Người Afrikaans | buurman | ||
Amharic | ጎረቤት | ||
Hausa | makwabci | ||
Igbo | onye agbata obi | ||
Malagasy | mpiara-belona | ||
Nyanja (Chichewa) | mnansi | ||
Shona | muvakidzani | ||
Somali | deriska | ||
Sesotho | moahisane | ||
Tiếng Swahili | jirani | ||
Xhosa | ummelwane | ||
Yoruba | aladugbo | ||
Zulu | umakhelwane | ||
Bambara | sigiɲɔgɔn | ||
Cừu cái | aƒelika | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuturanyi | ||
Lingala | voisin | ||
Luganda | muliraana | ||
Sepedi | moagišani | ||
Twi (Akan) | borɔno so ni | ||
Tiếng Ả Rập | الجار | ||
Tiếng Do Thái | שָׁכֵן | ||
Pashto | ګاونډي | ||
Tiếng Ả Rập | الجار | ||
Người Albanian | fqinji | ||
Xứ Basque | bizilaguna | ||
Catalan | veí | ||
Người Croatia | susjed | ||
Người Đan Mạch | nabo | ||
Tiếng hà lan | buurman | ||
Tiếng Anh | neighbor | ||
Người Pháp | voisin | ||
Frisian | buorman | ||
Galicia | veciño | ||
Tiếng Đức | nachbar | ||
Tiếng Iceland | nágranni | ||
Người Ailen | comharsa | ||
Người Ý | vicino | ||
Tiếng Luxembourg | noper | ||
Cây nho | ġar | ||
Nauy | nabo | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | vizinho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nàbaidh | ||
Người Tây Ban Nha | vecino | ||
Tiếng Thụy Điển | granne | ||
Người xứ Wales | cymydog | ||
Người Belarus | сусед | ||
Tiếng Bosnia | komšija | ||
Người Bungari | съсед | ||
Tiếng Séc | soused | ||
Người Estonia | naaber | ||
Phần lan | naapuri- | ||
Người Hungary | szomszéd | ||
Người Latvia | kaimiņš | ||
Tiếng Lithuania | kaimynas | ||
Người Macedonian | сосед | ||
Đánh bóng | sąsiad | ||
Tiếng Rumani | vecin | ||
Tiếng Nga | сосед | ||
Tiếng Serbia | комшија | ||
Tiếng Slovak | suseda | ||
Người Slovenia | sosed | ||
Người Ukraina | сусід | ||
Tiếng Bengali | প্রতিবেশী | ||
Gujarati | પાડોશી | ||
Tiếng Hindi | पड़ोसी | ||
Tiếng Kannada | ನೆರೆಯ | ||
Malayalam | അയൽക്കാരൻ | ||
Marathi | शेजारी | ||
Tiếng Nepal | छिमेकी | ||
Tiếng Punjabi | ਗੁਆਂ .ੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අසල්වැසියා | ||
Tamil | அண்டை | ||
Tiếng Telugu | పొరుగు | ||
Tiếng Urdu | پڑوسی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 邻居 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 鄰居 | ||
Tiếng Nhật | 隣人 | ||
Hàn Quốc | 이웃 사람 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөрш | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိမ်နီးချင်း | ||
Người Indonesia | tetangga | ||
Người Java | tanggane | ||
Tiếng Khmer | អ្នកជិតខាង | ||
Lào | ເພື່ອນບ້ານ | ||
Tiếng Mã Lai | jiran | ||
Tiếng thái | เพื่อนบ้าน | ||
Tiếng Việt | hàng xóm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapit-bahay | ||
Azerbaijan | qonşu | ||
Tiếng Kazakh | көрші | ||
Kyrgyz | кошуна | ||
Tajik | ҳамсоя | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goňşusy | ||
Tiếng Uzbek | qo'shni | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قوشنىسى | ||
Người Hawaii | hoalauna | ||
Tiếng Maori | hoa noho | ||
Samoan | tuaoi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapit-bahay | ||
Aymara | uta uñkatasi | ||
Guarani | óga ykeregua | ||
Esperanto | najbaro | ||
Latin | vicinus | ||
Người Hy Lạp | γείτονας | ||
Hmong | neeg nyob ze | ||
Người Kurd | cînar | ||
Thổ nhĩ kỳ | komşu | ||
Xhosa | ummelwane | ||
Yiddish | חבר | ||
Zulu | umakhelwane | ||
Tiếng Assam | চুবুৰীয়া | ||
Aymara | uta uñkatasi | ||
Bhojpuri | पड़ोसी | ||
Dhivehi | އަވަށްޓެރިޔާ | ||
Dogri | गुआंढी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapit-bahay | ||
Guarani | óga ykeregua | ||
Ilocano | karruba | ||
Krio | neba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دراوسێ | ||
Maithili | पड़ोसी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯨꯝꯂꯣꯟꯅꯕ | ||
Mizo | thenawm | ||
Oromo | ollaa | ||
Odia (Oriya) | ପଡୋଶୀ | ||
Quechua | wasi masi | ||
Tiếng Phạn | प्रतिवेशी | ||
Tatar | күрше | ||
Tigrinya | ጎረቤት | ||
Tsonga | muakelana | ||