Người Afrikaans | verstandelike | ||
Amharic | አዕምሯዊ | ||
Hausa | shafi tunanin mutum | ||
Igbo | iche echiche | ||
Malagasy | ara-tsaina | ||
Nyanja (Chichewa) | zamaganizidwe | ||
Shona | mupfungwa | ||
Somali | maskaxeed | ||
Sesotho | kelello | ||
Tiếng Swahili | kiakili | ||
Xhosa | ngengqondo | ||
Yoruba | opolo | ||
Zulu | ngokwengqondo | ||
Bambara | hakili | ||
Cừu cái | le susume | ||
Tiếng Kinyarwanda | mu mutwe | ||
Lingala | ya moto | ||
Luganda | bya mutwe | ||
Sepedi | ya monagano | ||
Twi (Akan) | adwenem | ||
Tiếng Ả Rập | عقلي | ||
Tiếng Do Thái | נַפשִׁי | ||
Pashto | رواني | ||
Tiếng Ả Rập | عقلي | ||
Người Albanian | mendor | ||
Xứ Basque | mentala | ||
Catalan | mental | ||
Người Croatia | mentalni | ||
Người Đan Mạch | mental | ||
Tiếng hà lan | mentaal | ||
Tiếng Anh | mental | ||
Người Pháp | mental | ||
Frisian | mentale | ||
Galicia | mental | ||
Tiếng Đức | mental | ||
Tiếng Iceland | hugarfar | ||
Người Ailen | meabhrach | ||
Người Ý | mentale | ||
Tiếng Luxembourg | mental | ||
Cây nho | mentali | ||
Nauy | mental | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mental | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | inntinn | ||
Người Tây Ban Nha | mental | ||
Tiếng Thụy Điển | mental | ||
Người xứ Wales | meddyliol | ||
Người Belarus | разумовая | ||
Tiếng Bosnia | mentalni | ||
Người Bungari | психически | ||
Tiếng Séc | duševní | ||
Người Estonia | vaimne | ||
Phần lan | henkinen | ||
Người Hungary | szellemi | ||
Người Latvia | prāta | ||
Tiếng Lithuania | protinis | ||
Người Macedonian | ментални | ||
Đánh bóng | psychiczny | ||
Tiếng Rumani | mental | ||
Tiếng Nga | умственный | ||
Tiếng Serbia | ментални | ||
Tiếng Slovak | mentálne | ||
Người Slovenia | duševno | ||
Người Ukraina | психічний | ||
Tiếng Bengali | মানসিক | ||
Gujarati | માનસિક | ||
Tiếng Hindi | मानसिक | ||
Tiếng Kannada | ಮಾನಸಿಕ | ||
Malayalam | മാനസിക | ||
Marathi | वेडा | ||
Tiếng Nepal | मानसिक | ||
Tiếng Punjabi | ਮਾਨਸਿਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මානසික | ||
Tamil | மன | ||
Tiếng Telugu | మానసిక | ||
Tiếng Urdu | ذہنی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 心理 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 心理 | ||
Tiếng Nhật | メンタル | ||
Hàn Quốc | 지적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэтгэцийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စိတ်ပိုင်းဆိုင်ရာ | ||
Người Indonesia | mental | ||
Người Java | mental | ||
Tiếng Khmer | ផ្លូវចិត្ត | ||
Lào | ຈິດໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | mental | ||
Tiếng thái | จิต | ||
Tiếng Việt | tâm thần | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaisipan | ||
Azerbaijan | zehni | ||
Tiếng Kazakh | ақыл-ой | ||
Kyrgyz | акыл-эс | ||
Tajik | равонӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | akyl | ||
Tiếng Uzbek | aqliy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | روھىي | ||
Người Hawaii | noʻonoʻo | ||
Tiếng Maori | hinengaro | ||
Samoan | mafaufau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kaisipan | ||
Aymara | amuyu | ||
Guarani | apytu'ũregua | ||
Esperanto | mensa | ||
Latin | mentis | ||
Người Hy Lạp | διανοητικός | ||
Hmong | hlwb | ||
Người Kurd | fêhmî | ||
Thổ nhĩ kỳ | zihinsel | ||
Xhosa | ngengqondo | ||
Yiddish | גייַסטיק | ||
Zulu | ngokwengqondo | ||
Tiếng Assam | মানসিক | ||
Aymara | amuyu | ||
Bhojpuri | मानसिक | ||
Dhivehi | ބޯ ހަމަނުޖެހުން | ||
Dogri | जैह्न्नी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaisipan | ||
Guarani | apytu'ũregua | ||
Ilocano | iti panunot | ||
Krio | maynd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | عەقلی | ||
Maithili | पागल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯈꯜꯒꯤ | ||
Mizo | rilru | ||
Oromo | kan sammuu | ||
Odia (Oriya) | ମାନସିକ | ||
Quechua | yuyay | ||
Tiếng Phạn | मानसिक | ||
Tatar | психик | ||
Tigrinya | ስነ ኣእምሮኣዊ | ||
Tsonga | miehleketo | ||