Người Afrikaans | fout | ||
Amharic | ስህተት | ||
Hausa | kuskure | ||
Igbo | ndudue | ||
Malagasy | fahadisoana | ||
Nyanja (Chichewa) | kulakwitsa | ||
Shona | kukanganisa | ||
Somali | qalad | ||
Sesotho | phoso | ||
Tiếng Swahili | kosa | ||
Xhosa | impazamo | ||
Yoruba | aṣiṣe | ||
Zulu | iphutha | ||
Bambara | hàkɛ | ||
Cừu cái | vodada | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikosa | ||
Lingala | libunga | ||
Luganda | ensobi | ||
Sepedi | phošo | ||
Twi (Akan) | mfomsoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | خطأ | ||
Tiếng Do Thái | טעות | ||
Pashto | خطا | ||
Tiếng Ả Rập | خطأ | ||
Người Albanian | gabim | ||
Xứ Basque | akatsa | ||
Catalan | errada | ||
Người Croatia | pogreška | ||
Người Đan Mạch | fejl | ||
Tiếng hà lan | vergissing | ||
Tiếng Anh | mistake | ||
Người Pháp | erreur | ||
Frisian | flater | ||
Galicia | erro | ||
Tiếng Đức | fehler | ||
Tiếng Iceland | mistök | ||
Người Ailen | botún | ||
Người Ý | sbaglio | ||
Tiếng Luxembourg | feeler | ||
Cây nho | żball | ||
Nauy | feil | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | erro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mearachd | ||
Người Tây Ban Nha | error | ||
Tiếng Thụy Điển | misstag | ||
Người xứ Wales | camgymeriad | ||
Người Belarus | памылка | ||
Tiếng Bosnia | greška | ||
Người Bungari | грешка | ||
Tiếng Séc | chyba | ||
Người Estonia | viga | ||
Phần lan | virhe | ||
Người Hungary | hiba | ||
Người Latvia | kļūda | ||
Tiếng Lithuania | klaida | ||
Người Macedonian | грешка | ||
Đánh bóng | błąd | ||
Tiếng Rumani | greşeală | ||
Tiếng Nga | ошибка | ||
Tiếng Serbia | грешка | ||
Tiếng Slovak | omyl | ||
Người Slovenia | napaka | ||
Người Ukraina | помилка | ||
Tiếng Bengali | ভুল | ||
Gujarati | ભૂલ | ||
Tiếng Hindi | ग़लती | ||
Tiếng Kannada | ತಪ್ಪು | ||
Malayalam | തെറ്റ് | ||
Marathi | चूक | ||
Tiếng Nepal | गल्ती | ||
Tiếng Punjabi | ਗਲਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වැරැද්ද | ||
Tamil | தவறு | ||
Tiếng Telugu | పొరపాటు | ||
Tiếng Urdu | غلطی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 错误 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 錯誤 | ||
Tiếng Nhật | 間違い | ||
Hàn Quốc | 잘못 | ||
Tiếng Mông Cổ | алдаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမှား | ||
Người Indonesia | kesalahan | ||
Người Java | kesalahan | ||
Tiếng Khmer | កំហុស | ||
Lào | ຜິດພາດ | ||
Tiếng Mã Lai | kesilapan | ||
Tiếng thái | ความผิดพลาด | ||
Tiếng Việt | sai lầm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakamali | ||
Azerbaijan | səhv | ||
Tiếng Kazakh | қателік | ||
Kyrgyz | ката | ||
Tajik | хато | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýalňyşlyk | ||
Tiếng Uzbek | xato | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خاتالىق | ||
Người Hawaii | kuhi hewa | ||
Tiếng Maori | hape | ||
Samoan | mea sese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkakamali | ||
Aymara | pantjaña | ||
Guarani | jejavy | ||
Esperanto | eraro | ||
Latin | errat | ||
Người Hy Lạp | λάθος | ||
Hmong | ua yuam kev | ||
Người Kurd | şaşî | ||
Thổ nhĩ kỳ | hata | ||
Xhosa | impazamo | ||
Yiddish | גרייז | ||
Zulu | iphutha | ||
Tiếng Assam | ভুল | ||
Aymara | pantjaña | ||
Bhojpuri | गलती | ||
Dhivehi | ކުށް | ||
Dogri | गलती | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakamali | ||
Guarani | jejavy | ||
Ilocano | biddut | ||
Krio | mistek | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڵە | ||
Maithili | गलती | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯣꯏꯕ | ||
Mizo | tihsual | ||
Oromo | dogoggora | ||
Odia (Oriya) | ଭୁଲ | ||
Quechua | pantay | ||
Tiếng Phạn | त्रुटि | ||
Tatar | хата | ||
Tigrinya | ጌጋ | ||
Tsonga | xihoxo | ||