Người Afrikaans | medikasie | ||
Amharic | መድሃኒት | ||
Hausa | magani | ||
Igbo | ọgwụ | ||
Malagasy | fanafody | ||
Nyanja (Chichewa) | mankhwala | ||
Shona | mishonga | ||
Somali | daawo | ||
Sesotho | meriana | ||
Tiếng Swahili | dawa | ||
Xhosa | amayeza | ||
Yoruba | oogun | ||
Zulu | imithi | ||
Bambara | furaw tali | ||
Cừu cái | atikewo zazã | ||
Tiếng Kinyarwanda | imiti | ||
Lingala | nkisi ya monganga | ||
Luganda | eddagala | ||
Sepedi | dihlare | ||
Twi (Akan) | nnuru a wɔde di dwuma | ||
Tiếng Ả Rập | دواء | ||
Tiếng Do Thái | תרופות | ||
Pashto | درمل | ||
Tiếng Ả Rập | دواء | ||
Người Albanian | mjekim | ||
Xứ Basque | botikak | ||
Catalan | medicació | ||
Người Croatia | lijekovi | ||
Người Đan Mạch | medicin | ||
Tiếng hà lan | medicatie | ||
Tiếng Anh | medication | ||
Người Pháp | médicament | ||
Frisian | medikaasje | ||
Galicia | medicación | ||
Tiếng Đức | medikament | ||
Tiếng Iceland | lyf | ||
Người Ailen | cógais | ||
Người Ý | farmaco | ||
Tiếng Luxembourg | medikamenter | ||
Cây nho | medikazzjoni | ||
Nauy | medisiner | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | medicamento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cungaidh-leigheis | ||
Người Tây Ban Nha | medicamento | ||
Tiếng Thụy Điển | medicin | ||
Người xứ Wales | meddyginiaeth | ||
Người Belarus | лекі | ||
Tiếng Bosnia | lijekovi | ||
Người Bungari | лекарства | ||
Tiếng Séc | léky | ||
Người Estonia | ravimid | ||
Phần lan | lääkitys | ||
Người Hungary | gyógyszer | ||
Người Latvia | zāles | ||
Tiếng Lithuania | vaistas | ||
Người Macedonian | лекови | ||
Đánh bóng | lek | ||
Tiếng Rumani | medicament | ||
Tiếng Nga | медикамент | ||
Tiếng Serbia | лекови | ||
Tiếng Slovak | lieky | ||
Người Slovenia | zdravila | ||
Người Ukraina | ліки | ||
Tiếng Bengali | ওষুধ | ||
Gujarati | દવા | ||
Tiếng Hindi | दवाई | ||
Tiếng Kannada | ation ಷಧಿ | ||
Malayalam | മരുന്ന് | ||
Marathi | औषधोपचार | ||
Tiếng Nepal | औषधि | ||
Tiếng Punjabi | ਦਵਾਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බෙහෙත් | ||
Tamil | மருந்து | ||
Tiếng Telugu | మందులు | ||
Tiếng Urdu | علاج | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 药物 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 藥物 | ||
Tiếng Nhật | 投薬 | ||
Hàn Quốc | 약물 | ||
Tiếng Mông Cổ | эм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆေးဝါး | ||
Người Indonesia | pengobatan | ||
Người Java | pangobatan | ||
Tiếng Khmer | ថ្នាំ | ||
Lào | ຢາ | ||
Tiếng Mã Lai | ubat | ||
Tiếng thái | ยา | ||
Tiếng Việt | thuốc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gamot | ||
Azerbaijan | dərman | ||
Tiếng Kazakh | дәрі-дәрмек | ||
Kyrgyz | дары-дармектер | ||
Tajik | доруҳо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | derman | ||
Tiếng Uzbek | dorilar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دورا | ||
Người Hawaii | lāʻau lapaʻau | ||
Tiếng Maori | rongoā | ||
Samoan | vailaʻau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gamot | ||
Aymara | qullanaka | ||
Guarani | pohã rehegua | ||
Esperanto | medikamento | ||
Latin | medicamen | ||
Người Hy Lạp | φαρμακευτική αγωγή | ||
Hmong | noj tshuaj | ||
Người Kurd | derman kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilaç tedavisi | ||
Xhosa | amayeza | ||
Yiddish | מעדאַקיישאַן | ||
Zulu | imithi | ||
Tiếng Assam | ঔষধ | ||
Aymara | qullanaka | ||
Bhojpuri | दवाई के दवाई दिहल जाला | ||
Dhivehi | ބޭސް | ||
Dogri | दवाई दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gamot | ||
Guarani | pohã rehegua | ||
Ilocano | agas | ||
Krio | mɛrɛsin we dɛn kin gi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەرمان | ||
Maithili | दवाई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯤꯗꯥꯛ-ꯂꯥꯡꯊꯛ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | damdawi ei tur a ni | ||
Oromo | qoricha | ||
Odia (Oriya) | ication ଷଧ | ||
Quechua | hampi | ||
Tiếng Phạn | औषधम् | ||
Tatar | дарулар | ||
Tigrinya | መድሃኒት ምውሳድ | ||
Tsonga | mirhi ya vutshunguri | ||