Người Afrikaans | kaal | ||
Amharic | እርቃናቸውን | ||
Hausa | tsirara | ||
Igbo | gba ọtọ | ||
Malagasy | tsy nanan-kitafy | ||
Nyanja (Chichewa) | wamaliseche | ||
Shona | akashama | ||
Somali | qaawan | ||
Sesotho | hlobotse | ||
Tiếng Swahili | uchi | ||
Xhosa | ze | ||
Yoruba | ihoho | ||
Zulu | nqunu | ||
Bambara | farilankolon | ||
Cừu cái | amamaɖeɖenuwɔnawo | ||
Tiếng Kinyarwanda | yambaye ubusa | ||
Lingala | bolumbu | ||
Luganda | nga bali bukunya | ||
Sepedi | ba hlobotše | ||
Twi (Akan) | adagyaw | ||
Tiếng Ả Rập | عارية | ||
Tiếng Do Thái | עֵירוֹם | ||
Pashto | ننگه | ||
Tiếng Ả Rập | عارية | ||
Người Albanian | lakuriq | ||
Xứ Basque | biluzik | ||
Catalan | nu | ||
Người Croatia | gola | ||
Người Đan Mạch | nøgen | ||
Tiếng hà lan | naakt | ||
Tiếng Anh | naked | ||
Người Pháp | nu | ||
Frisian | neaken | ||
Galicia | espido | ||
Tiếng Đức | nackt | ||
Tiếng Iceland | nakinn | ||
Người Ailen | nocht | ||
Người Ý | nudo | ||
Tiếng Luxembourg | plakeg | ||
Cây nho | mikxufa | ||
Nauy | naken | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | nu | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rùisgte | ||
Người Tây Ban Nha | desnudo | ||
Tiếng Thụy Điển | naken | ||
Người xứ Wales | noeth | ||
Người Belarus | голы | ||
Tiếng Bosnia | gola | ||
Người Bungari | гол | ||
Tiếng Séc | nahý | ||
Người Estonia | alasti | ||
Phần lan | alasti | ||
Người Hungary | meztelen | ||
Người Latvia | kails | ||
Tiếng Lithuania | nuogas | ||
Người Macedonian | гол | ||
Đánh bóng | nagi | ||
Tiếng Rumani | gol | ||
Tiếng Nga | голый | ||
Tiếng Serbia | голи | ||
Tiếng Slovak | nahý | ||
Người Slovenia | gola | ||
Người Ukraina | голий | ||
Tiếng Bengali | নগ্ন | ||
Gujarati | નગ્ન | ||
Tiếng Hindi | नंगा | ||
Tiếng Kannada | ಬೆತ್ತಲೆ | ||
Malayalam | നഗ്നനായി | ||
Marathi | नग्न | ||
Tiếng Nepal | ना naked्गो | ||
Tiếng Punjabi | ਨੰਗਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිරුවත් | ||
Tamil | நிர்வாணமாக | ||
Tiếng Telugu | నగ్నంగా | ||
Tiếng Urdu | ننگا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 裸 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 裸 | ||
Tiếng Nhật | 裸 | ||
Hàn Quốc | 적나라한 | ||
Tiếng Mông Cổ | нүцгэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဝတ်အချည်းစည်း | ||
Người Indonesia | telanjang | ||
Người Java | wuda | ||
Tiếng Khmer | អាក្រាត | ||
Lào | ເປືອຍກາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | telanjang | ||
Tiếng thái | เปล่า | ||
Tiếng Việt | khỏa thân | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hubad | ||
Azerbaijan | çılpaq | ||
Tiếng Kazakh | жалаңаш | ||
Kyrgyz | жылаңач | ||
Tajik | урён | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýalaňaç | ||
Tiếng Uzbek | yalang'och | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يالىڭاچ | ||
Người Hawaii | olohelohe | ||
Tiếng Maori | tahanga | ||
Samoan | le lavalava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hubad | ||
Aymara | q’ala jan isinïña | ||
Guarani | opívo | ||
Esperanto | nuda | ||
Latin | nudus | ||
Người Hy Lạp | γυμνός | ||
Hmong | liab qab | ||
Người Kurd | tazî | ||
Thổ nhĩ kỳ | çıplak | ||
Xhosa | ze | ||
Yiddish | נאַקעט | ||
Zulu | nqunu | ||
Tiếng Assam | উলংগ | ||
Aymara | q’ala jan isinïña | ||
Bhojpuri | नंगा हो गइल बा | ||
Dhivehi | ބަރަހަނާއެވެ | ||
Dogri | नंगे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hubad | ||
Guarani | opívo | ||
Ilocano | lamolamo | ||
Krio | nekɛd wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕووتی | ||
Maithili | नंगटे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯛꯅꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | saruak a ni | ||
Oromo | qullaa | ||
Odia (Oriya) | ଉଲଗ୍ନ | ||
Quechua | q’ala | ||
Tiếng Phạn | नग्नः | ||
Tatar | ялангач | ||
Tigrinya | ዕርቃኑ ወጺኡ | ||
Tsonga | a nga ambalanga nchumu | ||