Người Afrikaans | geheue | ||
Amharic | ትውስታ | ||
Hausa | ƙwaƙwalwar ajiya | ||
Igbo | nchekwa | ||
Malagasy | fahatsiarovana | ||
Nyanja (Chichewa) | kukumbukira | ||
Shona | ndangariro | ||
Somali | xusuusta | ||
Sesotho | mohopolo | ||
Tiếng Swahili | kumbukumbu | ||
Xhosa | imemori | ||
Yoruba | iranti | ||
Zulu | inkumbulo | ||
Bambara | hakili | ||
Cừu cái | susu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwibuka | ||
Lingala | boongo | ||
Luganda | okujjukira | ||
Sepedi | kgopolo | ||
Twi (Akan) | nkaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | ذاكرة | ||
Tiếng Do Thái | זיכרון | ||
Pashto | حافظه | ||
Tiếng Ả Rập | ذاكرة | ||
Người Albanian | kujtesa | ||
Xứ Basque | memoria | ||
Catalan | memòria | ||
Người Croatia | memorija | ||
Người Đan Mạch | hukommelse | ||
Tiếng hà lan | geheugen | ||
Tiếng Anh | memory | ||
Người Pháp | mémoire | ||
Frisian | oantinken | ||
Galicia | memoria | ||
Tiếng Đức | erinnerung | ||
Tiếng Iceland | minni | ||
Người Ailen | cuimhne | ||
Người Ý | memoria | ||
Tiếng Luxembourg | erënnerung | ||
Cây nho | memorja | ||
Nauy | hukommelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | memória | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuimhne | ||
Người Tây Ban Nha | memoria | ||
Tiếng Thụy Điển | minne | ||
Người xứ Wales | cof | ||
Người Belarus | памяць | ||
Tiếng Bosnia | memorija | ||
Người Bungari | памет | ||
Tiếng Séc | paměť | ||
Người Estonia | mälu | ||
Phần lan | muisti | ||
Người Hungary | memória | ||
Người Latvia | atmiņa | ||
Tiếng Lithuania | atmintis | ||
Người Macedonian | меморија | ||
Đánh bóng | pamięć | ||
Tiếng Rumani | memorie | ||
Tiếng Nga | объем памяти | ||
Tiếng Serbia | меморија | ||
Tiếng Slovak | pamäť | ||
Người Slovenia | spomin | ||
Người Ukraina | пам'яті | ||
Tiếng Bengali | স্মৃতি | ||
Gujarati | મેમરી | ||
Tiếng Hindi | याद | ||
Tiếng Kannada | ಮೆಮೊರಿ | ||
Malayalam | മെമ്മറി | ||
Marathi | स्मृती | ||
Tiếng Nepal | मेमोरी | ||
Tiếng Punjabi | ਮੈਮੋਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මතකය | ||
Tamil | நினைவு | ||
Tiếng Telugu | మెమరీ | ||
Tiếng Urdu | یاداشت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 记忆 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 記憶 | ||
Tiếng Nhật | 記憶 | ||
Hàn Quốc | 기억 | ||
Tiếng Mông Cổ | санах ой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မှတ်ဉာဏ် | ||
Người Indonesia | penyimpanan | ||
Người Java | memori | ||
Tiếng Khmer | ការចងចាំ | ||
Lào | ຄວາມຊົງ ຈຳ | ||
Tiếng Mã Lai | ingatan | ||
Tiếng thái | หน่วยความจำ | ||
Tiếng Việt | ký ức | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alaala | ||
Azerbaijan | yaddaş | ||
Tiếng Kazakh | жады | ||
Kyrgyz | эс тутум | ||
Tajik | хотира | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýat | ||
Tiếng Uzbek | xotira | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىچكى ساقلىغۇچ | ||
Người Hawaii | hoʻomanaʻo | ||
Tiếng Maori | mahara | ||
Samoan | manatua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | alaala | ||
Aymara | amuyu | ||
Guarani | mandu'a | ||
Esperanto | memoro | ||
Latin | memoriae | ||
Người Hy Lạp | μνήμη | ||
Hmong | kev nco | ||
Người Kurd | bîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | hafıza | ||
Xhosa | imemori | ||
Yiddish | זכּרון | ||
Zulu | inkumbulo | ||
Tiếng Assam | স্মৃতি | ||
Aymara | amuyu | ||
Bhojpuri | ईयाद | ||
Dhivehi | ހަނދާން | ||
Dogri | जादाश्त | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alaala | ||
Guarani | mandu'a | ||
Ilocano | memoria | ||
Krio | mɛmba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | یادگە | ||
Maithili | खेआल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯡꯁꯤꯡꯕ | ||
Mizo | hriatrengna | ||
Oromo | yaadannoo | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ମୃତି | ||
Quechua | yuyay | ||
Tiếng Phạn | स्मृति | ||
Tatar | хәтер | ||
Tigrinya | ተዘክሮ | ||
Tsonga | miehleketo | ||