Lộn xộn trong các ngôn ngữ khác nhau

Lộn Xộn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lộn xộn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lộn xộn


Amharic
ውጥንቅጥ
Aymara
janwalt'a
Azerbaijan
qarışıqlıq
Bambara
ka ɲagami
Bhojpuri
झमेला
Catalan
embolic
Cây nho
mess
Cebuano
gubot
Corsican
messu
Cừu cái
gbegblẽ
Đánh bóng
bałagan
Dhivehi
ތަރުތީބު ގެއްލިފައި ހުރުން
Dogri
मेस
Esperanto
fuŝi
Frisian
mess
Galicia
desorde
Guarani
guyryry
Gujarati
ગડબડ
Hàn Quốc
음식물
Hausa
rikici
Hmong
mess
Igbo
ọgbaghara
Ilocano
gulo
Konkani
गोंदळ
Krio
bad-ɔf
Kyrgyz
башаламандык
Lào
ລັງກິນອາຫານ
Latin
cibum
Lingala
kobeba
Luganda
akavuyo
Maithili
गड़बड़
Malagasy
mikorontana
Malayalam
കുഴപ്പം
Marathi
गोंधळ
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯥꯏꯕ
Mizo
hnawk
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရှုပ်ထွေး
Nauy
rot
Người Afrikaans
gemors
Người Ailen
praiseach
Người Albanian
rrëmujë
Người Belarus
беспарадак
Người Bungari
бъркотия
Người Croatia
nered
Người Đan Mạch
rod
Người Duy Ngô Nhĩ
قالايمىقان
Người Estonia
segadus
Người Gruzia
არეულობა
Người Hawaii
hoʻohaunaele
Người Hungary
rendetlenség
Người Hy Lạp
ανω κατω
Người Indonesia
kekacauan
Người Java
kekacoan
Người Kurd
tevlihevî
Người Latvia
juceklis
Người Macedonian
хаос
Người Pháp
désordre
Người Slovenia
nered
Người Tây Ban Nha
lío
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bulaşyklyk
Người Ukraina
безлад
Người xứ Wales
llanast
Người Ý
pasticcio
Nyanja (Chichewa)
nyansi
Odia (Oriya)
ବିଶୃଙ୍ଖଳା |
Oromo
jeequmsa
Pashto
ګډوډي
Phần lan
sotku
Quechua
arwi
Samoan
gaogaosa
Sepedi
bošaedi
Sesotho
bohlasoa
Shona
tsvina
Sindhi
گندگي
Sinhala (Sinhalese)
අවුල
Somali
qasan
Tagalog (tiếng Philippines)
magulo
Tajik
бесарусомонӣ
Tamil
குழப்பம்
Tatar
тәртипсезлек
Thổ nhĩ kỳ
dağınıklık
Tiếng Ả Rập
تعبث
Tiếng Anh
mess
Tiếng Armenia
խառնաշփոթություն
Tiếng Assam
অব্যৱস্থিত
Tiếng ba tư
بهم ریختگی
Tiếng Bengali
গণ্ডগোল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
bagunça
Tiếng Bosnia
nered
Tiếng Creole của Haiti
dezòd
Tiếng Do Thái
אי סדר
Tiếng Đức
chaos
Tiếng Gaelic của Scotland
praiseach
Tiếng hà lan
rotzooi
Tiếng Hindi
गड़बड़
Tiếng Iceland
drasl
Tiếng Kannada
ಅವ್ಯವಸ್ಥೆ
Tiếng Kazakh
былық
Tiếng Khmer
រញ៉េរញ៉ៃ
Tiếng Kinyarwanda
akajagari
Tiếng Kurd (Sorani)
خراپ
Tiếng Lithuania
netvarka
Tiếng Luxembourg
mess
Tiếng Mã Lai
keadaan huru-hara
Tiếng Maori
pōrohe
Tiếng Mông Cổ
замбараагүй
Tiếng Nepal
गडबड
Tiếng Nga
беспорядок
Tiếng Nhật
混乱
Tiếng Phạn
भोजनालयः
Tiếng Philippin (Tagalog)
gulo
Tiếng Punjabi
ਗੜਬੜ
Tiếng Rumani
mizerie
Tiếng Séc
nepořádek
Tiếng Serbia
неред
Tiếng Slovak
neporiadok
Tiếng Sundan
ngaco
Tiếng Swahili
fujo
Tiếng Telugu
గజిబిజి
Tiếng thái
ยุ่ง
Tiếng Thụy Điển
röra
Tiếng Trung (giản thể)
烂摊子
Tiếng Urdu
گندگی
Tiếng Uzbek
tartibsizlik
Tiếng Việt
lộn xộn
Tigrinya
ዝርኽርኽ
Truyền thống Trung Hoa)
爛攤子
Tsonga
hansahansa
Twi (Akan)
basaa
Xhosa
ubumdaka
Xứ Basque
nahaspila
Yiddish
באַלאַגאַן
Yoruba
idotin
Zulu
ukungcola

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó