Người Afrikaans | oomblik | ||
Amharic | አፍታ | ||
Hausa | lokacin | ||
Igbo | oge | ||
Malagasy | fotoana | ||
Nyanja (Chichewa) | mphindi | ||
Shona | nguva | ||
Somali | daqiiqad | ||
Sesotho | motsotsoana | ||
Tiếng Swahili | wakati | ||
Xhosa | okomzuzwana | ||
Yoruba | asiko | ||
Zulu | umzuzwana | ||
Bambara | wagati | ||
Cừu cái | ɣeyiɣi | ||
Tiếng Kinyarwanda | akanya | ||
Lingala | ntango | ||
Luganda | akaseera | ||
Sepedi | nakwana | ||
Twi (Akan) | berɛ | ||
Tiếng Ả Rập | لحظة | ||
Tiếng Do Thái | רֶגַע | ||
Pashto | شېبه | ||
Tiếng Ả Rập | لحظة | ||
Người Albanian | moment | ||
Xứ Basque | unea | ||
Catalan | moment | ||
Người Croatia | trenutak | ||
Người Đan Mạch | øjeblik | ||
Tiếng hà lan | moment | ||
Tiếng Anh | moment | ||
Người Pháp | moment | ||
Frisian | momint | ||
Galicia | momento | ||
Tiếng Đức | moment | ||
Tiếng Iceland | augnablik | ||
Người Ailen | nóiméad | ||
Người Ý | momento | ||
Tiếng Luxembourg | moment | ||
Cây nho | mument | ||
Nauy | øyeblikk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | momento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mionaid | ||
Người Tây Ban Nha | momento | ||
Tiếng Thụy Điển | ögonblick | ||
Người xứ Wales | hyn o bryd | ||
Người Belarus | момант | ||
Tiếng Bosnia | momenat | ||
Người Bungari | момент | ||
Tiếng Séc | okamžik | ||
Người Estonia | hetk | ||
Phần lan | hetki | ||
Người Hungary | pillanat | ||
Người Latvia | brīdi | ||
Tiếng Lithuania | momentas | ||
Người Macedonian | момент | ||
Đánh bóng | za chwilę | ||
Tiếng Rumani | moment | ||
Tiếng Nga | момент | ||
Tiếng Serbia | тренутак | ||
Tiếng Slovak | okamih | ||
Người Slovenia | trenutek | ||
Người Ukraina | момент | ||
Tiếng Bengali | মুহূর্ত | ||
Gujarati | ક્ષણ | ||
Tiếng Hindi | पल | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ಷಣ | ||
Malayalam | നിമിഷം | ||
Marathi | क्षण | ||
Tiếng Nepal | पल | ||
Tiếng Punjabi | ਪਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මොහොත | ||
Tamil | கணம் | ||
Tiếng Telugu | క్షణం | ||
Tiếng Urdu | لمحہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 时刻 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 時刻 | ||
Tiếng Nhật | 瞬間 | ||
Hàn Quốc | 순간 | ||
Tiếng Mông Cổ | мөч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခဏ | ||
Người Indonesia | saat | ||
Người Java | wayahe | ||
Tiếng Khmer | ពេលបច្ចុប្បន្ន | ||
Lào | ປັດຈຸບັນ | ||
Tiếng Mã Lai | sekejap | ||
Tiếng thái | ช่วงเวลา | ||
Tiếng Việt | chốc lát | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sandali | ||
Azerbaijan | an | ||
Tiếng Kazakh | сәт | ||
Kyrgyz | көз ирмем | ||
Tajik | лаҳза | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | pursat | ||
Tiếng Uzbek | lahza | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | moment | ||
Người Hawaii | manawa | ||
Tiếng Maori | momeniti | ||
Samoan | taimi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sandali | ||
Aymara | ukhapacha | ||
Guarani | ko'ag̃aite | ||
Esperanto | momento | ||
Latin | momentum | ||
Người Hy Lạp | στιγμή | ||
Hmong | lub caij | ||
Người Kurd | evdem | ||
Thổ nhĩ kỳ | an | ||
Xhosa | okomzuzwana | ||
Yiddish | מאָמענט | ||
Zulu | umzuzwana | ||
Tiếng Assam | মুহূৰ্ত | ||
Aymara | ukhapacha | ||
Bhojpuri | पल | ||
Dhivehi | ހިނދުކޮޅު | ||
Dogri | पल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sandali | ||
Guarani | ko'ag̃aite | ||
Ilocano | kanito | ||
Krio | tɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سات | ||
Maithili | क्षण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯠꯀꯨꯞ | ||
Mizo | hun tawi te | ||
Oromo | yeroo gabaabduu | ||
Odia (Oriya) | ମୁହୂର୍ତ୍ତ | ||
Quechua | uchuy pacha | ||
Tiếng Phạn | क्षण | ||
Tatar | мизгел | ||
Tigrinya | ቕጽበት | ||
Tsonga | nkarhi | ||