Khu vực lân cận trong các ngôn ngữ khác nhau

Khu Vực Lân Cận Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khu vực lân cận ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khu vực lân cận


Amharic
ሰፈር
Aymara
uta uñkatasi
Azerbaijan
qonşuluq
Bambara
sigida
Bhojpuri
अड़ोस-पड़ोस
Catalan
barri
Cây nho
viċinat
Cebuano
kasilinganan
Corsican
quartieru
Cừu cái
goloɔgui
Đánh bóng
sąsiedztwo
Dhivehi
އަވަށްޓެރިން ދިރިއުޅޭ ސަރަހައްދު
Dogri
गुआंढ
Esperanto
kvartalo
Frisian
buert
Galicia
barrio
Guarani
ogaykeregua
Gujarati
પડોશી
Hàn Quốc
이웃
Hausa
unguwa
Hmong
zej zog
Igbo
agbata obi
Ilocano
purok
Konkani
शेजारधर्म
Krio
eria
Kyrgyz
кошуна колоң
Lào
ຄຸ້ມບ້ານ
Latin
propinqua
Lingala
kartie
Luganda
omuliraano
Maithili
आस-पड़ोसक लोग
Malagasy
fiarahamonina
Malayalam
അയല്പക്കം
Marathi
शेजार
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯩꯔꯣꯏ ꯂꯩꯀꯥꯏ
Mizo
thenawm khawveng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရပ်ကွက်ထဲ
Nauy
nabolag
Người Afrikaans
omgewing
Người Ailen
comharsanacht
Người Albanian
lagje
Người Belarus
мікрараён
Người Bungari
квартал
Người Croatia
susjedstvo
Người Đan Mạch
kvarter
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەتراپ
Người Estonia
naabruskond
Người Gruzia
სამეზობლო
Người Hawaii
kaiāulu
Người Hungary
szomszédság
Người Hy Lạp
γειτονιά
Người Indonesia
lingkungan
Người Java
tetanggan
Người Kurd
cînarî
Người Latvia
apkārtne
Người Macedonian
соседство
Người Pháp
quartier
Người Slovenia
soseska
Người Tây Ban Nha
barrio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
töwerek
Người Ukraina
околиці
Người xứ Wales
cymdogaeth
Người Ý
quartiere
Nyanja (Chichewa)
mdera
Odia (Oriya)
ପଡୋଶୀ
Oromo
ollaa
Pashto
ګاونډ
Phần lan
naapurustossa
Quechua
barrio
Samoan
tuaoi
Sepedi
boagišani
Sesotho
tikoloho
Shona
nharaunda
Sindhi
پاڙو
Sinhala (Sinhalese)
අසල්වාසී
Somali
xaafad
Tagalog (tiếng Philippines)
kapitbahayan
Tajik
гузар
Tamil
அக்கம்
Tatar
күршеләр
Thổ nhĩ kỳ
komşuluk
Tiếng Ả Rập
حي
Tiếng Anh
neighborhood
Tiếng Armenia
հարեւանություն
Tiếng Assam
চুবুৰীয়া
Tiếng ba tư
محله
Tiếng Bengali
পাড়া
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
vizinhança
Tiếng Bosnia
susjedstvo
Tiếng Creole của Haiti
katye
Tiếng Do Thái
שְׁכוּנָה
Tiếng Đức
nachbarschaft
Tiếng Gaelic của Scotland
nàbachd
Tiếng hà lan
buurt
Tiếng Hindi
अड़ोस - पड़ोस
Tiếng Iceland
hverfi
Tiếng Kannada
ನೆರೆಹೊರೆ
Tiếng Kazakh
көршілестік
Tiếng Khmer
សង្កាត់
Tiếng Kinyarwanda
abaturanyi
Tiếng Kurd (Sorani)
گەڕەک
Tiếng Lithuania
kaimynystėje
Tiếng Luxembourg
noperschaft
Tiếng Mã Lai
kejiranan
Tiếng Maori
noho tata
Tiếng Mông Cổ
хөрш
Tiếng Nepal
छिमेक
Tiếng Nga
окрестности
Tiếng Nhật
ご近所
Tiếng Phạn
प्रतिवेशिन्
Tiếng Philippin (Tagalog)
kapitbahayan
Tiếng Punjabi
ਗੁਆਂ
Tiếng Rumani
cartier
Tiếng Séc
sousedství
Tiếng Serbia
комшилук
Tiếng Slovak
susedstvo
Tiếng Sundan
daérah
Tiếng Swahili
ujirani
Tiếng Telugu
పొరుగు
Tiếng thái
ย่าน
Tiếng Thụy Điển
grannskap
Tiếng Trung (giản thể)
邻里
Tiếng Urdu
پڑوس
Tiếng Uzbek
turar joy dahasi
Tiếng Việt
khu vực lân cận
Tigrinya
ከባቢ
Truyền thống Trung Hoa)
鄰里
Tsonga
vaakalana
Twi (Akan)
mpɔtam
Xhosa
ebumelwaneni
Xứ Basque
auzoa
Yiddish
קוואַרטאַל
Yoruba
adugbo
Zulu
omakhelwane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó