Amharic እኔ ራሴ | ||
Aymara nayapacha | ||
Azerbaijan özüm | ||
Bambara ne yɛrɛ | ||
Bhojpuri हम खुद | ||
Catalan jo mateix | ||
Cây nho jien stess | ||
Cebuano akong kaugalingon | ||
Corsican eiu stessu | ||
Cừu cái nye ŋutɔ | ||
Đánh bóng siebie | ||
Dhivehi އަހަރެން | ||
Dogri आपूं | ||
Esperanto mi mem | ||
Frisian mysels | ||
Galicia eu mesmo | ||
Guarani chete | ||
Gujarati મારી જાતને | ||
Hàn Quốc 자기 | ||
Hausa kaina | ||
Hmong kuv tus kheej | ||
Igbo mu onwem | ||
Ilocano bagbagik | ||
Konkani हांव | ||
Krio misɛf | ||
Kyrgyz өзүм | ||
Lào ຕົວຂ້ອຍເອງ | ||
Latin me | ||
Lingala nga moko | ||
Luganda nze | ||
Maithili खुद सँ | ||
Malagasy ahy | ||
Malayalam ഞാൻ തന്നെ | ||
Marathi मी | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯩꯍꯥꯡ ꯏꯁꯥꯃꯛ | ||
Mizo keimah | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ငါကိုယ်တိုင် | ||
Nauy meg selv | ||
Người Afrikaans myself | ||
Người Ailen mé féin | ||
Người Albanian veten time | ||
Người Belarus сябе | ||
Người Bungari себе си | ||
Người Croatia sebe | ||
Người Đan Mạch mig selv | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۆزۈم | ||
Người Estonia mina ise | ||
Người Gruzia თვითონ | ||
Người Hawaii naʻu iho | ||
Người Hungary magamat | ||
Người Hy Lạp εγώ ο ίδιος | ||
Người Indonesia diri | ||
Người Java aku dhewe | ||
Người Kurd xwe | ||
Người Latvia es pats | ||
Người Macedonian јас самиот | ||
Người Pháp moi même | ||
Người Slovenia sebe | ||
Người Tây Ban Nha yo mismo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ özüm | ||
Người Ukraina себе | ||
Người xứ Wales fy hun | ||
Người Ý me stessa | ||
Nyanja (Chichewa) ndekha | ||
Odia (Oriya) ମୁଁ ନିଜେ | ||
Oromo ofuma kiyya | ||
Pashto زما | ||
Phần lan itse | ||
Quechua kikiy | ||
Samoan o aʻu lava | ||
Sepedi nna | ||
Sesotho ka bonna | ||
Shona ini pachangu | ||
Sindhi مان پاڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) මා | ||
Somali naftayda | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ang sarili ko | ||
Tajik худам | ||
Tamil நானே | ||
Tatar үзем | ||
Thổ nhĩ kỳ kendim | ||
Tiếng Ả Rập نفسي | ||
Tiếng Anh myself | ||
Tiếng Armenia ինքս ինձ | ||
Tiếng Assam মই নিজেই | ||
Tiếng ba tư خودم | ||
Tiếng Bengali আমার | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) eu mesmo | ||
Tiếng Bosnia sebe | ||
Tiếng Creole của Haiti mwen menm | ||
Tiếng Do Thái עצמי | ||
Tiếng Đức mich selber | ||
Tiếng Gaelic của Scotland mi-fhìn | ||
Tiếng hà lan mezelf | ||
Tiếng Hindi खुद | ||
Tiếng Iceland sjálfan mig | ||
Tiếng Kannada ನಾನೇ | ||
Tiếng Kazakh өзім | ||
Tiếng Khmer ខ្លួនខ្ញុំ | ||
Tiếng Kinyarwanda njye ubwanjye | ||
Tiếng Kurd (Sorani) خۆم | ||
Tiếng Lithuania aš pats | ||
Tiếng Luxembourg ech selwer | ||
Tiếng Mã Lai saya sendiri | ||
Tiếng Maori ko au tonu | ||
Tiếng Mông Cổ би өөрөө | ||
Tiếng Nepal म | ||
Tiếng Nga себя | ||
Tiếng Nhật 私自身 | ||
Tiếng Phạn माम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) sarili ko | ||
Tiếng Punjabi ਆਪਣੇ ਆਪ ਨੂੰ | ||
Tiếng Rumani eu insumi | ||
Tiếng Séc moje maličkost | ||
Tiếng Serbia себе | ||
Tiếng Slovak seba | ||
Tiếng Sundan kuring sorangan | ||
Tiếng Swahili mimi mwenyewe | ||
Tiếng Telugu నేనే | ||
Tiếng thái ตัวเอง | ||
Tiếng Thụy Điển jag själv | ||
Tiếng Trung (giản thể) 我 | ||
Tiếng Urdu خود | ||
Tiếng Uzbek o'zim | ||
Tiếng Việt riêng tôi | ||
Tigrinya ባዕለይ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 我 | ||
Tsonga mina | ||
Twi (Akan) me ho | ||
Xhosa ngokwam | ||
Xứ Basque neure burua | ||
Yiddish זיך | ||
Yoruba funrami | ||
Zulu nami |