Người Afrikaans | wonderwerk | ||
Amharic | ተአምር | ||
Hausa | mu'ujiza | ||
Igbo | ọrụ ebube | ||
Malagasy | fahagagana | ||
Nyanja (Chichewa) | chozizwitsa | ||
Shona | chishamiso | ||
Somali | mucjiso | ||
Sesotho | mohlolo | ||
Tiếng Swahili | muujiza | ||
Xhosa | ummangaliso | ||
Yoruba | iyanu | ||
Zulu | isimangaliso | ||
Bambara | kabako | ||
Cừu cái | nukunu | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitangaza | ||
Lingala | likamwisi | ||
Luganda | eky'amagero | ||
Sepedi | mohlolo | ||
Twi (Akan) | anwanwadeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | معجزة | ||
Tiếng Do Thái | נֵס | ||
Pashto | معجزه | ||
Tiếng Ả Rập | معجزة | ||
Người Albanian | mrekulli | ||
Xứ Basque | miraria | ||
Catalan | miracle | ||
Người Croatia | čudo | ||
Người Đan Mạch | mirakel | ||
Tiếng hà lan | wonder | ||
Tiếng Anh | miracle | ||
Người Pháp | miracle | ||
Frisian | wûnder | ||
Galicia | milagre | ||
Tiếng Đức | wunder | ||
Tiếng Iceland | kraftaverk | ||
Người Ailen | míorúilt | ||
Người Ý | miracolo | ||
Tiếng Luxembourg | wonner | ||
Cây nho | miraklu | ||
Nauy | mirakel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | milagre | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mìorbhail | ||
Người Tây Ban Nha | milagro | ||
Tiếng Thụy Điển | mirakel | ||
Người xứ Wales | gwyrth | ||
Người Belarus | цуд | ||
Tiếng Bosnia | čudo | ||
Người Bungari | чудо | ||
Tiếng Séc | zázrak | ||
Người Estonia | ime | ||
Phần lan | ihme | ||
Người Hungary | csoda | ||
Người Latvia | brīnums | ||
Tiếng Lithuania | stebuklas | ||
Người Macedonian | чудо | ||
Đánh bóng | cud | ||
Tiếng Rumani | miracol | ||
Tiếng Nga | чудо | ||
Tiếng Serbia | чудо | ||
Tiếng Slovak | zázrak | ||
Người Slovenia | čudež | ||
Người Ukraina | диво | ||
Tiếng Bengali | অলৌকিক ঘটনা | ||
Gujarati | ચમત્કાર | ||
Tiếng Hindi | चमत्कार | ||
Tiếng Kannada | ಪವಾಡ | ||
Malayalam | അത്ഭുതം | ||
Marathi | चमत्कार | ||
Tiếng Nepal | चमत्कार | ||
Tiếng Punjabi | ਚਮਤਕਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආශ්චර්යය | ||
Tamil | அதிசயம் | ||
Tiếng Telugu | అద్భుతం | ||
Tiếng Urdu | معجزہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 奇迹 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 奇蹟 | ||
Tiếng Nhật | 奇跡 | ||
Hàn Quốc | 기적 | ||
Tiếng Mông Cổ | гайхамшиг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အံ့ဖွယ်အမှု | ||
Người Indonesia | keajaiban | ||
Người Java | kaelokan | ||
Tiếng Khmer | អព្ភូតហេតុ | ||
Lào | ມະຫັດສະຈັນ | ||
Tiếng Mã Lai | keajaiban | ||
Tiếng thái | ปาฏิหาริย์ | ||
Tiếng Việt | phép màu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | himala | ||
Azerbaijan | möcüzə | ||
Tiếng Kazakh | ғажайып | ||
Kyrgyz | керемет | ||
Tajik | мӯъҷиза | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gudrat | ||
Tiếng Uzbek | mo''jiza | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۆجىزە | ||
Người Hawaii | hana mana | ||
Tiếng Maori | merekara | ||
Samoan | vavega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | himala | ||
Aymara | khuyapayawi | ||
Guarani | jehupavẽkatu | ||
Esperanto | miraklo | ||
Latin | miraculum | ||
Người Hy Lạp | θαύμα | ||
Hmong | txuj ci tseem ceeb | ||
Người Kurd | mûcîze | ||
Thổ nhĩ kỳ | mucize | ||
Xhosa | ummangaliso | ||
Yiddish | נס | ||
Zulu | isimangaliso | ||
Tiếng Assam | অলৌকিক ঘটনা | ||
Aymara | khuyapayawi | ||
Bhojpuri | चमत्कार | ||
Dhivehi | މުޢުޖިޒާތް | ||
Dogri | कमाल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | himala | ||
Guarani | jehupavẽkatu | ||
Ilocano | mirakulo | ||
Krio | mirɛkul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | موعجیزە | ||
Maithili | चमत्कार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯉꯛꯄ | ||
Mizo | thilmak | ||
Oromo | dinqii | ||
Odia (Oriya) | ଚମତ୍କାର | ||
Quechua | milagro | ||
Tiếng Phạn | अचंभा | ||
Tatar | могҗиза | ||
Tigrinya | ተኣምራት | ||
Tsonga | mahlori | ||