Người Afrikaans | senuweeagtig | ||
Amharic | ነርቭ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | ụjọ | ||
Malagasy | natahotra | ||
Nyanja (Chichewa) | wamanjenje | ||
Shona | huta | ||
Somali | cabsi leh | ||
Sesotho | ho tshoha | ||
Tiếng Swahili | neva | ||
Xhosa | luvalo | ||
Yoruba | aifọkanbalẹ | ||
Zulu | uvalo | ||
Bambara | dimilen | ||
Cừu cái | le vᴐvᴐm | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwoba | ||
Lingala | nkandankanda | ||
Luganda | okweraliikirira | ||
Sepedi | tšhogile | ||
Twi (Akan) | suro-fɛreɛ | ||
Tiếng Ả Rập | متوتر | ||
Tiếng Do Thái | עַצבָּנִי | ||
Pashto | اعصاب | ||
Tiếng Ả Rập | متوتر | ||
Người Albanian | shqetësuar | ||
Xứ Basque | urduri | ||
Catalan | nerviós | ||
Người Croatia | živčani | ||
Người Đan Mạch | nervøs | ||
Tiếng hà lan | nerveus | ||
Tiếng Anh | nervous | ||
Người Pháp | nerveux | ||
Frisian | senuweftich | ||
Galicia | nervioso | ||
Tiếng Đức | nervös | ||
Tiếng Iceland | taugaóstyrkur | ||
Người Ailen | neirbhíseach | ||
Người Ý | nervoso | ||
Tiếng Luxembourg | nervös | ||
Cây nho | nervuża | ||
Nauy | nervøs | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nervoso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nearbhach | ||
Người Tây Ban Nha | nervioso | ||
Tiếng Thụy Điển | nervös | ||
Người xứ Wales | nerfus | ||
Người Belarus | нервовы | ||
Tiếng Bosnia | nervozan | ||
Người Bungari | нервен | ||
Tiếng Séc | nervový | ||
Người Estonia | närviline | ||
Phần lan | hermostunut | ||
Người Hungary | ideges | ||
Người Latvia | nervozs | ||
Tiếng Lithuania | nervinga | ||
Người Macedonian | нервозен | ||
Đánh bóng | nerwowy | ||
Tiếng Rumani | agitat | ||
Tiếng Nga | нервный | ||
Tiếng Serbia | нервозан | ||
Tiếng Slovak | nervózny | ||
Người Slovenia | živčen | ||
Người Ukraina | нервовий | ||
Tiếng Bengali | স্নায়বিক | ||
Gujarati | નર્વસ | ||
Tiếng Hindi | बेचैन | ||
Tiếng Kannada | ನರ | ||
Malayalam | നാഡീവ്യൂഹം | ||
Marathi | चिंताग्रस्त | ||
Tiếng Nepal | नर्भस | ||
Tiếng Punjabi | ਘਬਰਾਇਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ස්නායු | ||
Tamil | பதட்டமாக | ||
Tiếng Telugu | నాడీ | ||
Tiếng Urdu | گھبرائے ہوئے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 紧张 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 緊張 | ||
Tiếng Nhật | 神経質 | ||
Hàn Quốc | 긴장한 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэдрэлийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အာရုံကြော | ||
Người Indonesia | gugup | ||
Người Java | gugup | ||
Tiếng Khmer | ភ័យ | ||
Lào | ປະສາດ | ||
Tiếng Mã Lai | gementar | ||
Tiếng thái | ประหม่า | ||
Tiếng Việt | lo lắng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kinakabahan | ||
Azerbaijan | əsəbi | ||
Tiếng Kazakh | жүйке | ||
Kyrgyz | нервдүү | ||
Tajik | асабонӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nerw | ||
Tiếng Uzbek | asabiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نېرۋا | ||
Người Hawaii | hopohopo | ||
Tiếng Maori | manukanuka | ||
Samoan | popole | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kinakabahan | ||
Aymara | phiñasita | ||
Guarani | py'atytýi | ||
Esperanto | nervoza | ||
Latin | nervous | ||
Người Hy Lạp | νευρικός | ||
Hmong | tshee | ||
Người Kurd | rehok | ||
Thổ nhĩ kỳ | sinirli | ||
Xhosa | luvalo | ||
Yiddish | נערוועז | ||
Zulu | uvalo | ||
Tiếng Assam | স্নায়ৱিক | ||
Aymara | phiñasita | ||
Bhojpuri | अउंजाइल | ||
Dhivehi | ހާސްވުން | ||
Dogri | बे-चैन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kinakabahan | ||
Guarani | py'atytýi | ||
Ilocano | nerbios | ||
Krio | fred | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نیگەران | ||
Maithili | घबरायल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯃꯝꯅꯕ | ||
Mizo | zam | ||
Oromo | nahuu | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ନାୟୁ | ||
Quechua | mancharisqa | ||
Tiếng Phạn | अधीरः | ||
Tatar | нерв | ||
Tigrinya | ድንጉፅ | ||
Tsonga | ku chava | ||