Người Afrikaans | noem | ||
Amharic | መጥቀስ | ||
Hausa | ambaci | ||
Igbo | kwue | ||
Malagasy | filazana | ||
Nyanja (Chichewa) | kutchula | ||
Shona | taura | ||
Somali | sheeg | ||
Sesotho | bolela | ||
Tiếng Swahili | kutaja | ||
Xhosa | khankanya | ||
Yoruba | darukọ | ||
Zulu | khuluma | ||
Bambara | ka ko fɔ | ||
Cừu cái | yᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | vuga | ||
Lingala | kolobela | ||
Luganda | okwogera ku | ||
Sepedi | laetša | ||
Twi (Akan) | bɔ din | ||
Tiếng Ả Rập | أشير | ||
Tiếng Do Thái | אִזְכּוּר | ||
Pashto | یادونه | ||
Tiếng Ả Rập | أشير | ||
Người Albanian | përmend | ||
Xứ Basque | aipatu | ||
Catalan | esmentar | ||
Người Croatia | spomenuti | ||
Người Đan Mạch | nævne | ||
Tiếng hà lan | vermelden | ||
Tiếng Anh | mention | ||
Người Pháp | mention | ||
Frisian | neame | ||
Galicia | mención | ||
Tiếng Đức | erwähnen | ||
Tiếng Iceland | nefna | ||
Người Ailen | lua | ||
Người Ý | citare | ||
Tiếng Luxembourg | ernimmen | ||
Cây nho | issemmi | ||
Nauy | nevne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | menção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomradh | ||
Người Tây Ban Nha | mencionar | ||
Tiếng Thụy Điển | nämna | ||
Người xứ Wales | sôn | ||
Người Belarus | згадваць | ||
Tiếng Bosnia | spomenuti | ||
Người Bungari | споменавам | ||
Tiếng Séc | zmínit se | ||
Người Estonia | mainida | ||
Phần lan | mainita | ||
Người Hungary | említés | ||
Người Latvia | pieminēt | ||
Tiếng Lithuania | paminėti | ||
Người Macedonian | споменуваат | ||
Đánh bóng | wzmianka | ||
Tiếng Rumani | menționează | ||
Tiếng Nga | упомянуть | ||
Tiếng Serbia | поменути | ||
Tiếng Slovak | spomenúť | ||
Người Slovenia | omeniti | ||
Người Ukraina | згадувати | ||
Tiếng Bengali | উল্লেখ | ||
Gujarati | ઉલ્લેખ | ||
Tiếng Hindi | उल्लेख | ||
Tiếng Kannada | ಉಲ್ಲೇಖಿಸಿ | ||
Malayalam | പരാമർശിക്കുക | ||
Marathi | उल्लेख | ||
Tiếng Nepal | उल्लेख | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ਿਕਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සඳහන් කරන්න | ||
Tamil | குறிப்பிடவும் | ||
Tiếng Telugu | ప్రస్తావించండి | ||
Tiếng Urdu | ذکر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 提到 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 提到 | ||
Tiếng Nhật | 言及 | ||
Hàn Quốc | 언급하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | дурдах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖော်ပြထားသည် | ||
Người Indonesia | menyebut | ||
Người Java | nyebutake | ||
Tiếng Khmer | និយាយ | ||
Lào | ກ່າວເຖິງ | ||
Tiếng Mã Lai | menyebut | ||
Tiếng thái | กล่าวถึง | ||
Tiếng Việt | đề cập | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | banggitin | ||
Azerbaijan | qeyd etmək | ||
Tiếng Kazakh | еске алу | ||
Kyrgyz | эскерүү | ||
Tajik | ёдоварӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | agzap geçiň | ||
Tiếng Uzbek | zikr qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تىلغا ئېلىڭ | ||
Người Hawaii | haʻi ʻōlelo | ||
Tiếng Maori | whakahua | ||
Samoan | taʻua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | banggitin | ||
Aymara | aytasiña | ||
Guarani | jehechakuaa | ||
Esperanto | mencio | ||
Latin | mention | ||
Người Hy Lạp | αναφέρω | ||
Hmong | hais | ||
Người Kurd | qalkirinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | anma | ||
Xhosa | khankanya | ||
Yiddish | דערמאָנען | ||
Zulu | khuluma | ||
Tiếng Assam | উল্লেখ | ||
Aymara | aytasiña | ||
Bhojpuri | जिकिर | ||
Dhivehi | ނަންގަތުން | ||
Dogri | जिकर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | banggitin | ||
Guarani | jehechakuaa | ||
Ilocano | ibaga | ||
Krio | tɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاماژە پێکردن | ||
Maithili | उल्लेख | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯟꯕ | ||
Mizo | kochhuak | ||
Oromo | eeruu | ||
Odia (Oriya) | ଉଲ୍ଲେଖ କରନ୍ତୁ | | ||
Quechua | niy | ||
Tiếng Phạn | उल्लेख | ||
Tatar | искә алыгыз | ||
Tigrinya | ጥቀስ | ||
Tsonga | tivisa | ||