Tâm trạng trong các ngôn ngữ khác nhau

Tâm Trạng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tâm trạng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tâm trạng


Amharic
ስሜት
Aymara
ch'amancha
Azerbaijan
əhval-ruhiyyə
Bambara
nisɔn
Bhojpuri
मन
Catalan
estat d’ànim
Cây nho
burdata
Cebuano
kahimtang
Corsican
umore
Cừu cái
seselelãme
Đánh bóng
nastrój
Dhivehi
މޫޑް
Dogri
मूड
Esperanto
humoro
Frisian
stimming
Galicia
estado de ánimo
Guarani
teko
Gujarati
મૂડ
Hàn Quốc
기분
Hausa
yanayi
Hmong
mus ob peb vas
Igbo
ọnọdụ
Ilocano
rikna
Konkani
लहर
Krio
aw yu fil
Kyrgyz
маанай
Lào
ອາລົມ
Latin
modus
Lingala
humeur
Luganda
embeera ey'omubiri
Maithili
भाव
Malagasy
toe-po
Malayalam
മാനസികാവസ്ഥ
Marathi
मूड
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯈꯜꯒꯤ ꯃꯇꯧ
Mizo
ngaihtuahna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခံစားချက်
Nauy
humør
Người Afrikaans
bui
Người Ailen
giúmar
Người Albanian
humor
Người Belarus
настрой
Người Bungari
настроение
Người Croatia
raspoloženje
Người Đan Mạch
humør
Người Duy Ngô Nhĩ
كەيپىيات
Người Estonia
tuju
Người Gruzia
განწყობა
Người Hawaii
naʻau
Người Hungary
hangulat
Người Hy Lạp
διάθεση
Người Indonesia
suasana hati
Người Java
swasana ati
Người Kurd
rewş
Người Latvia
noskaņojums
Người Macedonian
расположение
Người Pháp
ambiance
Người Slovenia
razpoloženje
Người Tây Ban Nha
estado animico
Người Thổ Nhĩ Kỳ
keýp
Người Ukraina
настрій
Người xứ Wales
hwyliau
Người Ý
umore
Nyanja (Chichewa)
maganizo
Odia (Oriya)
ମନ
Oromo
haala
Pashto
مزاج
Phần lan
mieliala
Quechua
estado animico
Samoan
lagona
Sepedi
maikutlo
Sesotho
maikutlo
Shona
mafungiro
Sindhi
موڊ
Sinhala (Sinhalese)
මනෝභාවය
Somali
niyadda
Tagalog (tiếng Philippines)
kalagayan
Tajik
кайфият
Tamil
மனநிலை
Tatar
кәеф
Thổ nhĩ kỳ
ruh hali
Tiếng Ả Rập
مزاج
Tiếng Anh
mood
Tiếng Armenia
տրամադրություն
Tiếng Assam
মেজাজ
Tiếng ba tư
حالت
Tiếng Bengali
মেজাজ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
humor
Tiếng Bosnia
raspoloženje
Tiếng Creole của Haiti
atitid
Tiếng Do Thái
מַצַב רוּחַ
Tiếng Đức
stimmung
Tiếng Gaelic của Scotland
mood
Tiếng hà lan
humeur
Tiếng Hindi
मनोदशा
Tiếng Iceland
skap
Tiếng Kannada
ಮನಸ್ಥಿತಿ
Tiếng Kazakh
көңіл-күй
Tiếng Khmer
អារម្មណ៍
Tiếng Kinyarwanda
umwuka
Tiếng Kurd (Sorani)
میزاج
Tiếng Lithuania
nuotaika
Tiếng Luxembourg
stëmmung
Tiếng Mã Lai
mood
Tiếng Maori
wairua
Tiếng Mông Cổ
сэтгэлийн байдал
Tiếng Nepal
मुड
Tiếng Nga
настроение
Tiếng Nhật
気分
Tiếng Phạn
मनोदशा
Tiếng Philippin (Tagalog)
kalooban
Tiếng Punjabi
ਮੂਡ
Tiếng Rumani
starea de spirit
Tiếng Séc
nálada
Tiếng Serbia
расположење
Tiếng Slovak
náladu
Tiếng Sundan
suasana haté
Tiếng Swahili
mhemko
Tiếng Telugu
మానసిక స్థితి
Tiếng thái
อารมณ์
Tiếng Thụy Điển
humör
Tiếng Trung (giản thể)
心情
Tiếng Urdu
موڈ
Tiếng Uzbek
kayfiyat
Tiếng Việt
tâm trạng
Tigrinya
ስምዒት
Truyền thống Trung Hoa)
心情
Tsonga
matitwelo
Twi (Akan)
tebea
Xhosa
imo
Xứ Basque
aldartea
Yiddish
געמיט
Yoruba
iṣesi
Zulu
imizwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó