Chốc lát trong các ngôn ngữ khác nhau

Chốc Lát Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chốc lát ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chốc lát


Amharic
አፍታ
Aymara
ukhapacha
Azerbaijan
an
Bambara
wagati
Bhojpuri
पल
Catalan
moment
Cây nho
mument
Cebuano
higayon
Corsican
mumentu
Cừu cái
ɣeyiɣi
Đánh bóng
za chwilę
Dhivehi
ހިނދުކޮޅު
Dogri
पल
Esperanto
momento
Frisian
momint
Galicia
momento
Guarani
ko'ag̃aite
Gujarati
ક્ષણ
Hàn Quốc
순간
Hausa
lokacin
Hmong
lub caij
Igbo
oge
Ilocano
kanito
Konkani
खीण
Krio
tɛm
Kyrgyz
көз ирмем
Lào
ປັດຈຸບັນ
Latin
momentum
Lingala
ntango
Luganda
akaseera
Maithili
क्षण
Malagasy
fotoana
Malayalam
നിമിഷം
Marathi
क्षण
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯤꯠꯀꯨꯞ
Mizo
hun tawi te
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခဏ
Nauy
øyeblikk
Người Afrikaans
oomblik
Người Ailen
nóiméad
Người Albanian
moment
Người Belarus
момант
Người Bungari
момент
Người Croatia
trenutak
Người Đan Mạch
øjeblik
Người Duy Ngô Nhĩ
moment
Người Estonia
hetk
Người Gruzia
მომენტი
Người Hawaii
manawa
Người Hungary
pillanat
Người Hy Lạp
στιγμή
Người Indonesia
saat
Người Java
wayahe
Người Kurd
evdem
Người Latvia
brīdi
Người Macedonian
момент
Người Pháp
moment
Người Slovenia
trenutek
Người Tây Ban Nha
momento
Người Thổ Nhĩ Kỳ
pursat
Người Ukraina
момент
Người xứ Wales
hyn o bryd
Người Ý
momento
Nyanja (Chichewa)
mphindi
Odia (Oriya)
ମୁହୂର୍ତ୍ତ
Oromo
yeroo gabaabduu
Pashto
شېبه
Phần lan
hetki
Quechua
uchuy pacha
Samoan
taimi
Sepedi
nakwana
Sesotho
motsotsoana
Shona
nguva
Sindhi
لمحو
Sinhala (Sinhalese)
මොහොත
Somali
daqiiqad
Tagalog (tiếng Philippines)
sandali
Tajik
лаҳза
Tamil
கணம்
Tatar
мизгел
Thổ nhĩ kỳ
an
Tiếng Ả Rập
لحظة
Tiếng Anh
moment
Tiếng Armenia
պահ
Tiếng Assam
মুহূৰ্ত
Tiếng ba tư
لحظه
Tiếng Bengali
মুহূর্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
momento
Tiếng Bosnia
momenat
Tiếng Creole của Haiti
moman
Tiếng Do Thái
רֶגַע
Tiếng Đức
moment
Tiếng Gaelic của Scotland
mionaid
Tiếng hà lan
moment
Tiếng Hindi
पल
Tiếng Iceland
augnablik
Tiếng Kannada
ಕ್ಷಣ
Tiếng Kazakh
сәт
Tiếng Khmer
ពេលបច្ចុប្បន្ន
Tiếng Kinyarwanda
akanya
Tiếng Kurd (Sorani)
سات
Tiếng Lithuania
momentas
Tiếng Luxembourg
moment
Tiếng Mã Lai
sekejap
Tiếng Maori
momeniti
Tiếng Mông Cổ
мөч
Tiếng Nepal
पल
Tiếng Nga
момент
Tiếng Nhật
瞬間
Tiếng Phạn
क्षण
Tiếng Philippin (Tagalog)
sandali
Tiếng Punjabi
ਪਲ
Tiếng Rumani
moment
Tiếng Séc
okamžik
Tiếng Serbia
тренутак
Tiếng Slovak
okamih
Tiếng Sundan
momen
Tiếng Swahili
wakati
Tiếng Telugu
క్షణం
Tiếng thái
ช่วงเวลา
Tiếng Thụy Điển
ögonblick
Tiếng Trung (giản thể)
时刻
Tiếng Urdu
لمحہ
Tiếng Uzbek
lahza
Tiếng Việt
chốc lát
Tigrinya
ቕጽበት
Truyền thống Trung Hoa)
時刻
Tsonga
nkarhi
Twi (Akan)
berɛ
Xhosa
okomzuzwana
Xứ Basque
unea
Yiddish
מאָמענט
Yoruba
asiko
Zulu
umzuzwana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó