Người Afrikaans | beskeie | ||
Amharic | ልከኛ | ||
Hausa | suna fadin | ||
Igbo | obi umeala | ||
Malagasy | tsotra | ||
Nyanja (Chichewa) | modzichepetsa | ||
Shona | zvine mwero | ||
Somali | suubban | ||
Sesotho | inyenyefatsa | ||
Tiếng Swahili | kiasi | ||
Xhosa | ukuthozama | ||
Yoruba | iwonba | ||
Zulu | nesizotha | ||
Bambara | mɔgɔsɛbɛ | ||
Cừu cái | si le sue | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwiyoroshya | ||
Lingala | koyeba bandelo | ||
Luganda | obuwombeefu | ||
Sepedi | ikokobetšago | ||
Twi (Akan) | ne ketewa mu | ||
Tiếng Ả Rập | متواضع | ||
Tiếng Do Thái | צָנוּעַ | ||
Pashto | متل | ||
Tiếng Ả Rập | متواضع | ||
Người Albanian | modest | ||
Xứ Basque | apala | ||
Catalan | modest | ||
Người Croatia | skroman | ||
Người Đan Mạch | beskeden | ||
Tiếng hà lan | bescheiden | ||
Tiếng Anh | modest | ||
Người Pháp | modeste | ||
Frisian | beskieden | ||
Galicia | modesto | ||
Tiếng Đức | bescheiden | ||
Tiếng Iceland | hófstillt | ||
Người Ailen | measartha | ||
Người Ý | modesto | ||
Tiếng Luxembourg | bescheiden | ||
Cây nho | modest | ||
Nauy | beskjeden | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | modesto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | modhail | ||
Người Tây Ban Nha | modesto | ||
Tiếng Thụy Điển | blygsam | ||
Người xứ Wales | cymedrol | ||
Người Belarus | сціплы | ||
Tiếng Bosnia | skroman | ||
Người Bungari | скромен | ||
Tiếng Séc | skromný | ||
Người Estonia | tagasihoidlik | ||
Phần lan | vaatimaton | ||
Người Hungary | szerény | ||
Người Latvia | pieticīgs | ||
Tiếng Lithuania | kuklus | ||
Người Macedonian | скромен | ||
Đánh bóng | skromny | ||
Tiếng Rumani | modest | ||
Tiếng Nga | скромный | ||
Tiếng Serbia | скроман | ||
Tiếng Slovak | skromný | ||
Người Slovenia | skromen | ||
Người Ukraina | скромний | ||
Tiếng Bengali | বিনয়ী | ||
Gujarati | વિનમ્ર | ||
Tiếng Hindi | मामूली | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಧಾರಣ | ||
Malayalam | എളിമ | ||
Marathi | विनम्र | ||
Tiếng Nepal | भद्र | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿਮਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිහතමානී | ||
Tamil | சாதாரண | ||
Tiếng Telugu | నమ్రత | ||
Tiếng Urdu | معمولی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 谦虚 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 謙虛 | ||
Tiếng Nhật | 控えめ | ||
Hàn Quốc | 겸손한 | ||
Tiếng Mông Cổ | даруухан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျိုးနွံ | ||
Người Indonesia | sederhana | ||
Người Java | andhap asor | ||
Tiếng Khmer | សុភាពរាបសា | ||
Lào | ຈຽມຕົວ | ||
Tiếng Mã Lai | sederhana | ||
Tiếng thái | เจียมเนื้อเจียมตัว | ||
Tiếng Việt | khiêm tốn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mababang-loob | ||
Azerbaijan | təvazökar | ||
Tiếng Kazakh | қарапайым | ||
Kyrgyz | жөнөкөй | ||
Tajik | хоксор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sada | ||
Tiếng Uzbek | kamtarona | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھايالىق | ||
Người Hawaii | akahai | ||
Tiếng Maori | mahaki | ||
Samoan | tauagafau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mababang-loob | ||
Aymara | muristu | ||
Guarani | jejapo'ỹva | ||
Esperanto | modesta | ||
Latin | verecundus | ||
Người Hy Lạp | μετριόφρων | ||
Hmong | coj tus | ||
Người Kurd | mutewazî | ||
Thổ nhĩ kỳ | mütevazı | ||
Xhosa | ukuthozama | ||
Yiddish | באַשיידן | ||
Zulu | nesizotha | ||
Tiếng Assam | বিনয়ী | ||
Aymara | muristu | ||
Bhojpuri | आडंबरहीन | ||
Dhivehi | މޮޑެސްޓް | ||
Dogri | सिद्धा-सादा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mababang-loob | ||
Guarani | jejapo'ỹva | ||
Ilocano | napakumbaba | ||
Krio | ɔmbul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خاکی | ||
Maithili | मामूली | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯝꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | zahawm | ||
Oromo | murtaawaa | ||
Odia (Oriya) | ନମ୍ର | ||
Quechua | modesto | ||
Tiếng Phạn | शालीन | ||
Tatar | тыйнак | ||
Tigrinya | ምጥን ዝበለ | ||
Tsonga | mpimo wutsongo | ||