Người Afrikaans | verband | ||
Amharic | የቤት ኪራይ | ||
Hausa | jingina | ||
Igbo | nnyefe | ||
Malagasy | antoka | ||
Nyanja (Chichewa) | kubweza ngongole | ||
Shona | mogeji | ||
Somali | amaahda guryaha | ||
Sesotho | mokoloto oa ntlo | ||
Tiếng Swahili | rehani | ||
Xhosa | ubambiso | ||
Yoruba | idogo | ||
Zulu | imali ebanjiswayo | ||
Bambara | sow | ||
Cừu cái | na | ||
Tiếng Kinyarwanda | inguzanyo | ||
Lingala | kosimbisa eloko mpo na kodefa | ||
Luganda | omusingo | ||
Sepedi | adimiša | ||
Twi (Akan) | awowa | ||
Tiếng Ả Rập | الرهن العقاري | ||
Tiếng Do Thái | משכנתא | ||
Pashto | ګروي | ||
Tiếng Ả Rập | الرهن العقاري | ||
Người Albanian | hipotekë | ||
Xứ Basque | hipoteka | ||
Catalan | hipoteca | ||
Người Croatia | hipoteka | ||
Người Đan Mạch | pant | ||
Tiếng hà lan | hypotheek | ||
Tiếng Anh | mortgage | ||
Người Pháp | hypothèque | ||
Frisian | hypoteek | ||
Galicia | hipoteca | ||
Tiếng Đức | hypothek | ||
Tiếng Iceland | veð | ||
Người Ailen | morgáiste | ||
Người Ý | mutuo | ||
Tiếng Luxembourg | prêt | ||
Cây nho | ipoteka | ||
Nauy | boliglån | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | hipoteca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | morgaids | ||
Người Tây Ban Nha | hipoteca | ||
Tiếng Thụy Điển | inteckning | ||
Người xứ Wales | morgais | ||
Người Belarus | іпатэка | ||
Tiếng Bosnia | hipoteka | ||
Người Bungari | ипотека | ||
Tiếng Séc | hypotéka | ||
Người Estonia | hüpoteek | ||
Phần lan | kiinnitys | ||
Người Hungary | jelzálog | ||
Người Latvia | hipotēku | ||
Tiếng Lithuania | hipoteka | ||
Người Macedonian | хипотека | ||
Đánh bóng | hipoteka | ||
Tiếng Rumani | credit ipotecar | ||
Tiếng Nga | ипотека | ||
Tiếng Serbia | хипотека | ||
Tiếng Slovak | hypotéka | ||
Người Slovenia | hipoteka | ||
Người Ukraina | іпотека | ||
Tiếng Bengali | বন্ধক | ||
Gujarati | ગીરો | ||
Tiếng Hindi | बंधक | ||
Tiếng Kannada | ಅಡಮಾನ | ||
Malayalam | ജാമ്യം | ||
Marathi | तारण | ||
Tiếng Nepal | धितो | ||
Tiếng Punjabi | ਗਿਰਵੀਨਾਮਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උකස | ||
Tamil | அடமானம் | ||
Tiếng Telugu | తాకట్టు | ||
Tiếng Urdu | رہن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 抵押 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 抵押 | ||
Tiếng Nhật | モーゲージ | ||
Hàn Quốc | 저당 | ||
Tiếng Mông Cổ | моргежийн зээл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပေါင်ခံ | ||
Người Indonesia | hak tanggungan | ||
Người Java | hipotek | ||
Tiếng Khmer | បញ្ចាំ | ||
Lào | ການ ຈຳ ນອງ | ||
Tiếng Mã Lai | gadai janji | ||
Tiếng thái | จำนอง | ||
Tiếng Việt | thế chấp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sangla | ||
Azerbaijan | ipoteka | ||
Tiếng Kazakh | ипотека | ||
Kyrgyz | ипотека | ||
Tajik | ипотека | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ipoteka | ||
Tiếng Uzbek | ipoteka | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رەنە | ||
Người Hawaii | molaki | ||
Tiếng Maori | mokete | ||
Samoan | mokesi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mortgage | ||
Aymara | iputika | ||
Guarani | mbo'itaguy | ||
Esperanto | hipoteko | ||
Latin | hypotheca | ||
Người Hy Lạp | στεγαστικών δανείων | ||
Hmong | qiv nyiaj yuav tsev | ||
Người Kurd | dehnê ser mal | ||
Thổ nhĩ kỳ | ipotek | ||
Xhosa | ubambiso | ||
Yiddish | היפּאָטעק | ||
Zulu | imali ebanjiswayo | ||
Tiếng Assam | বন্ধক | ||
Aymara | iputika | ||
Bhojpuri | रैहन | ||
Dhivehi | މޯގޭޖް | ||
Dogri | रैहन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sangla | ||
Guarani | mbo'itaguy | ||
Ilocano | salda | ||
Krio | trɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەهنی خانوبەرە | ||
Maithili | बंधक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯟꯙꯥꯟ ꯊꯝꯕ | ||
Mizo | dahkham | ||
Oromo | kaffaltii yeroo yeroon ofirraa baasan | ||
Odia (Oriya) | ବନ୍ଧକ | ||
Quechua | hipoteca | ||
Tiếng Phạn | मौर्व | ||
Tatar | ипотека | ||
Tigrinya | ዕዳ | ||
Tsonga | bondo | ||