Người Afrikaans | spieël | ||
Amharic | መስታወት | ||
Hausa | madubi | ||
Igbo | enyo | ||
Malagasy | fitaratra | ||
Nyanja (Chichewa) | galasi | ||
Shona | girazi | ||
Somali | muraayad | ||
Sesotho | seipone | ||
Tiếng Swahili | kioo | ||
Xhosa | isipili | ||
Yoruba | digi | ||
Zulu | isibuko | ||
Bambara | dugalen | ||
Cừu cái | ahuhɔ̃e | ||
Tiếng Kinyarwanda | indorerwamo | ||
Lingala | talatala | ||
Luganda | endabirwamu | ||
Sepedi | seipone | ||
Twi (Akan) | ahwehwɛ | ||
Tiếng Ả Rập | مرآة | ||
Tiếng Do Thái | מַרְאָה | ||
Pashto | هنداره | ||
Tiếng Ả Rập | مرآة | ||
Người Albanian | pasqyre | ||
Xứ Basque | ispilu | ||
Catalan | mirall | ||
Người Croatia | ogledalo | ||
Người Đan Mạch | spejl | ||
Tiếng hà lan | spiegel | ||
Tiếng Anh | mirror | ||
Người Pháp | miroir | ||
Frisian | spegel | ||
Galicia | espello | ||
Tiếng Đức | spiegel | ||
Tiếng Iceland | spegill | ||
Người Ailen | scáthán | ||
Người Ý | specchio | ||
Tiếng Luxembourg | spigel | ||
Cây nho | mera | ||
Nauy | speil | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | espelho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgàthan | ||
Người Tây Ban Nha | espejo | ||
Tiếng Thụy Điển | spegel | ||
Người xứ Wales | drych | ||
Người Belarus | люстэрка | ||
Tiếng Bosnia | ogledalo | ||
Người Bungari | огледало | ||
Tiếng Séc | zrcadlo | ||
Người Estonia | peegel | ||
Phần lan | peili | ||
Người Hungary | tükör | ||
Người Latvia | spogulis | ||
Tiếng Lithuania | veidrodis | ||
Người Macedonian | огледало | ||
Đánh bóng | lustro | ||
Tiếng Rumani | oglindă | ||
Tiếng Nga | зеркало | ||
Tiếng Serbia | огледало | ||
Tiếng Slovak | zrkadlo | ||
Người Slovenia | ogledalo | ||
Người Ukraina | дзеркало | ||
Tiếng Bengali | আয়না | ||
Gujarati | અરીસો | ||
Tiếng Hindi | आईना | ||
Tiếng Kannada | ಕನ್ನಡಿ | ||
Malayalam | കണ്ണാടി | ||
Marathi | आरसा | ||
Tiếng Nepal | ऐना | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ੀਸ਼ਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කැඩපත | ||
Tamil | கண்ணாடி | ||
Tiếng Telugu | అద్దం | ||
Tiếng Urdu | آئینہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 镜子 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 鏡子 | ||
Tiếng Nhật | 鏡 | ||
Hàn Quốc | 거울 | ||
Tiếng Mông Cổ | толь | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မှန် | ||
Người Indonesia | cermin | ||
Người Java | pangilon | ||
Tiếng Khmer | កញ្ចក់ | ||
Lào | ກະຈົກ | ||
Tiếng Mã Lai | cermin | ||
Tiếng thái | กระจกเงา | ||
Tiếng Việt | gương | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | salamin | ||
Azerbaijan | güzgü | ||
Tiếng Kazakh | айна | ||
Kyrgyz | күзгү | ||
Tajik | оина | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýna | ||
Tiếng Uzbek | oyna | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەينەك | ||
Người Hawaii | aniani | ||
Tiếng Maori | whakaata | ||
Samoan | faʻata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | salamin | ||
Aymara | lirphu | ||
Guarani | itangecha | ||
Esperanto | spegulo | ||
Latin | speculum | ||
Người Hy Lạp | καθρέφτης | ||
Hmong | daim iav | ||
Người Kurd | neynik | ||
Thổ nhĩ kỳ | ayna | ||
Xhosa | isipili | ||
Yiddish | שפּיגל | ||
Zulu | isibuko | ||
Tiếng Assam | আইনা | ||
Aymara | lirphu | ||
Bhojpuri | आइना | ||
Dhivehi | ލޯގަނޑު | ||
Dogri | शीशा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | salamin | ||
Guarani | itangecha | ||
Ilocano | sarming | ||
Krio | lukin-glas | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاوێنە | ||
Maithili | आईना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯡꯁꯦꯜ | ||
Mizo | darthlalang | ||
Oromo | of-ilaallee | ||
Odia (Oriya) | ଦର୍ପଣ | | ||
Quechua | rirpu | ||
Tiếng Phạn | दर्पण | ||
Tatar | көзге | ||
Tigrinya | መስተዋት | ||
Tsonga | xivoni | ||