Người Afrikaans | maand | ||
Amharic | ወር | ||
Hausa | wata | ||
Igbo | ọnwa | ||
Malagasy | volana | ||
Nyanja (Chichewa) | mwezi | ||
Shona | mwedzi | ||
Somali | bil | ||
Sesotho | khoeli | ||
Tiếng Swahili | mwezi | ||
Xhosa | inyanga | ||
Yoruba | osù | ||
Zulu | inyanga | ||
Bambara | kalo | ||
Cừu cái | ɣleti | ||
Tiếng Kinyarwanda | ukwezi | ||
Lingala | sanza | ||
Luganda | omwezi | ||
Sepedi | kgwedi | ||
Twi (Akan) | bosome | ||
Tiếng Ả Rập | شهر | ||
Tiếng Do Thái | חוֹדֶשׁ | ||
Pashto | میاشت | ||
Tiếng Ả Rập | شهر | ||
Người Albanian | muaj | ||
Xứ Basque | hilabetea | ||
Catalan | mes | ||
Người Croatia | mjesec | ||
Người Đan Mạch | måned | ||
Tiếng hà lan | maand | ||
Tiếng Anh | month | ||
Người Pháp | mois | ||
Frisian | moanne | ||
Galicia | mes | ||
Tiếng Đức | monat | ||
Tiếng Iceland | mánuði | ||
Người Ailen | mhí | ||
Người Ý | mese | ||
Tiếng Luxembourg | mount | ||
Cây nho | xahar | ||
Nauy | måned | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mês | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mìos | ||
Người Tây Ban Nha | mes | ||
Tiếng Thụy Điển | månad | ||
Người xứ Wales | mis | ||
Người Belarus | месяц | ||
Tiếng Bosnia | mjesec | ||
Người Bungari | месец | ||
Tiếng Séc | měsíc | ||
Người Estonia | kuu | ||
Phần lan | kuukausi | ||
Người Hungary | hónap | ||
Người Latvia | mēnesī | ||
Tiếng Lithuania | mėnesį | ||
Người Macedonian | месец | ||
Đánh bóng | miesiąc | ||
Tiếng Rumani | lună | ||
Tiếng Nga | месяц | ||
Tiếng Serbia | месец дана | ||
Tiếng Slovak | mesiac | ||
Người Slovenia | mesec | ||
Người Ukraina | місяць | ||
Tiếng Bengali | মাস | ||
Gujarati | માસ | ||
Tiếng Hindi | महीना | ||
Tiếng Kannada | ತಿಂಗಳು | ||
Malayalam | മാസം | ||
Marathi | महिना | ||
Tiếng Nepal | महिना | ||
Tiếng Punjabi | ਮਹੀਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මස | ||
Tamil | மாதம் | ||
Tiếng Telugu | నెల | ||
Tiếng Urdu | مہینہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 月 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 月 | ||
Tiếng Nhật | 月 | ||
Hàn Quốc | 달 | ||
Tiếng Mông Cổ | сар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လ | ||
Người Indonesia | bulan | ||
Người Java | wulan | ||
Tiếng Khmer | ខែ | ||
Lào | ເດືອນ | ||
Tiếng Mã Lai | bulan | ||
Tiếng thái | เดือน | ||
Tiếng Việt | tháng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buwan | ||
Azerbaijan | ay | ||
Tiếng Kazakh | ай | ||
Kyrgyz | ай | ||
Tajik | моҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aý | ||
Tiếng Uzbek | oy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاي | ||
Người Hawaii | mahina | ||
Tiếng Maori | marama | ||
Samoan | masina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | buwan | ||
Aymara | phaxsi | ||
Guarani | jasy | ||
Esperanto | monato | ||
Latin | mensis | ||
Người Hy Lạp | μήνας | ||
Hmong | lub hli | ||
Người Kurd | meh | ||
Thổ nhĩ kỳ | ay | ||
Xhosa | inyanga | ||
Yiddish | חודש | ||
Zulu | inyanga | ||
Tiếng Assam | মাহ | ||
Aymara | phaxsi | ||
Bhojpuri | महीना | ||
Dhivehi | މަސް | ||
Dogri | म्हीना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buwan | ||
Guarani | jasy | ||
Ilocano | bulan | ||
Krio | mɔnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مانگ | ||
Maithili | मास | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥ | ||
Mizo | thla | ||
Oromo | ji'a | ||
Odia (Oriya) | ମାସ | ||
Quechua | killa | ||
Tiếng Phạn | माह | ||
Tatar | ай | ||
Tigrinya | ወርሒ | ||
Tsonga | n'hweti | ||