊಸದಾಗಿ | ||
Malayalam | പുതുതായി | ||
Marathi | नवीन | ||
Tiếng Nepal | नयाँ | ||
Tiếng Punjabi | ਨਵਾਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අලුතින් | ||
Tamil | புதிதாக | ||
Tiếng Telugu | కొత్తగా | ||
Tiếng Urdu | نئے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 新 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 新 | ||
Tiếng Nhật | 新たに | ||
Hàn Quốc | 새로운 | ||
Tiếng Mông Cổ | шинээр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသစ် | ||
Người Indonesia | baru saja | ||
Người Java | mentas | ||
Tiếng Khmer | ថ្មី | ||
Lào | ໃຫມ່ | ||
Tiếng Mã Lai | baru | ||
Tiếng thái | ใหม่ | ||
Tiếng Việt | mới | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bago | ||
Azerbaijan | yeni | ||
Tiếng Kazakh | жаңадан | ||
Kyrgyz | жаңы | ||
Tajik | нав | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | täze | ||
Tiếng Uzbek | yangi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يېڭى | ||
Người Hawaii | hou | ||
Tiếng Maori | hou | ||
Samoan | fou | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bago | ||
Aymara | machaqa | ||
Guarani | pyahu | ||
Esperanto | nove | ||
Latin | nuper | ||
Người Hy Lạp | πρόσφατα | ||
Hmong | tshiab | ||
Người Kurd | nû | ||
Thổ nhĩ kỳ | yeni | ||
Xhosa | entsha | ||
Yiddish | ניי | ||
Zulu | okusha | ||
Tiếng Assam | নতুনকৈ | ||
Aymara | machaqa | ||
Bhojpuri | नया नया भइल बा | ||
Dhivehi | އަލަށް | ||
Dogri | नए नए | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bago | ||
Guarani | pyahu | ||
Ilocano | baro | ||
Krio | nyu wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تازە | ||
Maithili | नव-नव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯧꯅꯥ ꯁꯦꯃꯒꯠꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | thar a ni | ||
Oromo | haaraa | ||
Odia (Oriya) | ନୂତନ | ||
Quechua | musuq | ||
Tiếng Phạn | नवीनम् | ||
Tatar | яңа | ||
Tigrinya | ሓድሽ | ||
Tsonga | leyintshwa | ||