Người Afrikaans | senuwee | ||
Amharic | ነርቭ | ||
Hausa | jijiya | ||
Igbo | akwara | ||
Malagasy | kozatra | ||
Nyanja (Chichewa) | mitsempha | ||
Shona | tsinga | ||
Somali | neerfaha | ||
Sesotho | methapo | ||
Tiếng Swahili | ujasiri | ||
Xhosa | luvo | ||
Yoruba | nafu ara | ||
Zulu | imizwa | ||
Bambara | nɛrɛmuguma | ||
Cừu cái | lãmeka si woyɔna be nerve | ||
Tiếng Kinyarwanda | imitsi | ||
Lingala | misisa ya nzoto | ||
Luganda | obusimu | ||
Sepedi | methapo ya tšhika | ||
Twi (Akan) | ntini a ɛyɛ den | ||
Tiếng Ả Rập | عصب | ||
Tiếng Do Thái | עָצָב | ||
Pashto | اعصاب | ||
Tiếng Ả Rập | عصب | ||
Người Albanian | nervore | ||
Xứ Basque | nerbio | ||
Catalan | nervi | ||
Người Croatia | živac | ||
Người Đan Mạch | nerve | ||
Tiếng hà lan | zenuw | ||
Tiếng Anh | nerve | ||
Người Pháp | nerf | ||
Frisian | nerve | ||
Galicia | nervio | ||
Tiếng Đức | nerv | ||
Tiếng Iceland | taug | ||
Người Ailen | néaróg | ||
Người Ý | nervo | ||
Tiếng Luxembourg | nerv | ||
Cây nho | nerv | ||
Nauy | nerve | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nervo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neoni | ||
Người Tây Ban Nha | nervio | ||
Tiếng Thụy Điển | nerv | ||
Người xứ Wales | nerf | ||
Người Belarus | нерва | ||
Tiếng Bosnia | nerv | ||
Người Bungari | нерв | ||
Tiếng Séc | nerv | ||
Người Estonia | närv | ||
Phần lan | hermo | ||
Người Hungary | ideg | ||
Người Latvia | nervs | ||
Tiếng Lithuania | nervas | ||
Người Macedonian | нерв | ||
Đánh bóng | nerw | ||
Tiếng Rumani | nerv | ||
Tiếng Nga | нерв | ||
Tiếng Serbia | нерв | ||
Tiếng Slovak | nerv | ||
Người Slovenia | živca | ||
Người Ukraina | нерв | ||
Tiếng Bengali | স্নায়ু | ||
Gujarati | ચેતા | ||
Tiếng Hindi | नस | ||
Tiếng Kannada | ನರ | ||
Malayalam | നാഡി | ||
Marathi | मज्जातंतू | ||
Tiếng Nepal | स्नायु | ||
Tiếng Punjabi | ਨਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ස්නායු | ||
Tamil | நரம்பு | ||
Tiếng Telugu | నాడి | ||
Tiếng Urdu | اعصاب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 神经 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 神經 | ||
Tiếng Nhật | 神経 | ||
Hàn Quốc | 신경 이상 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэдрэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အာရုံကြော | ||
Người Indonesia | saraf | ||
Người Java | saraf | ||
Tiếng Khmer | សរសៃប្រសាទ | ||
Lào | ເສັ້ນປະສາດ | ||
Tiếng Mã Lai | saraf | ||
Tiếng thái | เส้นประสาท | ||
Tiếng Việt | thần kinh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lakas ng loob | ||
Azerbaijan | sinir | ||
Tiếng Kazakh | жүйке | ||
Kyrgyz | нерв | ||
Tajik | асаб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nerw | ||
Tiếng Uzbek | asab | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نېرۋا | ||
Người Hawaii | ʻalalā | ||
Tiếng Maori | nerve | ||
Samoan | neula | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nerbiyos | ||
Aymara | nervio ukax wali askiwa | ||
Guarani | nervio rehegua | ||
Esperanto | nervo | ||
Latin | nervi | ||
Người Hy Lạp | νεύρο | ||
Hmong | txoj hlab ntaws | ||
Người Kurd | tamar | ||
Thổ nhĩ kỳ | sinir | ||
Xhosa | luvo | ||
Yiddish | נערוו | ||
Zulu | imizwa | ||
Tiếng Assam | স্নায়ু | ||
Aymara | nervio ukax wali askiwa | ||
Bhojpuri | नस के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ނާރު | ||
Dogri | नर्वस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lakas ng loob | ||
Guarani | nervio rehegua | ||
Ilocano | nerbio | ||
Krio | na di nerv | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەمار | ||
Maithili | तंत्रिका | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯔꯚꯇꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | nerve a ni | ||
Oromo | narvii jedhamuun beekama | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ନାୟୁ | ||
Quechua | nervio nisqa | ||
Tiếng Phạn | तंत्रिका | ||
Tatar | нерв | ||
Tigrinya | ነርቭ | ||
Tsonga | xirho xa misiha | ||