Amharic ሙዝየም | ||
Aymara musiyu | ||
Azerbaijan muzey | ||
Bambara mize | ||
Bhojpuri संग्रहालय | ||
Catalan museu | ||
Cây nho mużew | ||
Cebuano museyo | ||
Corsican museu | ||
Cừu cái tsãnuwonɔƒe | ||
Đánh bóng muzeum | ||
Dhivehi މިއުޒިއަމް | ||
Dogri अजैबघर | ||
Esperanto muzeo | ||
Frisian museum | ||
Galicia museo | ||
Guarani apokatuĩro | ||
Gujarati સંગ્રહાલય | ||
Hàn Quốc 박물관 | ||
Hausa gidan kayan gargajiya | ||
Hmong tsev khaws puav pheej | ||
Igbo ihe ngosi nka | ||
Ilocano museo | ||
Konkani वस्तुसंग्रहालय | ||
Krio myuziɔm | ||
Kyrgyz музей | ||
Lào ຫໍພິພິທະພັນ | ||
Latin museum | ||
Lingala esika babombaka biloko ya kala | ||
Luganda miyuziyaamu | ||
Maithili संग्रहालय | ||
Malagasy museum | ||
Malayalam മ്യൂസിയം | ||
Marathi संग्रहालय | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯤꯌꯨꯖꯤꯌꯝ | ||
Mizo thilhlui dahthatna | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ပြတိုက် | ||
Nauy museum | ||
Người Afrikaans museum | ||
Người Ailen músaem | ||
Người Albanian muze | ||
Người Belarus музей | ||
Người Bungari музей | ||
Người Croatia muzej | ||
Người Đan Mạch museum | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مۇزېي | ||
Người Estonia muuseum | ||
Người Gruzia მუზეუმი | ||
Người Hawaii hale hōʻikeʻike | ||
Người Hungary múzeum | ||
Người Hy Lạp μουσείο | ||
Người Indonesia museum | ||
Người Java museum | ||
Người Kurd mûze | ||
Người Latvia muzejs | ||
Người Macedonian музеј | ||
Người Pháp musée | ||
Người Slovenia muzej | ||
Người Tây Ban Nha museo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ muzeýi | ||
Người Ukraina музей | ||
Người xứ Wales amgueddfa | ||
Người Ý museo | ||
Nyanja (Chichewa) nyumba yosungiramo zinthu zakale | ||
Odia (Oriya) ସଂଗ୍ରହାଳୟ | ||
Oromo godambaa | ||
Pashto میوزیم | ||
Phần lan museo | ||
Quechua museo | ||
Samoan falemataaga | ||
Sepedi musiamo | ||
Sesotho musiamo | ||
Shona miziyamu | ||
Sindhi ميوزيم | ||
Sinhala (Sinhalese) කෞතුකාගාරය | ||
Somali matxafka | ||
Tagalog (tiếng Philippines) museyo | ||
Tajik музей | ||
Tamil அருங்காட்சியகம் | ||
Tatar музей | ||
Thổ nhĩ kỳ müze | ||
Tiếng Ả Rập متحف | ||
Tiếng Anh museum | ||
Tiếng Armenia թանգարան | ||
Tiếng Assam সংগ্ৰাহালয় | ||
Tiếng ba tư موزه | ||
Tiếng Bengali যাদুঘর | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) museu | ||
Tiếng Bosnia muzej | ||
Tiếng Creole của Haiti mize | ||
Tiếng Do Thái מוּזֵיאוֹן | ||
Tiếng Đức museum | ||
Tiếng Gaelic của Scotland taigh-tasgaidh | ||
Tiếng hà lan museum | ||
Tiếng Hindi संग्रहालय | ||
Tiếng Iceland safn | ||
Tiếng Kannada ಮ್ಯೂಸಿಯಂ | ||
Tiếng Kazakh мұражай | ||
Tiếng Khmer សារមន្ទីរ | ||
Tiếng Kinyarwanda inzu ndangamurage | ||
Tiếng Kurd (Sorani) مۆزەخانە | ||
Tiếng Lithuania muziejus | ||
Tiếng Luxembourg musée | ||
Tiếng Mã Lai muzium | ||
Tiếng Maori whare taonga | ||
Tiếng Mông Cổ музей | ||
Tiếng Nepal संग्रहालय | ||
Tiếng Nga музей | ||
Tiếng Nhật 博物館 | ||
Tiếng Phạn संग्रहालय | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) museo | ||
Tiếng Punjabi ਅਜਾਇਬ ਘਰ | ||
Tiếng Rumani muzeu | ||
Tiếng Séc muzeum | ||
Tiếng Serbia музеј | ||
Tiếng Slovak múzeum | ||
Tiếng Sundan musium | ||
Tiếng Swahili makumbusho | ||
Tiếng Telugu మ్యూజియం | ||
Tiếng thái พิพิธภัณฑ์ | ||
Tiếng Thụy Điển museum | ||
Tiếng Trung (giản thể) 博物馆 | ||
Tiếng Urdu میوزیم | ||
Tiếng Uzbek muzey | ||
Tiếng Việt viện bảo tàng | ||
Tigrinya ሙዝየም | ||
Truyền thống Trung Hoa) 博物館 | ||
Tsonga muziyamu | ||
Twi (Akan) misiɔm | ||
Xhosa imyuziyam | ||
Xứ Basque museoa | ||
Yiddish מוזיי | ||
Yoruba musiọmu | ||
Zulu imnyuziyamu |