Người Afrikaans | wedersydse | ||
Amharic | እርስ በእርስ | ||
Hausa | juna | ||
Igbo | nwekorita | ||
Malagasy | fiaraha-mientana ifampizarana | ||
Nyanja (Chichewa) | mogwirizana | ||
Shona | kuwirirana | ||
Somali | wadaag ah | ||
Sesotho | bobeli | ||
Tiếng Swahili | kuheshimiana | ||
Xhosa | mutual | ||
Yoruba | pelu owo | ||
Zulu | mutual | ||
Bambara | fan fila ko | ||
Cừu cái | si ame sia ame xɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | hagati yabo | ||
Lingala | boyokani | ||
Luganda | entegeragana yobuntu | ||
Sepedi | mmogo | ||
Twi (Akan) | baanusɛm | ||
Tiếng Ả Rập | متبادل | ||
Tiếng Do Thái | הֲדָדִי | ||
Pashto | دوه اړخيزه | ||
Tiếng Ả Rập | متبادل | ||
Người Albanian | reciproke | ||
Xứ Basque | elkarrekiko | ||
Catalan | mutu | ||
Người Croatia | uzajamno | ||
Người Đan Mạch | gensidig | ||
Tiếng hà lan | wederzijds | ||
Tiếng Anh | mutual | ||
Người Pháp | mutuel | ||
Frisian | mienskiplik | ||
Galicia | mutua | ||
Tiếng Đức | gegenseitig | ||
Tiếng Iceland | sameiginlegt | ||
Người Ailen | frithpháirteach | ||
Người Ý | reciproco | ||
Tiếng Luxembourg | géigesäiteg | ||
Cây nho | reċiproku | ||
Nauy | gjensidig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mútuo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | chèile | ||
Người Tây Ban Nha | mutuo | ||
Tiếng Thụy Điển | ömsesidig | ||
Người xứ Wales | cydfuddiannol | ||
Người Belarus | узаемныя | ||
Tiếng Bosnia | uzajamno | ||
Người Bungari | взаимно | ||
Tiếng Séc | vzájemné | ||
Người Estonia | vastastikune | ||
Phần lan | molemminpuolinen | ||
Người Hungary | kölcsönös | ||
Người Latvia | savstarpēja | ||
Tiếng Lithuania | abipusis | ||
Người Macedonian | меѓусебно | ||
Đánh bóng | wzajemny | ||
Tiếng Rumani | reciproc | ||
Tiếng Nga | взаимный | ||
Tiếng Serbia | узајамно | ||
Tiếng Slovak | vzájomné | ||
Người Slovenia | medsebojni | ||
Người Ukraina | взаємні | ||
Tiếng Bengali | পারস্পরিক | ||
Gujarati | પરસ્પર | ||
Tiếng Hindi | आपसी | ||
Tiếng Kannada | ಪರಸ್ಪರ | ||
Malayalam | പരസ്പര | ||
Marathi | परस्पर | ||
Tiếng Nepal | आपसी | ||
Tiếng Punjabi | ਆਪਸੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අන්යෝන්ය | ||
Tamil | பரஸ்பர | ||
Tiếng Telugu | పరస్పర | ||
Tiếng Urdu | باہمی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 相互 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 相互 | ||
Tiếng Nhật | 相互 | ||
Hàn Quốc | 상호 | ||
Tiếng Mông Cổ | харилцан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှစ် ဦး နှစ်ဖက် | ||
Người Indonesia | saling | ||
Người Java | gotong royong | ||
Tiếng Khmer | ទៅវិញទៅមក | ||
Lào | ເຊິ່ງກັນແລະກັນ | ||
Tiếng Mã Lai | saling | ||
Tiếng thái | ซึ่งกันและกัน | ||
Tiếng Việt | lẫn nhau | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapwa | ||
Azerbaijan | qarşılıqlı | ||
Tiếng Kazakh | өзара | ||
Kyrgyz | өз ара | ||
Tajik | тарафайн | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | özara | ||
Tiếng Uzbek | o'zaro | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆز-ئارا | ||
Người Hawaii | kūlike | ||
Tiếng Maori | takirua | ||
Samoan | felagolagomaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapwa | ||
Aymara | mutuwala | ||
Guarani | oñondive | ||
Esperanto | reciproka | ||
Latin | mutual | ||
Người Hy Lạp | αμοιβαίος | ||
Hmong | sib nrig | ||
Người Kurd | beramberî | ||
Thổ nhĩ kỳ | karşılıklı | ||
Xhosa | mutual | ||
Yiddish | קעגנצייַטיק | ||
Zulu | mutual | ||
Tiếng Assam | উমৈহতীয়া | ||
Aymara | mutuwala | ||
Bhojpuri | आपसी | ||
Dhivehi | ދެފަރާތުން އެއްބަސްވާ | ||
Dogri | आपसी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapwa | ||
Guarani | oñondive | ||
Ilocano | agsinnubalit | ||
Krio | togɛda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوشێوە | ||
Maithili | पारस्परिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯈꯣꯏ ꯃꯁꯦꯜ | ||
Mizo | intitawn | ||
Oromo | waloo | ||
Odia (Oriya) | ପାରସ୍ପରିକ | ||
Quechua | kikin | ||
Tiếng Phạn | पारस्परिक | ||
Tatar | үзара | ||
Tigrinya | ሓበራዊ ጥቕሚ | ||
Tsonga | ntwanano | ||