Người Afrikaans | misterie | ||
Amharic | ምስጢር | ||
Hausa | asiri | ||
Igbo | ihe omimi | ||
Malagasy | zava-miafina | ||
Nyanja (Chichewa) | chinsinsi | ||
Shona | chakavanzika | ||
Somali | qarsoodi | ||
Sesotho | sephiri | ||
Tiếng Swahili | siri | ||
Xhosa | imfihlakalo | ||
Yoruba | ohun ijinlẹ | ||
Zulu | imfihlakalo | ||
Bambara | gundo | ||
Cừu cái | nuɣaɣla | ||
Tiếng Kinyarwanda | amayobera | ||
Lingala | sekele | ||
Luganda | ekyaama | ||
Sepedi | semaka | ||
Twi (Akan) | ahintasɛm | ||
Tiếng Ả Rập | لغز | ||
Tiếng Do Thái | מִסתוֹרִין | ||
Pashto | اسرار | ||
Tiếng Ả Rập | لغز | ||
Người Albanian | mister | ||
Xứ Basque | misterioa | ||
Catalan | misteri | ||
Người Croatia | misterija | ||
Người Đan Mạch | mysterium | ||
Tiếng hà lan | mysterie | ||
Tiếng Anh | mystery | ||
Người Pháp | mystère | ||
Frisian | mystearje | ||
Galicia | misterio | ||
Tiếng Đức | geheimnis | ||
Tiếng Iceland | ráðgáta | ||
Người Ailen | rúndiamhair | ||
Người Ý | mistero | ||
Tiếng Luxembourg | geheimnis | ||
Cây nho | misteru | ||
Nauy | mysterium | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mistério | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dìomhaireachd | ||
Người Tây Ban Nha | misterio | ||
Tiếng Thụy Điển | mysterium | ||
Người xứ Wales | dirgelwch | ||
Người Belarus | загадкавасць | ||
Tiếng Bosnia | misterija | ||
Người Bungari | мистерия | ||
Tiếng Séc | tajemství | ||
Người Estonia | müsteerium | ||
Phần lan | mysteeri | ||
Người Hungary | rejtély | ||
Người Latvia | noslēpums | ||
Tiếng Lithuania | paslaptis | ||
Người Macedonian | мистерија | ||
Đánh bóng | zagadka | ||
Tiếng Rumani | mister | ||
Tiếng Nga | тайна | ||
Tiếng Serbia | мистерија | ||
Tiếng Slovak | záhada | ||
Người Slovenia | skrivnost | ||
Người Ukraina | загадковість | ||
Tiếng Bengali | রহস্য | ||
Gujarati | રહસ્ય | ||
Tiếng Hindi | रहस्य | ||
Tiếng Kannada | ರಹಸ್ಯ | ||
Malayalam | മർമ്മം | ||
Marathi | गूढ | ||
Tiếng Nepal | रहस्य | ||
Tiếng Punjabi | ਭੇਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අභිරහස | ||
Tamil | மர்மம் | ||
Tiếng Telugu | రహస్యం | ||
Tiếng Urdu | اسرار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 神秘 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 神秘 | ||
Tiếng Nhật | 神秘 | ||
Hàn Quốc | 신비 | ||
Tiếng Mông Cổ | нууц | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နက်နဲသောအရာဖြစ်ပေ | ||
Người Indonesia | misteri | ||
Người Java | misteri | ||
Tiếng Khmer | អាថ៌កំបាំង | ||
Lào | ຄວາມລຶກລັບ | ||
Tiếng Mã Lai | misteri | ||
Tiếng thái | ความลึกลับ | ||
Tiếng Việt | huyền bí | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | misteryo | ||
Azerbaijan | sirr | ||
Tiếng Kazakh | құпия | ||
Kyrgyz | табышмак | ||
Tajik | сир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | syr | ||
Tiếng Uzbek | sir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سىر | ||
Người Hawaii | pohihihi | ||
Tiếng Maori | mea ngaro | ||
Samoan | mea lilo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | misteryo | ||
Aymara | muspkaya | ||
Guarani | kañymby | ||
Esperanto | mistero | ||
Latin | sacramentum | ||
Người Hy Lạp | μυστήριο | ||
Hmong | tsis meej | ||
Người Kurd | sir | ||
Thổ nhĩ kỳ | gizem | ||
Xhosa | imfihlakalo | ||
Yiddish | מיסטעריע | ||
Zulu | imfihlakalo | ||
Tiếng Assam | ৰহস্য | ||
Aymara | muspkaya | ||
Bhojpuri | रहस्य | ||
Dhivehi | ގޮތްނޭނގޭ | ||
Dogri | पिरब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | misteryo | ||
Guarani | kañymby | ||
Ilocano | misterio | ||
Krio | sikrit | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نادیار | ||
Maithili | रहस्मय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯉꯛꯄ ꯊꯧꯗꯣꯛ | ||
Mizo | thilmak | ||
Oromo | dhoksaa | ||
Odia (Oriya) | ରହସ୍ୟ | ||
Quechua | mana riqsisqa | ||
Tiếng Phạn | रहस्य: | ||
Tatar | сер | ||
Tigrinya | ምሽጥር | ||
Tsonga | mahlori | ||