Khỏa thân trong các ngôn ngữ khác nhau

Khỏa Thân Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khỏa thân ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khỏa thân


Amharic
እርቃናቸውን
Aymara
q’ala jan isinïña
Azerbaijan
çılpaq
Bambara
farilankolon
Bhojpuri
नंगा हो गइल बा
Catalan
nu
Cây nho
mikxufa
Cebuano
hubo
Corsican
nudu
Cừu cái
amamaɖeɖenuwɔnawo
Đánh bóng
nagi
Dhivehi
ބަރަހަނާއެވެ
Dogri
नंगे
Esperanto
nuda
Frisian
neaken
Galicia
espido
Guarani
opívo
Gujarati
નગ્ન
Hàn Quốc
적나라한
Hausa
tsirara
Hmong
liab qab
Igbo
gba ọtọ
Ilocano
lamolamo
Konkani
नग्न आशिल्लें
Krio
nekɛd wan
Kyrgyz
жылаңач
Lào
ເປືອຍກາຍ
Latin
nudus
Lingala
bolumbu
Luganda
nga bali bukunya
Maithili
नंगटे
Malagasy
tsy nanan-kitafy
Malayalam
നഗ്നനായി
Marathi
नग्न
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯛꯅꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫
Mizo
saruak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အဝတ်အချည်းစည်း
Nauy
naken
Người Afrikaans
kaal
Người Ailen
nocht
Người Albanian
lakuriq
Người Belarus
голы
Người Bungari
гол
Người Croatia
gola
Người Đan Mạch
nøgen
Người Duy Ngô Nhĩ
يالىڭاچ
Người Estonia
alasti
Người Gruzia
შიშველი
Người Hawaii
olohelohe
Người Hungary
meztelen
Người Hy Lạp
γυμνός
Người Indonesia
telanjang
Người Java
wuda
Người Kurd
tazî
Người Latvia
kails
Người Macedonian
гол
Người Pháp
nu
Người Slovenia
gola
Người Tây Ban Nha
desnudo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýalaňaç
Người Ukraina
голий
Người xứ Wales
noeth
Người Ý
nudo
Nyanja (Chichewa)
wamaliseche
Odia (Oriya)
ଉଲଗ୍ନ
Oromo
qullaa
Pashto
ننگه
Phần lan
alasti
Quechua
q’ala
Samoan
le lavalava
Sepedi
ba hlobotše
Sesotho
hlobotse
Shona
akashama
Sindhi
ننگو
Sinhala (Sinhalese)
නිරුවත්
Somali
qaawan
Tagalog (tiếng Philippines)
hubad
Tajik
урён
Tamil
நிர்வாணமாக
Tatar
ялангач
Thổ nhĩ kỳ
çıplak
Tiếng Ả Rập
عارية
Tiếng Anh
naked
Tiếng Armenia
մերկ
Tiếng Assam
উলংগ
Tiếng ba tư
برهنه
Tiếng Bengali
নগ্ন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
nu
Tiếng Bosnia
gola
Tiếng Creole của Haiti
toutouni
Tiếng Do Thái
עֵירוֹם
Tiếng Đức
nackt
Tiếng Gaelic của Scotland
rùisgte
Tiếng hà lan
naakt
Tiếng Hindi
नंगा
Tiếng Iceland
nakinn
Tiếng Kannada
ಬೆತ್ತಲೆ
Tiếng Kazakh
жалаңаш
Tiếng Khmer
អាក្រាត
Tiếng Kinyarwanda
yambaye ubusa
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕووتی
Tiếng Lithuania
nuogas
Tiếng Luxembourg
plakeg
Tiếng Mã Lai
telanjang
Tiếng Maori
tahanga
Tiếng Mông Cổ
нүцгэн
Tiếng Nepal
ना naked्गो
Tiếng Nga
голый
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
नग्नः
Tiếng Philippin (Tagalog)
hubad
Tiếng Punjabi
ਨੰਗਾ
Tiếng Rumani
gol
Tiếng Séc
nahý
Tiếng Serbia
голи
Tiếng Slovak
nahý
Tiếng Sundan
taranjang
Tiếng Swahili
uchi
Tiếng Telugu
నగ్నంగా
Tiếng thái
เปล่า
Tiếng Thụy Điển
naken
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ننگا
Tiếng Uzbek
yalang'och
Tiếng Việt
khỏa thân
Tigrinya
ዕርቃኑ ወጺኡ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
a nga ambalanga nchumu
Twi (Akan)
adagyaw
Xhosa
ze
Xứ Basque
biluzik
Yiddish
נאַקעט
Yoruba
ihoho
Zulu
nqunu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó