Người Afrikaans | musikant | ||
Amharic | ሙዚቀኛ | ||
Hausa | mawaƙi | ||
Igbo | onyeegwu | ||
Malagasy | mozika | ||
Nyanja (Chichewa) | woyimba | ||
Shona | muimbi | ||
Somali | muusikiiste | ||
Sesotho | sebini | ||
Tiếng Swahili | mwanamuziki | ||
Xhosa | imvumi | ||
Yoruba | olórin | ||
Zulu | umculi | ||
Bambara | fɔlikɛla | ||
Cừu cái | hadzila | ||
Tiếng Kinyarwanda | umucuranzi | ||
Lingala | mosani ya miziki | ||
Luganda | omuyimbi | ||
Sepedi | seopedi sa mmino | ||
Twi (Akan) | nnwontofo | ||
Tiếng Ả Rập | موسيقي او عازف | ||
Tiếng Do Thái | מוּסִיקָאִי | ||
Pashto | سندرغاړی | ||
Tiếng Ả Rập | موسيقي او عازف | ||
Người Albanian | muzikant | ||
Xứ Basque | musikaria | ||
Catalan | músic | ||
Người Croatia | glazbenik | ||
Người Đan Mạch | musiker | ||
Tiếng hà lan | musicus | ||
Tiếng Anh | musician | ||
Người Pháp | musicien | ||
Frisian | muzikant | ||
Galicia | músico | ||
Tiếng Đức | musiker | ||
Tiếng Iceland | tónlistarmaður | ||
Người Ailen | ceoltóir | ||
Người Ý | musicista | ||
Tiếng Luxembourg | museker | ||
Cây nho | mużiċist | ||
Nauy | musiker | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | músico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceòladair | ||
Người Tây Ban Nha | músico | ||
Tiếng Thụy Điển | musiker | ||
Người xứ Wales | cerddor | ||
Người Belarus | музыкант | ||
Tiếng Bosnia | muzičar | ||
Người Bungari | музикант | ||
Tiếng Séc | hudebník | ||
Người Estonia | muusik | ||
Phần lan | muusikko | ||
Người Hungary | zenész | ||
Người Latvia | mūziķis | ||
Tiếng Lithuania | muzikantas | ||
Người Macedonian | музичар | ||
Đánh bóng | muzyk | ||
Tiếng Rumani | muzician | ||
Tiếng Nga | музыкант | ||
Tiếng Serbia | музичар | ||
Tiếng Slovak | hudobník | ||
Người Slovenia | glasbenik | ||
Người Ukraina | музикант | ||
Tiếng Bengali | সুরকার | ||
Gujarati | સંગીતકાર | ||
Tiếng Hindi | संगीतकार | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಗೀತಗಾರ | ||
Malayalam | സംഗീതജ്ഞൻ | ||
Marathi | संगीतकार | ||
Tiếng Nepal | संगीतकार | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਗੀਤਕਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංගීත ian | ||
Tamil | இசைக்கலைஞர் | ||
Tiếng Telugu | సంగీతకారుడు | ||
Tiếng Urdu | موسیقار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 音乐家 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 音樂家 | ||
Tiếng Nhật | 音楽家 | ||
Hàn Quốc | 음악가 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөгжимчин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂီတပညာရှင် | ||
Người Indonesia | pemusik | ||
Người Java | musisi | ||
Tiếng Khmer | តន្ត្រីករ | ||
Lào | ນັກດົນຕີ | ||
Tiếng Mã Lai | pemuzik | ||
Tiếng thái | นักดนตรี | ||
Tiếng Việt | nhạc sĩ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | musikero | ||
Azerbaijan | musiqiçi | ||
Tiếng Kazakh | музыкант | ||
Kyrgyz | музыкант | ||
Tajik | навозанда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sazanda | ||
Tiếng Uzbek | musiqachi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇزىكانت | ||
Người Hawaii | mea hoʻokani pila | ||
Tiếng Maori | kaiwaiata | ||
Samoan | faimusika | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | musikero | ||
Aymara | musica tuqit yatxatt’atawa | ||
Guarani | músico | ||
Esperanto | muzikisto | ||
Latin | ille musicus | ||
Người Hy Lạp | μουσικός | ||
Hmong | tshuab raj | ||
Người Kurd | mûsîqevan | ||
Thổ nhĩ kỳ | müzisyen | ||
Xhosa | imvumi | ||
Yiddish | קלעזמער | ||
Zulu | umculi | ||
Tiếng Assam | সংগীতজ্ঞ | ||
Aymara | musica tuqit yatxatt’atawa | ||
Bhojpuri | संगीतकार के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | މިއުޒީޝަން އެވެ | ||
Dogri | संगीतकार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | musikero | ||
Guarani | músico | ||
Ilocano | musikero | ||
Krio | myusishan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مۆسیقاژەن | ||
Maithili | संगीतकार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃ꯭ꯌꯨꯖꯤꯁꯤꯌꯥꯟ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | musician a ni | ||
Oromo | muuziqeessaa | ||
Odia (Oriya) | ସଂଗୀତଜ୍ଞ | ||
Quechua | musiku | ||
Tiếng Phạn | संगीतकारः | ||
Tatar | музыкант | ||
Tigrinya | ሙዚቀኛ | ||
Tsonga | muyimbeleri wa vuyimbeleri | ||