Người Afrikaans | minderheid | ||
Amharic | አናሳዎች | ||
Hausa | tsiraru | ||
Igbo | ndi pere mpe | ||
Malagasy | vitsy an'isa | ||
Nyanja (Chichewa) | ochepa | ||
Shona | vashoma | ||
Somali | tirada yar | ||
Sesotho | fokolang | ||
Tiếng Swahili | wachache | ||
Xhosa | bambalwa | ||
Yoruba | to nkan | ||
Zulu | idlanzana | ||
Bambara | mɔgɔ fitininw | ||
Cừu cái | ame ʋɛ aɖewo ko | ||
Tiếng Kinyarwanda | bake | ||
Lingala | bato moke | ||
Luganda | abatono | ||
Sepedi | bonnyane | ||
Twi (Akan) | nnipa kakraa bi | ||
Tiếng Ả Rập | أقلية | ||
Tiếng Do Thái | מיעוט | ||
Pashto | اقلیت | ||
Tiếng Ả Rập | أقلية | ||
Người Albanian | pakica | ||
Xứ Basque | gutxiengoa | ||
Catalan | minoria | ||
Người Croatia | manjina | ||
Người Đan Mạch | mindretal | ||
Tiếng hà lan | minderheid | ||
Tiếng Anh | minority | ||
Người Pháp | minorité | ||
Frisian | minderheid | ||
Galicia | minoritario | ||
Tiếng Đức | minderheit | ||
Tiếng Iceland | minnihluta | ||
Người Ailen | mionlach | ||
Người Ý | minoranza | ||
Tiếng Luxembourg | minoritéit | ||
Cây nho | minoranza | ||
Nauy | minoritet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | minoria | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beag-chuid | ||
Người Tây Ban Nha | minoría | ||
Tiếng Thụy Điển | minoritet | ||
Người xứ Wales | lleiafrif | ||
Người Belarus | меншасць | ||
Tiếng Bosnia | manjina | ||
Người Bungari | малцинство | ||
Tiếng Séc | menšina | ||
Người Estonia | vähemus | ||
Phần lan | vähemmistö | ||
Người Hungary | kisebbség | ||
Người Latvia | minoritāte | ||
Tiếng Lithuania | mažuma | ||
Người Macedonian | малцинство | ||
Đánh bóng | mniejszość | ||
Tiếng Rumani | minoritate | ||
Tiếng Nga | меньшинство | ||
Tiếng Serbia | мањина | ||
Tiếng Slovak | menšina | ||
Người Slovenia | manjšina | ||
Người Ukraina | меншість | ||
Tiếng Bengali | নাবালকত্ব | ||
Gujarati | લઘુમતી | ||
Tiếng Hindi | अल्पसंख्यक | ||
Tiếng Kannada | ಅಲ್ಪಸಂಖ್ಯಾತರು | ||
Malayalam | ന്യൂനപക്ഷം | ||
Marathi | अल्पसंख्याक | ||
Tiếng Nepal | अल्पसंख्यक | ||
Tiếng Punjabi | ਘੱਟ ਗਿਣਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සුළුතරය | ||
Tamil | சிறுபான்மை | ||
Tiếng Telugu | మైనారిటీ | ||
Tiếng Urdu | اقلیت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 少数民族 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 少數民族 | ||
Tiếng Nhật | 少数 | ||
Hàn Quốc | 소수 | ||
Tiếng Mông Cổ | цөөнх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လူနည်းစု | ||
Người Indonesia | minoritas | ||
Người Java | minoritas | ||
Tiếng Khmer | ជនជាតិភាគតិច | ||
Lào | ຊົນເຜົ່າສ່ວນນ້ອຍ | ||
Tiếng Mã Lai | minoriti | ||
Tiếng thái | ชนกลุ่มน้อย | ||
Tiếng Việt | thiểu số | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | minorya | ||
Azerbaijan | azlıq | ||
Tiếng Kazakh | азшылық | ||
Kyrgyz | азчылык | ||
Tajik | ақаллият | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | azlyk | ||
Tiếng Uzbek | ozchilik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاز سانلىق مىللەت | ||
Người Hawaii | hapa liʻiliʻi | ||
Tiếng Maori | tokoiti | ||
Samoan | toʻaitiiti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | minorya | ||
Aymara | minoría ukankirinaka | ||
Guarani | minoría rehegua | ||
Esperanto | malplimulto | ||
Latin | pars | ||
Người Hy Lạp | μειονότητα | ||
Hmong | haiv neeg tsawg | ||
Người Kurd | kêmî | ||
Thổ nhĩ kỳ | azınlık | ||
Xhosa | bambalwa | ||
Yiddish | מינאָריטעט | ||
Zulu | idlanzana | ||
Tiếng Assam | সংখ্যালঘু | ||
Aymara | minoría ukankirinaka | ||
Bhojpuri | अल्पसंख्यक के बा | ||
Dhivehi | މައިނޯރިޓީ އެވެ | ||
Dogri | अल्पसंख्यक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | minorya | ||
Guarani | minoría rehegua | ||
Ilocano | minoria | ||
Krio | di wan dɛn we nɔ bɔku | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەمینە | ||
Maithili | अल्पसंख्यक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯏꯅꯣꯔꯤꯇꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | minority te an ni | ||
Oromo | xiqqaadha | ||
Odia (Oriya) | ସଂଖ୍ୟାଲଘୁ | ||
Quechua | aslla runakuna | ||
Tiếng Phạn | अल्पसंख्याकाः | ||
Tatar | азчылык | ||
Tigrinya | ውሑዳት ዝኾኑ | ||
Tsonga | vanhu vatsongo | ||