Người Afrikaans | natuurlik | ||
Amharic | በተፈጥሮ | ||
Hausa | ta halitta | ||
Igbo | ndammana | ||
Malagasy | mazava ho | ||
Nyanja (Chichewa) | mwachilengedwe | ||
Shona | zvakasikwa | ||
Somali | dabiici ahaan | ||
Sesotho | ka tlhaho | ||
Tiếng Swahili | kawaida | ||
Xhosa | ngokwendalo | ||
Yoruba | nipa ti ara | ||
Zulu | ngokwemvelo | ||
Bambara | a dacogo la | ||
Cừu cái | le dzɔdzɔme nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | bisanzwe | ||
Lingala | na ndenge ya bomoto | ||
Luganda | mu butonde | ||
Sepedi | ka tlhago | ||
Twi (Akan) | wɔ awosu mu | ||
Tiếng Ả Rập | بطبيعة الحال | ||
Tiếng Do Thái | באופן טבעי | ||
Pashto | په طبیعي ډول | ||
Tiếng Ả Rập | بطبيعة الحال | ||
Người Albanian | natyrshëm | ||
Xứ Basque | naturalki | ||
Catalan | naturalment | ||
Người Croatia | prirodno | ||
Người Đan Mạch | naturligt | ||
Tiếng hà lan | van nature | ||
Tiếng Anh | naturally | ||
Người Pháp | naturellement | ||
Frisian | fansels | ||
Galicia | naturalmente | ||
Tiếng Đức | natürlich | ||
Tiếng Iceland | náttúrulega | ||
Người Ailen | go nádúrtha | ||
Người Ý | naturalmente | ||
Tiếng Luxembourg | natierlech | ||
Cây nho | b'mod naturali | ||
Nauy | naturlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | naturalmente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu nàdarra | ||
Người Tây Ban Nha | naturalmente | ||
Tiếng Thụy Điển | naturligtvis | ||
Người xứ Wales | yn naturiol | ||
Người Belarus | натуральна | ||
Tiếng Bosnia | prirodno | ||
Người Bungari | естествено | ||
Tiếng Séc | přirozeně | ||
Người Estonia | loomulikult | ||
Phần lan | luonnollisesti | ||
Người Hungary | természetesen | ||
Người Latvia | dabiski | ||
Tiếng Lithuania | natūraliai | ||
Người Macedonian | природно | ||
Đánh bóng | naturalnie | ||
Tiếng Rumani | natural | ||
Tiếng Nga | естественно | ||
Tiếng Serbia | природно | ||
Tiếng Slovak | prirodzene | ||
Người Slovenia | seveda | ||
Người Ukraina | природно | ||
Tiếng Bengali | স্বাভাবিকভাবে | ||
Gujarati | કુદરતી રીતે | ||
Tiếng Hindi | सहज रूप में | ||
Tiếng Kannada | ನೈಸರ್ಗಿಕವಾಗಿ | ||
Malayalam | സ്വാഭാവികമായും | ||
Marathi | नैसर्गिकरित्या | ||
Tiếng Nepal | प्राकृतिक रूपमा | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁਦਰਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ස්වාභාවිකවම | ||
Tamil | இயற்கையாகவே | ||
Tiếng Telugu | సహజంగా | ||
Tiếng Urdu | قدرتی طور پر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 自然 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 自然 | ||
Tiếng Nhật | 当然 | ||
Hàn Quốc | 당연히 | ||
Tiếng Mông Cổ | байгалийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သဘာဝကျကျ | ||
Người Indonesia | tentu saja | ||
Người Java | lumrahe | ||
Tiếng Khmer | ដោយធម្មជាតិ | ||
Lào | ຕາມທໍາມະຊາດ | ||
Tiếng Mã Lai | secara semula jadi | ||
Tiếng thái | ตามธรรมชาติ | ||
Tiếng Việt | một cách tự nhiên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | natural | ||
Azerbaijan | təbii olaraq | ||
Tiếng Kazakh | табиғи түрде | ||
Kyrgyz | табигый | ||
Tajik | табиатан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | elbetde | ||
Tiếng Uzbek | tabiiy ravishda | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەبىئىي | ||
Người Hawaii | kūlohelohe | ||
Tiếng Maori | māori noa | ||
Samoan | masani ai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | natural | ||
Aymara | natural ukhama | ||
Guarani | naturalmente | ||
Esperanto | nature | ||
Latin | naturally | ||
Người Hy Lạp | φυσικά | ||
Hmong | lawm xwb | ||
Người Kurd | xuriste | ||
Thổ nhĩ kỳ | doğal olarak | ||
Xhosa | ngokwendalo | ||
Yiddish | געוויינטלעך | ||
Zulu | ngokwemvelo | ||
Tiếng Assam | স্বাভাৱিকতে | ||
Aymara | natural ukhama | ||
Bhojpuri | स्वाभाविक बा कि | ||
Dhivehi | ގުދުރަތީ ގޮތުންނެވެ | ||
Dogri | स्वाभाविक रूप च | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | natural | ||
Guarani | naturalmente | ||
Ilocano | natural ngamin | ||
Krio | natin nɔ de fɔ du am | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە شێوەیەکی سروشتی | ||
Maithili | स्वाभाविक रूप स | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯍꯧꯁꯥꯒꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ ꯃꯑꯣꯡꯗꯥ꯫ | ||
Mizo | natural takin a awm | ||
Oromo | uumamaan | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ natural ାଭାବିକ ଭାବରେ | | ||
Quechua | naturalmente | ||
Tiếng Phạn | स्वाभाविकतया | ||
Tatar | табигый | ||
Tigrinya | ብተፈጥሮኣዊ መንገዲ | ||
Tsonga | hi ntumbuluko | ||