Thương lượng trong các ngôn ngữ khác nhau

Thương Lượng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thương lượng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thương lượng


Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansonderhandeling
Amharicድርድር
Hausashawarwari
Igbomkparịta ụka
Malagasyfifampiraharahana
Nyanja (Chichewa)kukambirana
Shonakutaurirana
Somaligorgortanka
Sesothopuisano
Tiếng Swahilimazungumzo
Xhosauthethathethwano
Yorubaidunadura
Zuluukuxoxisana
Bambarakumaɲɔgɔnya (negociation) ye
Cừu cáinudzraɖoɖo
Tiếng Kinyarwandaimishyikirano
Lingalakosolola na bato
Lugandaokuteesa
Sepediditherišano
Twi (Akan)nkitahodi a wɔyɛ

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتفاوض
Tiếng Do Tháiמַשָׂא וּמַתָן
Pashtoخبرې اترې
Tiếng Ả Rậpتفاوض

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniannegocimi
Xứ Basquenegoziazioa
Catalannegociació
Người Croatiapregovaranje
Người Đan Mạchforhandling
Tiếng hà lanonderhandeling
Tiếng Anhnegotiation
Người Phápnégociation
Frisianûnderhanneling
Galicianegociación
Tiếng Đứcverhandlung
Tiếng Icelandsamningaviðræður
Người Ailenidirbheartaíocht
Người Ýnegoziazione
Tiếng Luxembourgverhandlungen
Cây nhonegozjati
Nauyforhandling
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)negociação
Tiếng Gaelic của Scotlandco-rèiteachadh
Người Tây Ban Nhanegociación
Tiếng Thụy Điểnförhandling
Người xứ Walesnegodi

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusперамовы
Tiếng Bosniapregovaranje
Người Bungariдоговаряне
Tiếng Sécjednání
Người Estonialäbirääkimised
Phần lanneuvottelut
Người Hungarytárgyalás
Người Latviasarunas
Tiếng Lithuaniaderybos
Người Macedonianпреговарање
Đánh bóngnegocjacja
Tiếng Rumaninegociere
Tiếng Ngaпереговоры
Tiếng Serbiaпреговарање
Tiếng Slovakvyjednávanie
Người Sloveniapogajanja
Người Ukrainaпереговори

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliআলাপ - আলোচনা
Gujaratiવાટાઘાટ
Tiếng Hindiमोल भाव
Tiếng Kannadaಸಮಾಲೋಚನೆ
Malayalamചർച്ച
Marathiवाटाघाटी
Tiếng Nepalकुराकानी
Tiếng Punjabiਗੱਲਬਾਤ
Sinhala (Sinhalese)සාකච්ඡා
Tamilபேச்சுவார்த்தை
Tiếng Teluguసంధి
Tiếng Urduبات چیت

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)谈判
Truyền thống Trung Hoa)談判
Tiếng Nhậtネゴシエーション
Hàn Quốc협상
Tiếng Mông Cổхэлэлцээр
Myanmar (tiếng Miến Điện)ညှိနှိုင်း

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaperundingan
Người Javanegosiasi
Tiếng Khmerការចរចា
Làoການເຈລະຈາ
Tiếng Mã Lairundingan
Tiếng tháiการเจรจาต่อรอง
Tiếng Việtthương lượng
Tiếng Philippin (Tagalog)negosasyon

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijandanışıqlar
Tiếng Kazakhкеліссөздер
Kyrgyzсүйлөшүү
Tajikгуфтушунид
Người Thổ Nhĩ Kỳgepleşikleri
Tiếng Uzbekmuzokara
Người Duy Ngô Nhĩسۆھبەت

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikūkā kamaʻilio
Tiếng Maoriwhiriwhiringa
Samoanfeutanaiga
Tagalog (tiếng Philippines)negosasyon

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraaruskipañataki
Guaraninegociación rehegua

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantointertraktado
Latinnegotium

Thương Lượng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδιαπραγμάτευση
Hmongkev sib hais
Người Kurddoz
Thổ nhĩ kỳmüzakere
Xhosauthethathethwano
Yiddishפאַרהאַנדלונג
Zuluukuxoxisana
Tiếng Assamআলোচনা
Aymaraaruskipañataki
Bhojpuriबातचीत के काम हो रहल बा
Dhivehiމުއާމަލާތް ކުރުމެވެ
Dogriवार्ता कर दे
Tiếng Philippin (Tagalog)negosasyon
Guaraninegociación rehegua
Ilocanonegosasion
Kriofɔ tɔk bɔt tin dɛn
Tiếng Kurd (Sorani)دانوستان
Maithiliवार्ता के लिये
Meiteilon (Manipuri)ꯋꯥꯔꯤ ꯁꯥꯅꯕꯥ꯫
Mizoinbiakna neih a ni
Oromomarii
Odia (Oriya)ବୁ iation ାମଣା
Quechuarimanakuy
Tiếng Phạnवार्ताकारिता
Tatarсөйләшүләр
Tigrinyaድርድር ምግባር
Tsongaku burisana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó