Người Afrikaans | mis | ||
Amharic | ናፍቆት | ||
Hausa | rasa | ||
Igbo | na-atụ uche | ||
Malagasy | miss | ||
Nyanja (Chichewa) | kuphonya | ||
Shona | kusuwa | ||
Somali | seeg | ||
Sesotho | hloloheloa | ||
Tiếng Swahili | kukosa | ||
Xhosa | ndiphose | ||
Yoruba | padanu | ||
Zulu | uphuthelwe | ||
Bambara | ka jɛ̀ | ||
Cừu cái | da ƒu | ||
Tiếng Kinyarwanda | miss | ||
Lingala | kozanga | ||
Luganda | okusubwa | ||
Sepedi | fetilwe | ||
Twi (Akan) | fe | ||
Tiếng Ả Rập | يغيب | ||
Tiếng Do Thái | עלמה | ||
Pashto | یادول | ||
Tiếng Ả Rập | يغيب | ||
Người Albanian | humbas | ||
Xứ Basque | andereñoa | ||
Catalan | senyoreta | ||
Người Croatia | propustiti | ||
Người Đan Mạch | gå glip af | ||
Tiếng hà lan | mevrouw | ||
Tiếng Anh | miss | ||
Người Pháp | manquer | ||
Frisian | misse | ||
Galicia | señorita | ||
Tiếng Đức | fräulein | ||
Tiếng Iceland | sakna | ||
Người Ailen | chailleann | ||
Người Ý | perdere | ||
Tiếng Luxembourg | vermëssen | ||
Cây nho | miss | ||
Nauy | gå glipp av | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | senhorita | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ionndrainn | ||
Người Tây Ban Nha | pierda | ||
Tiếng Thụy Điển | fröken | ||
Người xứ Wales | colli | ||
Người Belarus | сумаваць | ||
Tiếng Bosnia | nedostajati | ||
Người Bungari | мис | ||
Tiếng Séc | slečna, minout | ||
Người Estonia | igatsema | ||
Phần lan | neiti | ||
Người Hungary | hiányzik | ||
Người Latvia | garām | ||
Tiếng Lithuania | praleisti | ||
Người Macedonian | госпоѓица | ||
Đánh bóng | tęsknić | ||
Tiếng Rumani | domnișoară | ||
Tiếng Nga | скучать | ||
Tiếng Serbia | госпођица | ||
Tiếng Slovak | chýbať | ||
Người Slovenia | zgrešiti | ||
Người Ukraina | міс | ||
Tiếng Bengali | হারানো | ||
Gujarati | ચૂકી | ||
Tiếng Hindi | कुमारी | ||
Tiếng Kannada | ಮಿಸ್ | ||
Malayalam | ഉന്നംതെറ്റുക | ||
Marathi | चुकले | ||
Tiếng Nepal | मिस | ||
Tiếng Punjabi | ਮਿਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිස් | ||
Tamil | செல்வி | ||
Tiếng Telugu | మిస్ | ||
Tiếng Urdu | مس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 小姐 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 小姐 | ||
Tiếng Nhật | お嬢 | ||
Hàn Quốc | 미스... | ||
Tiếng Mông Cổ | мисс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လွမ်းတယ် | ||
Người Indonesia | rindu | ||
Người Java | kangen | ||
Tiếng Khmer | នឹក | ||
Lào | ຄິດຮອດ | ||
Tiếng Mã Lai | rindu | ||
Tiếng thái | นางสาว | ||
Tiếng Việt | cô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | miss | ||
Azerbaijan | darıxmaq | ||
Tiếng Kazakh | сағындым | ||
Kyrgyz | сагындым | ||
Tajik | пазмон шудам | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sypdyrmak | ||
Tiếng Uzbek | sog'indim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | miss | ||
Người Hawaii | haʻo | ||
Tiếng Maori | ngaro | ||
Samoan | misia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | miss | ||
Aymara | mayjt'asiña | ||
Guarani | techaga'u | ||
Esperanto | fraŭlino | ||
Latin | miss | ||
Người Hy Lạp | δεσποινίδα | ||
Hmong | nco | ||
Người Kurd | revandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | özlemek | ||
Xhosa | ndiphose | ||
Yiddish | פאַרפירן | ||
Zulu | uphuthelwe | ||
Tiếng Assam | বাদ পৰি যোৱা | ||
Aymara | mayjt'asiña | ||
Bhojpuri | कुमारी | ||
Dhivehi | ހަނދާންވުން | ||
Dogri | कुमारी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | miss | ||
Guarani | techaga'u | ||
Ilocano | aglangan | ||
Krio | mis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیرکردن | ||
Maithili | चूक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯪꯗꯕ | ||
Mizo | thelh | ||
Oromo | yaaduu | ||
Odia (Oriya) | ମିସ୍ | ||
Quechua | chinkay | ||
Tiếng Phạn | भ्रमः | ||
Tatar | сагыну | ||
Tigrinya | ናፍቅ | ||
Tsonga | hupa | ||