Người Afrikaans | nooit nie | ||
Amharic | በጭራሽ | ||
Hausa | ba | ||
Igbo | mgbe | ||
Malagasy | tsy | ||
Nyanja (Chichewa) | ayi | ||
Shona | kwete | ||
Somali | marna | ||
Sesotho | le ka mohla | ||
Tiếng Swahili | kamwe | ||
Xhosa | soze | ||
Yoruba | rara | ||
Zulu | angikaze | ||
Bambara | abada | ||
Cừu cái | gbɛɖɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | nta na rimwe | ||
Lingala | ata moke te | ||
Luganda | obutasoboka | ||
Sepedi | le gatee | ||
Twi (Akan) | da | ||
Tiếng Ả Rập | أبدا | ||
Tiếng Do Thái | לעולם לא | ||
Pashto | هیڅکله | ||
Tiếng Ả Rập | أبدا | ||
Người Albanian | asnjëherë | ||
Xứ Basque | inoiz ez | ||
Catalan | mai | ||
Người Croatia | nikada | ||
Người Đan Mạch | aldrig | ||
Tiếng hà lan | nooit | ||
Tiếng Anh | never | ||
Người Pháp | jamais | ||
Frisian | nea | ||
Galicia | nunca | ||
Tiếng Đức | noch nie | ||
Tiếng Iceland | aldrei | ||
Người Ailen | riamh | ||
Người Ý | mai | ||
Tiếng Luxembourg | ni | ||
Cây nho | qatt | ||
Nauy | aldri | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nunca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | riamh | ||
Người Tây Ban Nha | nunca | ||
Tiếng Thụy Điển | aldrig | ||
Người xứ Wales | byth | ||
Người Belarus | ніколі | ||
Tiếng Bosnia | nikad | ||
Người Bungari | никога | ||
Tiếng Séc | nikdy | ||
Người Estonia | mitte kunagi | ||
Phần lan | ei koskaan | ||
Người Hungary | soha | ||
Người Latvia | nekad | ||
Tiếng Lithuania | niekada | ||
Người Macedonian | никогаш | ||
Đánh bóng | nigdy | ||
Tiếng Rumani | nu | ||
Tiếng Nga | никогда | ||
Tiếng Serbia | никад | ||
Tiếng Slovak | nikdy | ||
Người Slovenia | nikoli | ||
Người Ukraina | ніколи | ||
Tiếng Bengali | কখনই না | ||
Gujarati | ક્યારેય | ||
Tiếng Hindi | कभी नहीँ | ||
Tiếng Kannada | ಎಂದಿಗೂ | ||
Malayalam | ഒരിക്കലും | ||
Marathi | कधीही नाही | ||
Tiếng Nepal | कहिले पनि हैन | ||
Tiếng Punjabi | ਕਦੇ ਨਹੀਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කවදාවත් | ||
Tamil | ஒருபோதும் | ||
Tiếng Telugu | ఎప్పుడూ | ||
Tiếng Urdu | کبھی نہیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 决不 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 決不 | ||
Tiếng Nhật | 決して | ||
Hàn Quốc | 못 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэзээ ч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘယ်တော့မှမ | ||
Người Indonesia | tidak pernah | ||
Người Java | ora nate | ||
Tiếng Khmer | មិនដែល | ||
Lào | ບໍ່ເຄີຍ | ||
Tiếng Mã Lai | tidak pernah | ||
Tiếng thái | ไม่เคย | ||
Tiếng Việt | không bao giờ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kailanman | ||
Azerbaijan | heç vaxt | ||
Tiếng Kazakh | ешқашан | ||
Kyrgyz | эч качан | ||
Tajik | ҳеҷ гоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hiç haçan | ||
Tiếng Uzbek | hech qachon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەرگىز بولمايدۇ | ||
Người Hawaii | ʻaʻole loa | ||
Tiếng Maori | kaua rawa | ||
Samoan | leai lava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hindi kailanman | ||
Aymara | janiwa | ||
Guarani | araka'eve | ||
Esperanto | neniam | ||
Latin | numquam | ||
Người Hy Lạp | ποτέ | ||
Hmong | yeej tsis | ||
Người Kurd | qet | ||
Thổ nhĩ kỳ | asla | ||
Xhosa | soze | ||
Yiddish | קיינמאָל | ||
Zulu | angikaze | ||
Tiếng Assam | কেতিয়াও নহয় | ||
Aymara | janiwa | ||
Bhojpuri | कब्बो ना | ||
Dhivehi | ދުވަހަކުވެސް | ||
Dogri | कदें नेईं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kailanman | ||
Guarani | araka'eve | ||
Ilocano | saan uray inton kaano | ||
Krio | nɔ ɛva | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەرگیز | ||
Maithili | कखनो नहि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯏꯊꯣꯛꯂꯔꯣꯏꯗꯕ | ||
Mizo | ngai lo | ||
Oromo | gonkumaa | ||
Odia (Oriya) | କେବେ ନୁହେଁ | ||
Quechua | mana haykaqpas | ||
Tiếng Phạn | कदापि न | ||
Tatar | беркайчан да | ||
Tigrinya | ፍፁም | ||
Tsonga | endleki | ||