Người Afrikaans | onderhandeling | ||
Amharic | ድርድር | ||
Hausa | shawarwari | ||
Igbo | mkparịta ụka | ||
Malagasy | fifampiraharahana | ||
Nyanja (Chichewa) | kukambirana | ||
Shona | kutaurirana | ||
Somali | gorgortanka | ||
Sesotho | puisano | ||
Tiếng Swahili | mazungumzo | ||
Xhosa | uthethathethwano | ||
Yoruba | idunadura | ||
Zulu | ukuxoxisana | ||
Bambara | kumaɲɔgɔnya (negociation) ye | ||
Cừu cái | nudzraɖoɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | imishyikirano | ||
Lingala | kosolola na bato | ||
Luganda | okuteesa | ||
Sepedi | ditherišano | ||
Twi (Akan) | nkitahodi a wɔyɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تفاوض | ||
Tiếng Do Thái | מַשָׂא וּמַתָן | ||
Pashto | خبرې اترې | ||
Tiếng Ả Rập | تفاوض | ||
Người Albanian | negocimi | ||
Xứ Basque | negoziazioa | ||
Catalan | negociació | ||
Người Croatia | pregovaranje | ||
Người Đan Mạch | forhandling | ||
Tiếng hà lan | onderhandeling | ||
Tiếng Anh | negotiation | ||
Người Pháp | négociation | ||
Frisian | ûnderhanneling | ||
Galicia | negociación | ||
Tiếng Đức | verhandlung | ||
Tiếng Iceland | samningaviðræður | ||
Người Ailen | idirbheartaíocht | ||
Người Ý | negoziazione | ||
Tiếng Luxembourg | verhandlungen | ||
Cây nho | negozjati | ||
Nauy | forhandling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | negociação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | co-rèiteachadh | ||
Người Tây Ban Nha | negociación | ||
Tiếng Thụy Điển | förhandling | ||
Người xứ Wales | negodi | ||
Người Belarus | перамовы | ||
Tiếng Bosnia | pregovaranje | ||
Người Bungari | договаряне | ||
Tiếng Séc | jednání | ||
Người Estonia | läbirääkimised | ||
Phần lan | neuvottelut | ||
Người Hungary | tárgyalás | ||
Người Latvia | sarunas | ||
Tiếng Lithuania | derybos | ||
Người Macedonian | преговарање | ||
Đánh bóng | negocjacja | ||
Tiếng Rumani | negociere | ||
Tiếng Nga | переговоры | ||
Tiếng Serbia | преговарање | ||
Tiếng Slovak | vyjednávanie | ||
Người Slovenia | pogajanja | ||
Người Ukraina | переговори | ||
Tiếng Bengali | আলাপ - আলোচনা | ||
Gujarati | વાટાઘાટ | ||
Tiếng Hindi | मोल भाव | ||
Tiếng Kannada | ಸಮಾಲೋಚನೆ | ||
Malayalam | ചർച്ച | ||
Marathi | वाटाघाटी | ||
Tiếng Nepal | कुराकानी | ||
Tiếng Punjabi | ਗੱਲਬਾਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාකච්ඡා | ||
Tamil | பேச்சுவார்த்தை | ||
Tiếng Telugu | సంధి | ||
Tiếng Urdu | بات چیت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 谈判 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 談判 | ||
Tiếng Nhật | ネゴシエーション | ||
Hàn Quốc | 협상 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэлэлцээр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညှိနှိုင်း | ||
Người Indonesia | perundingan | ||
Người Java | negosiasi | ||
Tiếng Khmer | ការចរចា | ||
Lào | ການເຈລະຈາ | ||
Tiếng Mã Lai | rundingan | ||
Tiếng thái | การเจรจาต่อรอง | ||
Tiếng Việt | thương lượng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | negosasyon | ||
Azerbaijan | danışıqlar | ||
Tiếng Kazakh | келіссөздер | ||
Kyrgyz | сүйлөшүү | ||
Tajik | гуфтушунид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gepleşikleri | ||
Tiếng Uzbek | muzokara | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۆھبەت | ||
Người Hawaii | kūkā kamaʻilio | ||
Tiếng Maori | whiriwhiringa | ||
Samoan | feutanaiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | negosasyon | ||
Aymara | aruskipañataki | ||
Guarani | negociación rehegua | ||
Esperanto | intertraktado | ||
Latin | negotium | ||
Người Hy Lạp | διαπραγμάτευση | ||
Hmong | kev sib hais | ||
Người Kurd | doz | ||
Thổ nhĩ kỳ | müzakere | ||
Xhosa | uthethathethwano | ||
Yiddish | פאַרהאַנדלונג | ||
Zulu | ukuxoxisana | ||
Tiếng Assam | আলোচনা | ||
Aymara | aruskipañataki | ||
Bhojpuri | बातचीत के काम हो रहल बा | ||
Dhivehi | މުއާމަލާތް ކުރުމެވެ | ||
Dogri | वार्ता कर दे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | negosasyon | ||
Guarani | negociación rehegua | ||
Ilocano | negosasion | ||
Krio | fɔ tɔk bɔt tin dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دانوستان | ||
Maithili | वार्ता के लिये | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯤ ꯁꯥꯅꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | inbiakna neih a ni | ||
Oromo | marii | ||
Odia (Oriya) | ବୁ iation ାମଣା | ||
Quechua | rimanakuy | ||
Tiếng Phạn | वार्ताकारिता | ||
Tatar | сөйләшүләр | ||
Tigrinya | ድርድር ምግባር | ||
Tsonga | ku burisana | ||