Người Afrikaans | ontmoet | ||
Amharic | መገናኘት | ||
Hausa | hadu | ||
Igbo | zute | ||
Malagasy | mivory | ||
Nyanja (Chichewa) | kukumana | ||
Shona | sangana | ||
Somali | kulmi | ||
Sesotho | kopana | ||
Tiếng Swahili | kutana | ||
Xhosa | dibana | ||
Yoruba | pade | ||
Zulu | hlangana | ||
Bambara | ɲɔgɔn dalajɛ | ||
Cừu cái | do go | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhura | ||
Lingala | kokutana | ||
Luganda | okusisinkana | ||
Sepedi | kopana | ||
Twi (Akan) | hyia | ||
Tiếng Ả Rập | يجتمع | ||
Tiếng Do Thái | לִפְגוֹשׁ | ||
Pashto | ملاقات کول | ||
Tiếng Ả Rập | يجتمع | ||
Người Albanian | takohen | ||
Xứ Basque | ezagutu | ||
Catalan | trobar-se | ||
Người Croatia | upoznati | ||
Người Đan Mạch | møde | ||
Tiếng hà lan | ontmoeten | ||
Tiếng Anh | meet | ||
Người Pháp | rencontrer | ||
Frisian | moetsje | ||
Galicia | coñecer | ||
Tiếng Đức | treffen | ||
Tiếng Iceland | hittast | ||
Người Ailen | le chéile | ||
Người Ý | incontrare | ||
Tiếng Luxembourg | treffen | ||
Cây nho | tiltaqa | ||
Nauy | møte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | conheça | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coinneachadh | ||
Người Tây Ban Nha | reunirse | ||
Tiếng Thụy Điển | träffa | ||
Người xứ Wales | cwrdd | ||
Người Belarus | сустрэцца | ||
Tiếng Bosnia | susret | ||
Người Bungari | среща | ||
Tiếng Séc | setkat | ||
Người Estonia | kokku saama | ||
Phần lan | tavata | ||
Người Hungary | találkozik | ||
Người Latvia | satikties | ||
Tiếng Lithuania | susitikti | ||
Người Macedonian | се среќаваат | ||
Đánh bóng | spotykać się | ||
Tiếng Rumani | întâlni | ||
Tiếng Nga | встретиться | ||
Tiếng Serbia | сусрет | ||
Tiếng Slovak | stretnúť | ||
Người Slovenia | srečati | ||
Người Ukraina | зустрітися | ||
Tiếng Bengali | সম্মেলন | ||
Gujarati | મળવું | ||
Tiếng Hindi | मिलना | ||
Tiếng Kannada | ಭೇಟಿ | ||
Malayalam | കണ്ടുമുട്ടുക | ||
Marathi | भेटणे | ||
Tiếng Nepal | भेट्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਮਿਲਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හමුවෙමු | ||
Tamil | சந்திக்க | ||
Tiếng Telugu | కలుసుకోవడం | ||
Tiếng Urdu | ملنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 遇到 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 遇到 | ||
Tiếng Nhật | 会う | ||
Hàn Quốc | 만나다 | ||
Tiếng Mông Cổ | уулзах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တွေ့တယ် | ||
Người Indonesia | memenuhi | ||
Người Java | ketemu | ||
Tiếng Khmer | ជួប | ||
Lào | ຕອບສະຫນອງ | ||
Tiếng Mã Lai | berjumpa | ||
Tiếng thái | พบกัน | ||
Tiếng Việt | gặp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkita | ||
Azerbaijan | görüşmək | ||
Tiếng Kazakh | кездесу | ||
Kyrgyz | жолугушуу | ||
Tajik | мулоқот кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | duşuşmak | ||
Tiếng Uzbek | uchrashmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرۈش | ||
Người Hawaii | hālāwai | ||
Tiếng Maori | tutaki | ||
Samoan | feiloaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magkita | ||
Aymara | tantachaña | ||
Guarani | ñombyaty | ||
Esperanto | renkonti | ||
Latin | occursum | ||
Người Hy Lạp | συναντώ | ||
Hmong | sib ntsib | ||
Người Kurd | lihevrasthatin | ||
Thổ nhĩ kỳ | buluşmak | ||
Xhosa | dibana | ||
Yiddish | טרעפן | ||
Zulu | hlangana | ||
Tiếng Assam | লগ পোৱা | ||
Aymara | tantachaña | ||
Bhojpuri | मिलल | ||
Dhivehi | ބައްދަލުކުރުން | ||
Dogri | मिलो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkita | ||
Guarani | ñombyaty | ||
Ilocano | saraken | ||
Krio | mit | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چاوپێکەوتن | ||
Maithili | भेंट करू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯅꯅꯕ | ||
Mizo | intawk | ||
Oromo | wal arguu | ||
Odia (Oriya) | ସାକ୍ଷାତ | ||
Quechua | riqsiy | ||
Tiếng Phạn | मेलनम् | ||
Tatar | очрашу | ||
Tigrinya | ርኸብ | ||
Tsonga | hlangana | ||