Người Afrikaans | netwerk | ||
Amharic | አውታረመረብ | ||
Hausa | hanyar sadarwa | ||
Igbo | netwọk | ||
Malagasy | network | ||
Nyanja (Chichewa) | netiweki | ||
Shona | network | ||
Somali | shabakad | ||
Sesotho | marang-rang | ||
Tiếng Swahili | mtandao | ||
Xhosa | inethiwekhi | ||
Yoruba | nẹtiwọọki | ||
Zulu | inethiwekhi | ||
Bambara | erezo | ||
Cừu cái | kadodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuyoboro | ||
Lingala | reseaux | ||
Luganda | neetiwaaka | ||
Sepedi | neteweke | ||
Twi (Akan) | nɛtwɛke | ||
Tiếng Ả Rập | شبكة الاتصال | ||
Tiếng Do Thái | רֶשֶׁת | ||
Pashto | جال | ||
Tiếng Ả Rập | شبكة الاتصال | ||
Người Albanian | rrjeti | ||
Xứ Basque | sarea | ||
Catalan | xarxa | ||
Người Croatia | mreža | ||
Người Đan Mạch | netværk | ||
Tiếng hà lan | netwerk | ||
Tiếng Anh | network | ||
Người Pháp | réseau | ||
Frisian | netwurk | ||
Galicia | rede | ||
Tiếng Đức | netzwerk | ||
Tiếng Iceland | netkerfi | ||
Người Ailen | líonra | ||
Người Ý | rete | ||
Tiếng Luxembourg | netzwierk | ||
Cây nho | netwerk | ||
Nauy | nettverk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rede | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lìonra | ||
Người Tây Ban Nha | red | ||
Tiếng Thụy Điển | nätverk | ||
Người xứ Wales | rhwydwaith | ||
Người Belarus | сеткі | ||
Tiếng Bosnia | mreža | ||
Người Bungari | мрежа | ||
Tiếng Séc | síť | ||
Người Estonia | võrku | ||
Phần lan | verkkoon | ||
Người Hungary | hálózat | ||
Người Latvia | tīklā | ||
Tiếng Lithuania | tinklo | ||
Người Macedonian | мрежа | ||
Đánh bóng | sieć | ||
Tiếng Rumani | reţea | ||
Tiếng Nga | сеть | ||
Tiếng Serbia | мрежа | ||
Tiếng Slovak | sieť | ||
Người Slovenia | omrežje | ||
Người Ukraina | мережі | ||
Tiếng Bengali | অন্তর্জাল | ||
Gujarati | નેટવર્ક | ||
Tiếng Hindi | नेटवर्क | ||
Tiếng Kannada | ನೆಟ್ವರ್ಕ್ | ||
Malayalam | നെറ്റ്വർക്ക് | ||
Marathi | नेटवर्क | ||
Tiếng Nepal | नेटवर्क | ||
Tiếng Punjabi | ਨੈੱਟਵਰਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ජාල | ||
Tamil | வலைப்பின்னல் | ||
Tiếng Telugu | నెట్వర్క్ | ||
Tiếng Urdu | نیٹ ورک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 网络 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 網絡 | ||
Tiếng Nhật | 通信網 | ||
Hàn Quốc | 회로망 | ||
Tiếng Mông Cổ | сүлжээ | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွန်ယက် | ||
Người Indonesia | jaringan | ||
Người Java | jaringan | ||
Tiếng Khmer | បណ្តាញ | ||
Lào | ເຄືອຂ່າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | rangkaian | ||
Tiếng thái | เครือข่าย | ||
Tiếng Việt | mạng lưới | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | network | ||
Azerbaijan | şəbəkə | ||
Tiếng Kazakh | желі | ||
Kyrgyz | тармак | ||
Tajik | шабака | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tor | ||
Tiếng Uzbek | tarmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تور | ||
Người Hawaii | pūnaewele | ||
Tiếng Maori | whatunga | ||
Samoan | upega tafailagi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | network | ||
Aymara | llika | ||
Guarani | ñanduti | ||
Esperanto | reto | ||
Latin | network | ||
Người Hy Lạp | δίκτυο | ||
Hmong | tes hauj lwm | ||
Người Kurd | tore | ||
Thổ nhĩ kỳ | ağ | ||
Xhosa | inethiwekhi | ||
Yiddish | נעץ | ||
Zulu | inethiwekhi | ||
Tiếng Assam | নেটৱৰ্ক | ||
Aymara | llika | ||
Bhojpuri | नेटवर्क | ||
Dhivehi | ނެޓްވަރކް | ||
Dogri | नेटवर्क | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | network | ||
Guarani | ñanduti | ||
Ilocano | grupo dagiti agam-ammo a makatulong | ||
Krio | nɛtwɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تۆڕ | ||
Maithili | नेटवर्क | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯥ ꯃꯌꯥꯝ | ||
Mizo | inzawmkual | ||
Oromo | neetoorkii | ||
Odia (Oriya) | ନେଟୱର୍କ | ||
Quechua | llika | ||
Tiếng Phạn | जाल | ||
Tatar | челтәр | ||
Tigrinya | መርበብ ሓበሬታ | ||
Tsonga | netiweke | ||