Thiên nhiên trong các ngôn ngữ khác nhau

Thiên Nhiên Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thiên nhiên ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thiên nhiên


Amharic
ተፈጥሮ
Aymara
pacha
Azerbaijan
təbiət
Bambara
kɛcogo
Bhojpuri
चाल चलन
Catalan
naturalesa
Cây nho
natura
Cebuano
kinaiyahan
Corsican
natura
Cừu cái
dzᴐdzᴐme
Đánh bóng
natura
Dhivehi
ތިމާވެށި
Dogri
कुदरत
Esperanto
naturo
Frisian
natuer
Galicia
natureza
Guarani
tekoha
Gujarati
પ્રકૃતિ
Hàn Quốc
자연
Hausa
yanayi
Hmong
xwm
Igbo
uwa
Ilocano
law-ang
Konkani
सैम
Krio
nechɔ
Kyrgyz
жаратылыш
Lào
ທຳ ມະຊາດ
Latin
naturae
Lingala
bozalisi
Luganda
enkula
Maithili
प्रकृति
Malagasy
toetra
Malayalam
പ്രകൃതി
Marathi
निसर्ग
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯍꯧꯁꯥ
Mizo
nihphung
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သဘာဝ
Nauy
natur
Người Afrikaans
aard
Người Ailen
nádúr
Người Albanian
natyra
Người Belarus
прырода
Người Bungari
природата
Người Croatia
priroda
Người Đan Mạch
natur
Người Duy Ngô Nhĩ
تەبىئەت
Người Estonia
loodus
Người Gruzia
ბუნება
Người Hawaii
kūlohelohe
Người Hungary
természet
Người Hy Lạp
φύση
Người Indonesia
alam
Người Java
alam
Người Kurd
awa
Người Latvia
daba
Người Macedonian
природата
Người Pháp
la nature
Người Slovenia
narave
Người Tây Ban Nha
naturaleza
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tebigat
Người Ukraina
природи
Người xứ Wales
natur
Người Ý
natura
Nyanja (Chichewa)
chilengedwe
Odia (Oriya)
ପ୍ରକୃତି
Oromo
uumama
Pashto
طبیعت
Phần lan
luonto
Quechua
naturaleza
Samoan
natura
Sepedi
tlhago
Sesotho
tlhaho
Shona
zvisikwa
Sindhi
فطرت
Sinhala (Sinhalese)
සොබාදහම
Somali
dabeecadda
Tagalog (tiếng Philippines)
kalikasan
Tajik
табиат
Tamil
இயற்கை
Tatar
табигать
Thổ nhĩ kỳ
doğa
Tiếng Ả Rập
طبيعة
Tiếng Anh
nature
Tiếng Armenia
բնությունը
Tiếng Assam
প্ৰকৃতি
Tiếng ba tư
طبیعت
Tiếng Bengali
প্রকৃতি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
natureza
Tiếng Bosnia
priroda
Tiếng Creole của Haiti
lanati
Tiếng Do Thái
טֶבַע
Tiếng Đức
natur
Tiếng Gaelic của Scotland
nàdur
Tiếng hà lan
natuur
Tiếng Hindi
प्रकृति
Tiếng Iceland
náttúrunni
Tiếng Kannada
ಪ್ರಕೃತಿ
Tiếng Kazakh
табиғат
Tiếng Khmer
ធម្មជាតិ
Tiếng Kinyarwanda
kamere
Tiếng Kurd (Sorani)
سروشت
Tiếng Lithuania
gamta
Tiếng Luxembourg
natur
Tiếng Mã Lai
alam semula jadi
Tiếng Maori
taiao
Tiếng Mông Cổ
байгаль
Tiếng Nepal
प्रकृति
Tiếng Nga
природа
Tiếng Nhật
自然
Tiếng Phạn
प्रकृति
Tiếng Philippin (Tagalog)
kalikasan
Tiếng Punjabi
ਕੁਦਰਤ
Tiếng Rumani
natură
Tiếng Séc
příroda
Tiếng Serbia
природа
Tiếng Slovak
príroda
Tiếng Sundan
alam
Tiếng Swahili
asili
Tiếng Telugu
ప్రకృతి
Tiếng thái
ธรรมชาติ
Tiếng Thụy Điển
natur
Tiếng Trung (giản thể)
性质
Tiếng Urdu
فطرت
Tiếng Uzbek
tabiat
Tiếng Việt
thiên nhiên
Tigrinya
ተፈጥሮ
Truyền thống Trung Hoa)
性質
Tsonga
ntumbuluko
Twi (Akan)
abɔdeɛ
Xhosa
indalo
Xứ Basque
natura
Yiddish
נאַטור
Yoruba
iseda
Zulu
imvelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó