Tiền bạc trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiền Bạc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiền bạc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiền bạc


Amharic
ገንዘብ
Aymara
qulli
Azerbaijan
pul
Bambara
wari
Bhojpuri
रुपिया
Catalan
diners
Cây nho
flus
Cebuano
salapi
Corsican
soldi
Cừu cái
ga
Đánh bóng
pieniądze
Dhivehi
ފައިސާ
Dogri
पैहा
Esperanto
mono
Frisian
jild
Galicia
cartos
Guarani
viru
Gujarati
પૈસા
Hàn Quốc
Hausa
kudi
Hmong
nyiaj
Igbo
ego
Ilocano
kuarta
Konkani
पयशे
Krio
mɔni
Kyrgyz
акча
Lào
ເງິນ
Latin
pecunia
Lingala
mbongo
Luganda
ensimbi
Maithili
रुपैया
Malagasy
money
Malayalam
പണം
Marathi
पैसे
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯦꯜ
Mizo
sum
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပိုက်ဆံ
Nauy
penger
Người Afrikaans
geld
Người Ailen
airgead
Người Albanian
para
Người Belarus
грошы
Người Bungari
пари
Người Croatia
novac
Người Đan Mạch
penge
Người Duy Ngô Nhĩ
پۇل
Người Estonia
raha
Người Gruzia
ფული
Người Hawaii
kālā
Người Hungary
pénz
Người Hy Lạp
χρήματα
Người Indonesia
uang
Người Java
dhuwit
Người Kurd
dirav
Người Latvia
naudu
Người Macedonian
пари
Người Pháp
argent
Người Slovenia
denarja
Người Tây Ban Nha
dinero
Người Thổ Nhĩ Kỳ
pul
Người Ukraina
гроші
Người xứ Wales
arian
Người Ý
i soldi
Nyanja (Chichewa)
ndalama
Odia (Oriya)
ଟଙ୍କା
Oromo
maallaqa
Pashto
پیسې
Phần lan
raha
Quechua
qullqi
Samoan
tupe
Sepedi
tšhelete
Sesotho
chelete
Shona
mari
Sindhi
پئسو
Sinhala (Sinhalese)
මුදල
Somali
lacag
Tagalog (tiếng Philippines)
pera
Tajik
пул
Tamil
பணம்
Tatar
акча
Thổ nhĩ kỳ
para
Tiếng Ả Rập
مال
Tiếng Anh
money
Tiếng Armenia
փող
Tiếng Assam
ধন
Tiếng ba tư
پول
Tiếng Bengali
টাকা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
dinheiro
Tiếng Bosnia
novac
Tiếng Creole của Haiti
lajan
Tiếng Do Thái
כֶּסֶף
Tiếng Đức
geld
Tiếng Gaelic của Scotland
airgead
Tiếng hà lan
geld
Tiếng Hindi
पैसे
Tiếng Iceland
peninga
Tiếng Kannada
ಹಣ
Tiếng Kazakh
ақша
Tiếng Khmer
លុយ
Tiếng Kinyarwanda
amafaranga
Tiếng Kurd (Sorani)
پارە
Tiếng Lithuania
pinigų
Tiếng Luxembourg
suen
Tiếng Mã Lai
wang
Tiếng Maori
moni
Tiếng Mông Cổ
мөнгө
Tiếng Nepal
पैसा
Tiếng Nga
деньги
Tiếng Nhật
お金
Tiếng Phạn
मुद्रा
Tiếng Philippin (Tagalog)
pera
Tiếng Punjabi
ਪੈਸਾ
Tiếng Rumani
bani
Tiếng Séc
peníze
Tiếng Serbia
новац
Tiếng Slovak
peniaze
Tiếng Sundan
artos
Tiếng Swahili
pesa
Tiếng Telugu
డబ్బు
Tiếng thái
เงิน
Tiếng Thụy Điển
pengar
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
پیسہ
Tiếng Uzbek
pul
Tiếng Việt
tiền bạc
Tigrinya
ገንዘብ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
mali
Twi (Akan)
sika
Xhosa
imali
Xứ Basque
dirua
Yiddish
געלט
Yoruba
owo
Zulu
imali

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó