Người Afrikaans | missiel | ||
Amharic | ሚሳይል | ||
Hausa | makami mai linzami | ||
Igbo | ngwa ogu ana-atu atu | ||
Malagasy | balafomanga | ||
Nyanja (Chichewa) | chida | ||
Shona | chombo | ||
Somali | gantaal | ||
Sesotho | lerumo | ||
Tiếng Swahili | kombora | ||
Xhosa | umjukujelwa | ||
Yoruba | misaili | ||
Zulu | umcibisholo | ||
Bambara | misiri (missile) ye | ||
Cừu cái | tu si wotsɔna ƒoa tu | ||
Tiếng Kinyarwanda | misile | ||
Lingala | missile oyo esalelaka | ||
Luganda | mizayiro | ||
Sepedi | sethunya sa go thuthupiša | ||
Twi (Akan) | aprɛm a wɔde di dwuma | ||
Tiếng Ả Rập | صاروخ | ||
Tiếng Do Thái | טִיל | ||
Pashto | توغندی | ||
Tiếng Ả Rập | صاروخ | ||
Người Albanian | raketa | ||
Xứ Basque | misil | ||
Catalan | míssil | ||
Người Croatia | raketa | ||
Người Đan Mạch | missil | ||
Tiếng hà lan | raket | ||
Tiếng Anh | missile | ||
Người Pháp | missile | ||
Frisian | missile | ||
Galicia | mísil | ||
Tiếng Đức | rakete | ||
Tiếng Iceland | eldflaug | ||
Người Ailen | diúracán | ||
Người Ý | missile | ||
Tiếng Luxembourg | rakéit | ||
Cây nho | missila | ||
Nauy | rakett | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | míssil | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | urchraichean | ||
Người Tây Ban Nha | misil | ||
Tiếng Thụy Điển | missil | ||
Người xứ Wales | taflegryn | ||
Người Belarus | ракета | ||
Tiếng Bosnia | raketa | ||
Người Bungari | ракета | ||
Tiếng Séc | střela | ||
Người Estonia | rakett | ||
Phần lan | ohjus | ||
Người Hungary | rakéta | ||
Người Latvia | raķete | ||
Tiếng Lithuania | raketa | ||
Người Macedonian | ракета | ||
Đánh bóng | pocisk | ||
Tiếng Rumani | rachetă | ||
Tiếng Nga | ракета | ||
Tiếng Serbia | пројектил | ||
Tiếng Slovak | raketa | ||
Người Slovenia | raketa | ||
Người Ukraina | ракета | ||
Tiếng Bengali | ক্ষেপণাস্ত্র | ||
Gujarati | મિસાઇલ | ||
Tiếng Hindi | मिसाइल | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ಷಿಪಣಿ | ||
Malayalam | മിസൈൽ | ||
Marathi | क्षेपणास्त्र | ||
Tiếng Nepal | मिसाइल | ||
Tiếng Punjabi | ਮਿਜ਼ਾਈਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිසයිලය | ||
Tamil | ஏவுகணை | ||
Tiếng Telugu | క్షిపణి | ||
Tiếng Urdu | میزائل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 导弹 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 導彈 | ||
Tiếng Nhật | ミサイル | ||
Hàn Quốc | 미사일 | ||
Tiếng Mông Cổ | пуужин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒုံးကျည် | ||
Người Indonesia | peluru kendali | ||
Người Java | pluru | ||
Tiếng Khmer | មីស៊ីល | ||
Lào | ລູກສອນໄຟ | ||
Tiếng Mã Lai | peluru berpandu | ||
Tiếng thái | ขีปนาวุธ | ||
Tiếng Việt | hỏa tiễn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | misil | ||
Azerbaijan | raket | ||
Tiếng Kazakh | зымыран | ||
Kyrgyz | ракета | ||
Tajik | мушак | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | raketa | ||
Tiếng Uzbek | raketa | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باشقۇرۇلىدىغان بومبا | ||
Người Hawaii | pahi kaua | ||
Tiếng Maori | missile | ||
Samoan | misile | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | misil | ||
Aymara | misil ukampiw uñt’ayasi | ||
Guarani | misil rehegua | ||
Esperanto | misilo | ||
Latin | missile | ||
Người Hy Lạp | βλήμα | ||
Hmong | foob pob hluav taws | ||
Người Kurd | rakêt | ||
Thổ nhĩ kỳ | füze | ||
Xhosa | umjukujelwa | ||
Yiddish | מיסאַל | ||
Zulu | umcibisholo | ||
Tiếng Assam | মিছাইল | ||
Aymara | misil ukampiw uñt’ayasi | ||
Bhojpuri | मिसाइल के बा | ||
Dhivehi | މިސައިލް އެވެ | ||
Dogri | मिसाइल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | misil | ||
Guarani | misil rehegua | ||
Ilocano | missile | ||
Krio | mishɔl we dɛn kin yuz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مووشەک | ||
Maithili | मिसाइल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯁꯥꯏꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | missile hmanga siam a ni | ||
Oromo | misaa’ela | ||
Odia (Oriya) | କ୍ଷେପଣାସ୍ତ୍ର | ||
Quechua | misil nisqawan | ||
Tiếng Phạn | क्षेपणास्त्रम् | ||
Tatar | ракета | ||
Tigrinya | ሚሳይል ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | xibalesa xa xihahampfhuka | ||