Người Afrikaans | skuif | ||
Amharic | አንቀሳቅስ | ||
Hausa | motsa | ||
Igbo | kpalie | ||
Malagasy | fihetsika | ||
Nyanja (Chichewa) | kusuntha | ||
Shona | famba | ||
Somali | dhaqaaq | ||
Sesotho | tsamaya | ||
Tiếng Swahili | hoja | ||
Xhosa | hamba | ||
Yoruba | gbe | ||
Zulu | hamba | ||
Bambara | yɛlɛma | ||
Cừu cái | ɖe zᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwimuka | ||
Lingala | koningana | ||
Luganda | okutambula | ||
Sepedi | sepela | ||
Twi (Akan) | kɔ fa | ||
Tiếng Ả Rập | نقل | ||
Tiếng Do Thái | מהלך \ לזוז \ לעבור | ||
Pashto | خوځول | ||
Tiếng Ả Rập | نقل | ||
Người Albanian | lëviz | ||
Xứ Basque | mugitu | ||
Catalan | moure | ||
Người Croatia | potez | ||
Người Đan Mạch | bevæge sig | ||
Tiếng hà lan | actie | ||
Tiếng Anh | move | ||
Người Pháp | bouge toi | ||
Frisian | ferhúzje | ||
Galicia | mover | ||
Tiếng Đức | bewegung | ||
Tiếng Iceland | færa | ||
Người Ailen | bogadh | ||
Người Ý | mossa | ||
Tiếng Luxembourg | réckelen | ||
Cây nho | imxi | ||
Nauy | bevege seg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mover | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gluasad | ||
Người Tây Ban Nha | moverse | ||
Tiếng Thụy Điển | flytta | ||
Người xứ Wales | symud | ||
Người Belarus | рухацца | ||
Tiếng Bosnia | pomakni se | ||
Người Bungari | ход | ||
Tiếng Séc | hýbat se | ||
Người Estonia | liikuma | ||
Phần lan | liikkua | ||
Người Hungary | mozog | ||
Người Latvia | kustēties | ||
Tiếng Lithuania | judėti | ||
Người Macedonian | се движат | ||
Đánh bóng | ruszaj się | ||
Tiếng Rumani | mișcare | ||
Tiếng Nga | переехать | ||
Tiếng Serbia | потез | ||
Tiếng Slovak | pohnúť sa | ||
Người Slovenia | premakniti | ||
Người Ukraina | рухатися | ||
Tiếng Bengali | সরানো | ||
Gujarati | ચાલ | ||
Tiếng Hindi | चाल | ||
Tiếng Kannada | ಸರಿಸಿ | ||
Malayalam | നീക്കുക | ||
Marathi | हलवा | ||
Tiếng Nepal | चल्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਮੂਵ | ||
Sinhala (Sinhalese) | චලනය | ||
Tamil | நகர்வு | ||
Tiếng Telugu | కదలిక | ||
Tiếng Urdu | اقدام | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 移动 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 移動 | ||
Tiếng Nhật | 移動する | ||
Hàn Quốc | 움직임 | ||
Tiếng Mông Cổ | шилжих | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရွှေ့ပါ | ||
Người Indonesia | pindah | ||
Người Java | ngalih | ||
Tiếng Khmer | ផ្លាស់ទី | ||
Lào | ຍ້າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | bergerak | ||
Tiếng thái | ย้าย | ||
Tiếng Việt | di chuyển | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumalaw | ||
Azerbaijan | hərəkət et | ||
Tiếng Kazakh | қозғалу | ||
Kyrgyz | жылуу | ||
Tajik | ҳаракат кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hereket et | ||
Tiếng Uzbek | harakat qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يۆتكەش | ||
Người Hawaii | neʻe | ||
Tiếng Maori | neke | ||
Samoan | minoi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gumalaw | ||
Aymara | unxtayaña | ||
Guarani | mongu'e | ||
Esperanto | movi | ||
Latin | move | ||
Người Hy Lạp | κίνηση | ||
Hmong | txav mus | ||
Người Kurd | barkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | hareket | ||
Xhosa | hamba | ||
Yiddish | מאַך | ||
Zulu | hamba | ||
Tiếng Assam | পদক্ষেপ লোৱা | ||
Aymara | unxtayaña | ||
Bhojpuri | चलल | ||
Dhivehi | ދިޔުން | ||
Dogri | सरक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumalaw | ||
Guarani | mongu'e | ||
Ilocano | umakar | ||
Krio | muv | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جووڵە | ||
Maithili | चलनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯡꯕ | ||
Mizo | che | ||
Oromo | socho'uu | ||
Odia (Oriya) | ଘୁଞ୍ଚାନ୍ତୁ | | ||
Quechua | kuyuy | ||
Tiếng Phạn | चलनम् | ||
Tatar | хәрәкәтләнү | ||
Tigrinya | ምንቅስቓስ | ||
Tsonga | famba | ||