Cô trong các ngôn ngữ khác nhau

Cô Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cô ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.


Amharic
ናፍቆት
Aymara
mayjt'asiña
Azerbaijan
darıxmaq
Bambara
ka jɛ̀
Bhojpuri
कुमारी
Catalan
senyoreta
Cây nho
miss
Cebuano
mingawon
Corsican
miss
Cừu cái
da ƒu
Đánh bóng
tęsknić
Dhivehi
ހަނދާންވުން
Dogri
कुमारी
Esperanto
fraŭlino
Frisian
misse
Galicia
señorita
Guarani
techaga'u
Gujarati
ચૂકી
Hàn Quốc
미스...
Hausa
rasa
Hmong
nco
Igbo
na-atụ uche
Ilocano
aglangan
Konkani
याद
Krio
mis
Kyrgyz
сагындым
Lào
ຄິດຮອດ
Latin
miss
Lingala
kozanga
Luganda
okusubwa
Maithili
चूक
Malagasy
miss
Malayalam
ഉന്നംതെറ്റുക
Marathi
चुकले
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯪꯗꯕ
Mizo
thelh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လွမ်းတယ်
Nauy
gå glipp av
Người Afrikaans
mis
Người Ailen
chailleann
Người Albanian
humbas
Người Belarus
сумаваць
Người Bungari
мис
Người Croatia
propustiti
Người Đan Mạch
gå glip af
Người Duy Ngô Nhĩ
miss
Người Estonia
igatsema
Người Gruzia
მენატრება
Người Hawaii
haʻo
Người Hungary
hiányzik
Người Hy Lạp
δεσποινίδα
Người Indonesia
rindu
Người Java
kangen
Người Kurd
revandin
Người Latvia
garām
Người Macedonian
госпоѓица
Người Pháp
manquer
Người Slovenia
zgrešiti
Người Tây Ban Nha
pierda
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sypdyrmak
Người Ukraina
міс
Người xứ Wales
colli
Người Ý
perdere
Nyanja (Chichewa)
kuphonya
Odia (Oriya)
ମିସ୍
Oromo
yaaduu
Pashto
یادول
Phần lan
neiti
Quechua
chinkay
Samoan
misia
Sepedi
fetilwe
Sesotho
hloloheloa
Shona
kusuwa
Sindhi
وڃ
Sinhala (Sinhalese)
මිස්
Somali
seeg
Tagalog (tiếng Philippines)
miss
Tajik
пазмон шудам
Tamil
செல்வி
Tatar
сагыну
Thổ nhĩ kỳ
özlemek
Tiếng Ả Rập
يغيب
Tiếng Anh
miss
Tiếng Armenia
կարոտել
Tiếng Assam
বাদ পৰি যোৱা
Tiếng ba tư
از دست دادن
Tiếng Bengali
হারানো
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
senhorita
Tiếng Bosnia
nedostajati
Tiếng Creole của Haiti
madmwazèl
Tiếng Do Thái
עלמה
Tiếng Đức
fräulein
Tiếng Gaelic của Scotland
ionndrainn
Tiếng hà lan
mevrouw
Tiếng Hindi
कुमारी
Tiếng Iceland
sakna
Tiếng Kannada
ಮಿಸ್
Tiếng Kazakh
сағындым
Tiếng Khmer
នឹក
Tiếng Kinyarwanda
miss
Tiếng Kurd (Sorani)
بیرکردن
Tiếng Lithuania
praleisti
Tiếng Luxembourg
vermëssen
Tiếng Mã Lai
rindu
Tiếng Maori
ngaro
Tiếng Mông Cổ
мисс
Tiếng Nepal
मिस
Tiếng Nga
скучать
Tiếng Nhật
お嬢
Tiếng Phạn
भ्रमः
Tiếng Philippin (Tagalog)
miss
Tiếng Punjabi
ਮਿਸ
Tiếng Rumani
domnișoară
Tiếng Séc
slečna, minout
Tiếng Serbia
госпођица
Tiếng Slovak
chýbať
Tiếng Sundan
sono
Tiếng Swahili
kukosa
Tiếng Telugu
మిస్
Tiếng thái
นางสาว
Tiếng Thụy Điển
fröken
Tiếng Trung (giản thể)
小姐
Tiếng Urdu
مس
Tiếng Uzbek
sog'indim
Tiếng Việt
Tigrinya
ናፍቅ
Truyền thống Trung Hoa)
小姐
Tsonga
hupa
Twi (Akan)
fe
Xhosa
ndiphose
Xứ Basque
andereñoa
Yiddish
פאַרפירן
Yoruba
padanu
Zulu
uphuthelwe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó