Amharic አፈ ታሪክ | ||
Aymara mitu | ||
Azerbaijan mif | ||
Bambara bisigiyako | ||
Bhojpuri मिथक | ||
Catalan mite | ||
Cây nho ħrafa | ||
Cebuano mitolohiya | ||
Corsican mitu | ||
Cừu cái amlima | ||
Đánh bóng mit | ||
Dhivehi ތެދު ކަމަށް ޤަބޫލުކުރެވިފައި ހުންނަ ދޮގު | ||
Dogri ढिच्चर | ||
Esperanto mito | ||
Frisian myte | ||
Galicia mito | ||
Guarani mombe'ugua'u | ||
Gujarati દંતકથા | ||
Hàn Quốc 신화 | ||
Hausa tatsuniya | ||
Hmong tswvyim hais ua dabneeg | ||
Igbo akụkọ ifo | ||
Ilocano mito | ||
Konkani दंतकथा | ||
Krio lay lay stori | ||
Kyrgyz миф | ||
Lào ຄວາມລຶກລັບ | ||
Latin fabula | ||
Lingala lisolo ya lokuta | ||
Luganda eky'obulombolombo | ||
Maithili कल्पित कथा | ||
Malagasy hevi-diso | ||
Malayalam കെട്ടുകഥ | ||
Marathi दंतकथा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯊꯥꯖꯅꯗꯨꯅ ꯂꯥꯛꯂꯕ ꯋꯥꯔꯤ | ||
Mizo thawnthu | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဒဏ္myာရီ | ||
Nauy myte | ||
Người Afrikaans mite | ||
Người Ailen miotas | ||
Người Albanian mit | ||
Người Belarus міф | ||
Người Bungari мит | ||
Người Croatia mit | ||
Người Đan Mạch myte | ||
Người Duy Ngô Nhĩ رىۋايەت | ||
Người Estonia müüt | ||
Người Gruzia მითი | ||
Người Hawaii kaʻao | ||
Người Hungary mítosz | ||
Người Hy Lạp μύθος | ||
Người Indonesia mitos | ||
Người Java mitos | ||
Người Kurd çîrok | ||
Người Latvia mīts | ||
Người Macedonian мит | ||
Người Pháp mythe | ||
Người Slovenia mit | ||
Người Tây Ban Nha mito | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ mif | ||
Người Ukraina міф | ||
Người xứ Wales myth | ||
Người Ý mito | ||
Nyanja (Chichewa) nthano | ||
Odia (Oriya) ପୁରାଣ | ||
Oromo yaada sobaa nama hedduu biratti fudhatama qabu | ||
Pashto خرافات | ||
Phần lan myytti | ||
Quechua ñawpa rimay | ||
Samoan talafatu | ||
Sepedi nonwane | ||
Sesotho tšōmo | ||
Shona ngano | ||
Sindhi خرافات | ||
Sinhala (Sinhalese) මිථ්යාව | ||
Somali khuraafaad | ||
Tagalog (tiếng Philippines) mitolohiya | ||
Tajik афсона | ||
Tamil கட்டுக்கதை | ||
Tatar миф | ||
Thổ nhĩ kỳ efsane | ||
Tiếng Ả Rập أسطورة | ||
Tiếng Anh myth | ||
Tiếng Armenia առասպել | ||
Tiếng Assam কল্পিত কথা | ||
Tiếng ba tư اسطوره | ||
Tiếng Bengali শ্রুতি | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) mito | ||
Tiếng Bosnia mit | ||
Tiếng Creole của Haiti mit | ||
Tiếng Do Thái מִיתוֹס | ||
Tiếng Đức mythos | ||
Tiếng Gaelic của Scotland uirsgeul | ||
Tiếng hà lan mythe | ||
Tiếng Hindi कल्पित कथा | ||
Tiếng Iceland goðsögn | ||
Tiếng Kannada ಪುರಾಣ | ||
Tiếng Kazakh миф | ||
Tiếng Khmer ទេវកថា | ||
Tiếng Kinyarwanda umugani | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ئەفسانە | ||
Tiếng Lithuania mitas | ||
Tiếng Luxembourg mythos | ||
Tiếng Mã Lai mitos | ||
Tiếng Maori pakiwaitara | ||
Tiếng Mông Cổ домог | ||
Tiếng Nepal मिथक | ||
Tiếng Nga миф | ||
Tiếng Nhật 神話 | ||
Tiếng Phạn मिथकः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) mito | ||
Tiếng Punjabi ਮਿੱਥ | ||
Tiếng Rumani mit | ||
Tiếng Séc mýtus | ||
Tiếng Serbia мит | ||
Tiếng Slovak mýtus | ||
Tiếng Sundan mitos | ||
Tiếng Swahili hadithi | ||
Tiếng Telugu పురాణం | ||
Tiếng thái ตำนาน | ||
Tiếng Thụy Điển myt | ||
Tiếng Trung (giản thể) 神话 | ||
Tiếng Urdu متک | ||
Tiếng Uzbek afsona | ||
Tiếng Việt huyền thoại | ||
Tigrinya ፅውፅዋይ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 神話 | ||
Tsonga xiehleketiwa | ||
Twi (Akan) ahuntasɛm | ||
Xhosa intsomi | ||
Xứ Basque mitoa | ||
Yiddish מיטאָס | ||
Yoruba adaparọ | ||
Zulu inganekwane |