Người Afrikaans | naam | ||
Amharic | ስም | ||
Hausa | suna | ||
Igbo | aha | ||
Malagasy | anarana | ||
Nyanja (Chichewa) | dzina | ||
Shona | zita | ||
Somali | magac | ||
Sesotho | lebitso | ||
Tiếng Swahili | jina | ||
Xhosa | igama | ||
Yoruba | orukọ | ||
Zulu | igama | ||
Bambara | tɔ̀gɔ | ||
Cừu cái | ŋkɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | izina | ||
Lingala | nkombo | ||
Luganda | erinnya | ||
Sepedi | leina | ||
Twi (Akan) | din | ||
Tiếng Ả Rập | اسم | ||
Tiếng Do Thái | שֵׁם | ||
Pashto | نوم | ||
Tiếng Ả Rập | اسم | ||
Người Albanian | emri | ||
Xứ Basque | izena | ||
Catalan | nom | ||
Người Croatia | ime | ||
Người Đan Mạch | navn | ||
Tiếng hà lan | naam | ||
Tiếng Anh | name | ||
Người Pháp | nom | ||
Frisian | namme | ||
Galicia | nome | ||
Tiếng Đức | name | ||
Tiếng Iceland | nafn | ||
Người Ailen | ainm | ||
Người Ý | nome | ||
Tiếng Luxembourg | numm | ||
Cây nho | isem | ||
Nauy | navn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nome | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ainm | ||
Người Tây Ban Nha | nombre | ||
Tiếng Thụy Điển | namn | ||
Người xứ Wales | enw | ||
Người Belarus | імя | ||
Tiếng Bosnia | ime | ||
Người Bungari | име | ||
Tiếng Séc | název | ||
Người Estonia | nimi | ||
Phần lan | nimi | ||
Người Hungary | név | ||
Người Latvia | nosaukums | ||
Tiếng Lithuania | vardas | ||
Người Macedonian | име | ||
Đánh bóng | nazwa | ||
Tiếng Rumani | nume | ||
Tiếng Nga | имя | ||
Tiếng Serbia | име | ||
Tiếng Slovak | názov | ||
Người Slovenia | ime | ||
Người Ukraina | ім'я | ||
Tiếng Bengali | নাম | ||
Gujarati | નામ | ||
Tiếng Hindi | नाम | ||
Tiếng Kannada | ಹೆಸರು | ||
Malayalam | പേര് | ||
Marathi | नाव | ||
Tiếng Nepal | नाम | ||
Tiếng Punjabi | ਨਾਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නාමය | ||
Tamil | பெயர் | ||
Tiếng Telugu | పేరు | ||
Tiếng Urdu | نام | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 名称 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 名稱 | ||
Tiếng Nhật | 名前 | ||
Hàn Quốc | 이름 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နာမည် | ||
Người Indonesia | nama | ||
Người Java | jeneng | ||
Tiếng Khmer | ឈ្មោះ | ||
Lào | ຊື່ | ||
Tiếng Mã Lai | nama | ||
Tiếng thái | ชื่อ | ||
Tiếng Việt | tên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangalan | ||
Azerbaijan | ad | ||
Tiếng Kazakh | аты | ||
Kyrgyz | аты | ||
Tajik | ном | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ady | ||
Tiếng Uzbek | ism | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | name | ||
Người Hawaii | inoa | ||
Tiếng Maori | ingoa | ||
Samoan | igoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangalan | ||
Aymara | chacha | ||
Guarani | téra | ||
Esperanto | nomo | ||
Latin | nomine | ||
Người Hy Lạp | όνομα | ||
Hmong | lub npe | ||
Người Kurd | nav | ||
Thổ nhĩ kỳ | isim | ||
Xhosa | igama | ||
Yiddish | נאָמען | ||
Zulu | igama | ||
Tiếng Assam | নাম | ||
Aymara | chacha | ||
Bhojpuri | नांव | ||
Dhivehi | ނަން | ||
Dogri | नां | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangalan | ||
Guarani | téra | ||
Ilocano | nagan | ||
Krio | nem | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناو | ||
Maithili | नाम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯡ | ||
Mizo | hming | ||
Oromo | maqaa | ||
Odia (Oriya) | ନାମ | ||
Quechua | suti | ||
Tiếng Phạn | नामः | ||
Tatar | исем | ||
Tigrinya | ሽም | ||
Tsonga | vito | ||