Lo lắng trong các ngôn ngữ khác nhau

Lo Lắng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lo lắng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lo lắng


Amharic
ነርቭ
Aymara
phiñasita
Azerbaijan
əsəbi
Bambara
dimilen
Bhojpuri
अउंजाइल
Catalan
nerviós
Cây nho
nervuża
Cebuano
gikulbaan
Corsican
nervosu
Cừu cái
le vᴐvᴐm
Đánh bóng
nerwowy
Dhivehi
ހާސްވުން
Dogri
बे-चैन
Esperanto
nervoza
Frisian
senuweftich
Galicia
nervioso
Guarani
py'atytýi
Gujarati
નર્વસ
Hàn Quốc
긴장한
Hausa
m
Hmong
tshee
Igbo
ụjọ
Ilocano
nerbios
Konkani
भिवकुटें
Krio
fred
Kyrgyz
нервдүү
Lào
ປະສາດ
Latin
nervous
Lingala
nkandankanda
Luganda
okweraliikirira
Maithili
घबरायल
Malagasy
natahotra
Malayalam
നാഡീവ്യൂഹം
Marathi
चिंताग्रस्त
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯃꯝꯅꯕ
Mizo
zam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အာရုံကြော
Nauy
nervøs
Người Afrikaans
senuweeagtig
Người Ailen
neirbhíseach
Người Albanian
shqetësuar
Người Belarus
нервовы
Người Bungari
нервен
Người Croatia
živčani
Người Đan Mạch
nervøs
Người Duy Ngô Nhĩ
نېرۋا
Người Estonia
närviline
Người Gruzia
ნერვიული
Người Hawaii
hopohopo
Người Hungary
ideges
Người Hy Lạp
νευρικός
Người Indonesia
gugup
Người Java
gugup
Người Kurd
rehok
Người Latvia
nervozs
Người Macedonian
нервозен
Người Pháp
nerveux
Người Slovenia
živčen
Người Tây Ban Nha
nervioso
Người Thổ Nhĩ Kỳ
nerw
Người Ukraina
нервовий
Người xứ Wales
nerfus
Người Ý
nervoso
Nyanja (Chichewa)
wamanjenje
Odia (Oriya)
ସ୍ନାୟୁ
Oromo
nahuu
Pashto
اعصاب
Phần lan
hermostunut
Quechua
mancharisqa
Samoan
popole
Sepedi
tšhogile
Sesotho
ho tshoha
Shona
huta
Sindhi
نروس
Sinhala (Sinhalese)
ස්නායු
Somali
cabsi leh
Tagalog (tiếng Philippines)
kinakabahan
Tajik
асабонӣ
Tamil
பதட்டமாக
Tatar
нерв
Thổ nhĩ kỳ
sinirli
Tiếng Ả Rập
متوتر
Tiếng Anh
nervous
Tiếng Armenia
նյարդային
Tiếng Assam
স্নায়ৱিক
Tiếng ba tư
عصبی
Tiếng Bengali
স্নায়বিক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
nervoso
Tiếng Bosnia
nervozan
Tiếng Creole của Haiti
nève
Tiếng Do Thái
עַצבָּנִי
Tiếng Đức
nervös
Tiếng Gaelic của Scotland
nearbhach
Tiếng hà lan
nerveus
Tiếng Hindi
बेचैन
Tiếng Iceland
taugaóstyrkur
Tiếng Kannada
ನರ
Tiếng Kazakh
жүйке
Tiếng Khmer
ភ័យ
Tiếng Kinyarwanda
ubwoba
Tiếng Kurd (Sorani)
نیگەران
Tiếng Lithuania
nervinga
Tiếng Luxembourg
nervös
Tiếng Mã Lai
gementar
Tiếng Maori
manukanuka
Tiếng Mông Cổ
мэдрэлийн
Tiếng Nepal
नर्भस
Tiếng Nga
нервный
Tiếng Nhật
神経質
Tiếng Phạn
अधीरः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kinakabahan
Tiếng Punjabi
ਘਬਰਾਇਆ
Tiếng Rumani
agitat
Tiếng Séc
nervový
Tiếng Serbia
нервозан
Tiếng Slovak
nervózny
Tiếng Sundan
gugup
Tiếng Swahili
neva
Tiếng Telugu
నాడీ
Tiếng thái
ประหม่า
Tiếng Thụy Điển
nervös
Tiếng Trung (giản thể)
紧张
Tiếng Urdu
گھبرائے ہوئے
Tiếng Uzbek
asabiy
Tiếng Việt
lo lắng
Tigrinya
ድንጉፅ
Truyền thống Trung Hoa)
緊張
Tsonga
ku chava
Twi (Akan)
suro-fɛreɛ
Xhosa
luvalo
Xứ Basque
urduri
Yiddish
נערוועז
Yoruba
aifọkanbalẹ
Zulu
uvalo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó