Người Afrikaans | gemors | ||
Amharic | ውጥንቅጥ | ||
Hausa | rikici | ||
Igbo | ọgbaghara | ||
Malagasy | mikorontana | ||
Nyanja (Chichewa) | nyansi | ||
Shona | tsvina | ||
Somali | qasan | ||
Sesotho | bohlasoa | ||
Tiếng Swahili | fujo | ||
Xhosa | ubumdaka | ||
Yoruba | idotin | ||
Zulu | ukungcola | ||
Bambara | ka ɲagami | ||
Cừu cái | gbegblẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | akajagari | ||
Lingala | kobeba | ||
Luganda | akavuyo | ||
Sepedi | bošaedi | ||
Twi (Akan) | basaa | ||
Tiếng Ả Rập | تعبث | ||
Tiếng Do Thái | אי סדר | ||
Pashto | ګډوډي | ||
Tiếng Ả Rập | تعبث | ||
Người Albanian | rrëmujë | ||
Xứ Basque | nahaspila | ||
Catalan | embolic | ||
Người Croatia | nered | ||
Người Đan Mạch | rod | ||
Tiếng hà lan | rotzooi | ||
Tiếng Anh | mess | ||
Người Pháp | désordre | ||
Frisian | mess | ||
Galicia | desorde | ||
Tiếng Đức | chaos | ||
Tiếng Iceland | drasl | ||
Người Ailen | praiseach | ||
Người Ý | pasticcio | ||
Tiếng Luxembourg | mess | ||
Cây nho | mess | ||
Nauy | rot | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bagunça | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | praiseach | ||
Người Tây Ban Nha | lío | ||
Tiếng Thụy Điển | röra | ||
Người xứ Wales | llanast | ||
Người Belarus | беспарадак | ||
Tiếng Bosnia | nered | ||
Người Bungari | бъркотия | ||
Tiếng Séc | nepořádek | ||
Người Estonia | segadus | ||
Phần lan | sotku | ||
Người Hungary | rendetlenség | ||
Người Latvia | juceklis | ||
Tiếng Lithuania | netvarka | ||
Người Macedonian | хаос | ||
Đánh bóng | bałagan | ||
Tiếng Rumani | mizerie | ||
Tiếng Nga | беспорядок | ||
Tiếng Serbia | неред | ||
Tiếng Slovak | neporiadok | ||
Người Slovenia | nered | ||
Người Ukraina | безлад | ||
Tiếng Bengali | গণ্ডগোল | ||
Gujarati | ગડબડ | ||
Tiếng Hindi | गड़बड़ | ||
Tiếng Kannada | ಅವ್ಯವಸ್ಥೆ | ||
Malayalam | കുഴപ്പം | ||
Marathi | गोंधळ | ||
Tiếng Nepal | गडबड | ||
Tiếng Punjabi | ਗੜਬੜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවුල | ||
Tamil | குழப்பம் | ||
Tiếng Telugu | గజిబిజి | ||
Tiếng Urdu | گندگی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 烂摊子 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 爛攤子 | ||
Tiếng Nhật | 混乱 | ||
Hàn Quốc | 음식물 | ||
Tiếng Mông Cổ | замбараагүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှုပ်ထွေး | ||
Người Indonesia | kekacauan | ||
Người Java | kekacoan | ||
Tiếng Khmer | រញ៉េរញ៉ៃ | ||
Lào | ລັງກິນອາຫານ | ||
Tiếng Mã Lai | keadaan huru-hara | ||
Tiếng thái | ยุ่ง | ||
Tiếng Việt | lộn xộn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gulo | ||
Azerbaijan | qarışıqlıq | ||
Tiếng Kazakh | былық | ||
Kyrgyz | башаламандык | ||
Tajik | бесарусомонӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bulaşyklyk | ||
Tiếng Uzbek | tartibsizlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قالايمىقان | ||
Người Hawaii | hoʻohaunaele | ||
Tiếng Maori | pōrohe | ||
Samoan | gaogaosa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magulo | ||
Aymara | janwalt'a | ||
Guarani | guyryry | ||
Esperanto | fuŝi | ||
Latin | cibum | ||
Người Hy Lạp | ανω κατω | ||
Hmong | mess | ||
Người Kurd | tevlihevî | ||
Thổ nhĩ kỳ | dağınıklık | ||
Xhosa | ubumdaka | ||
Yiddish | באַלאַגאַן | ||
Zulu | ukungcola | ||
Tiếng Assam | অব্যৱস্থিত | ||
Aymara | janwalt'a | ||
Bhojpuri | झमेला | ||
Dhivehi | ތަރުތީބު ގެއްލިފައި ހުރުން | ||
Dogri | मेस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gulo | ||
Guarani | guyryry | ||
Ilocano | gulo | ||
Krio | bad-ɔf | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خراپ | ||
Maithili | गड़बड़ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯏꯕ | ||
Mizo | hnawk | ||
Oromo | jeequmsa | ||
Odia (Oriya) | ବିଶୃଙ୍ଖଳା | | ||
Quechua | arwi | ||
Tiếng Phạn | भोजनालयः | ||
Tatar | тәртипсезлек | ||
Tigrinya | ዝርኽርኽ | ||
Tsonga | hansahansa | ||