Tiêu cực trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiêu Cực Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiêu cực ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiêu cực


Amharic
አሉታዊ
Aymara
janiwa
Azerbaijan
mənfi
Bambara
juguma
Bhojpuri
नकारात्मक
Catalan
negatiu
Cây nho
negattiv
Cebuano
negatibo
Corsican
negativu
Cừu cái
si menyo o
Đánh bóng
negatywny
Dhivehi
ނައްސި
Dogri
नेईं
Esperanto
negativa
Frisian
negatyf
Galicia
negativo
Guarani
mbotove
Gujarati
નકારાત્મક
Hàn Quốc
부정
Hausa
korau
Hmong
tsis zoo
Igbo
adighi nma
Ilocano
negatibo
Konkani
नकारात्मक
Krio
bad
Kyrgyz
терс
Lào
ກະທົບທາງລົບ
Latin
negans
Lingala
mabe
Luganda
ekibi
Maithili
नकारात्मक
Malagasy
ratsy
Malayalam
നെഗറ്റീവ്
Marathi
नकारात्मक
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯠꯇꯕ
Mizo
dik lo
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အနုတ်လက္ခဏာ
Nauy
negativ
Người Afrikaans
negatief
Người Ailen
diúltach
Người Albanian
negativ
Người Belarus
адмоўны
Người Bungari
отрицателен
Người Croatia
negativan
Người Đan Mạch
negativ
Người Duy Ngô Nhĩ
سەلبىي
Người Estonia
negatiivne
Người Gruzia
უარყოფითი
Người Hawaii
maikaʻi ʻole
Người Hungary
negatív
Người Hy Lạp
αρνητικός
Người Indonesia
negatif
Người Java
negatif
Người Kurd
nebaş
Người Latvia
negatīvs
Người Macedonian
негативни
Người Pháp
négatif
Người Slovenia
negativno
Người Tây Ban Nha
negativo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
otrisatel
Người Ukraina
негативний
Người xứ Wales
negyddol
Người Ý
negativo
Nyanja (Chichewa)
zoipa
Odia (Oriya)
ନକାରାତ୍ମକ
Oromo
nagatiiva
Pashto
منفي
Phần lan
negatiivinen
Quechua
negativo
Samoan
leaga
Sepedi
sa thabišego
Sesotho
mpe
Shona
zvisina kunaka
Sindhi
ناڪاري
Sinhala (Sinhalese)
සෘණ
Somali
taban
Tagalog (tiếng Philippines)
negatibo
Tajik
манфӣ
Tamil
எதிர்மறை
Tatar
тискәре
Thổ nhĩ kỳ
olumsuz
Tiếng Ả Rập
سلبي
Tiếng Anh
negative
Tiếng Armenia
բացասական
Tiếng Assam
ঋণাত্মক
Tiếng ba tư
منفی
Tiếng Bengali
নেতিবাচক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
negativo
Tiếng Bosnia
negativan
Tiếng Creole của Haiti
negatif
Tiếng Do Thái
שלילי
Tiếng Đức
negativ
Tiếng Gaelic của Scotland
àicheil
Tiếng hà lan
negatief
Tiếng Hindi
नकारात्मक
Tiếng Iceland
neikvætt
Tiếng Kannada
ಋಣಾತ್ಮಕ
Tiếng Kazakh
теріс
Tiếng Khmer
អវិជ្ជមាន
Tiếng Kinyarwanda
bibi
Tiếng Kurd (Sorani)
نەرێنی
Tiếng Lithuania
neigiamas
Tiếng Luxembourg
negativ
Tiếng Mã Lai
negatif
Tiếng Maori
kino
Tiếng Mông Cổ
сөрөг
Tiếng Nepal
नकारात्मक
Tiếng Nga
отрицательный
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
नकारात्मक
Tiếng Philippin (Tagalog)
negatibo
Tiếng Punjabi
ਨਕਾਰਾਤਮਕ
Tiếng Rumani
negativ
Tiếng Séc
negativní
Tiếng Serbia
негативан
Tiếng Slovak
negatívny
Tiếng Sundan
négatip
Tiếng Swahili
hasi
Tiếng Telugu
ప్రతికూల
Tiếng thái
เชิงลบ
Tiếng Thụy Điển
negativ
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
منفی
Tiếng Uzbek
salbiy
Tiếng Việt
tiêu cực
Tigrinya
ኣሉታ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xobiha
Twi (Akan)
negetifu
Xhosa
engalunganga
Xứ Basque
negatiboa
Yiddish
נעגאַטיוו
Yoruba
odi
Zulu
okungekuhle

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó