Người Afrikaans | media | ||
Amharic | ሚዲያ | ||
Hausa | kafofin watsa labarai | ||
Igbo | mgbasa ozi | ||
Malagasy | haino aman-jery | ||
Nyanja (Chichewa) | tv | ||
Shona | mhizha | ||
Somali | warbaahinta | ||
Sesotho | bophatlalatsi | ||
Tiếng Swahili | vyombo vya habari | ||
Xhosa | eendaba | ||
Yoruba | media | ||
Zulu | abezindaba | ||
Bambara | kunnafonidilaw | ||
Cừu cái | nyadzɔdzɔgblɔmɔnuwo | ||
Tiếng Kinyarwanda | itangazamakuru | ||
Lingala | bapanzi-nsango | ||
Luganda | emikutu gy’amawulire | ||
Sepedi | boraditaba | ||
Twi (Akan) | nsɛm ho amanneɛbɔfo | ||
Tiếng Ả Rập | وسائل الإعلام | ||
Tiếng Do Thái | כְּלֵי תִקְשׁוֹרֶת | ||
Pashto | رسنۍ | ||
Tiếng Ả Rập | وسائل الإعلام | ||
Người Albanian | media | ||
Xứ Basque | komunikabideak | ||
Catalan | mitjans de comunicació | ||
Người Croatia | mediji | ||
Người Đan Mạch | medier | ||
Tiếng hà lan | media | ||
Tiếng Anh | media | ||
Người Pháp | médias | ||
Frisian | media | ||
Galicia | medios de comunicación | ||
Tiếng Đức | medien | ||
Tiếng Iceland | fjölmiðlum | ||
Người Ailen | meáin | ||
Người Ý | media | ||
Tiếng Luxembourg | medien | ||
Cây nho | midja | ||
Nauy | media | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | meios de comunicação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | meadhanan | ||
Người Tây Ban Nha | medios de comunicación | ||
Tiếng Thụy Điển | media | ||
Người xứ Wales | cyfryngau | ||
Người Belarus | смі | ||
Tiếng Bosnia | mediji | ||
Người Bungari | медии | ||
Tiếng Séc | média | ||
Người Estonia | meedia | ||
Phần lan | media | ||
Người Hungary | média | ||
Người Latvia | plašsaziņas līdzekļi | ||
Tiếng Lithuania | žiniasklaida | ||
Người Macedonian | медиуми | ||
Đánh bóng | głoska bezdźwięczna | ||
Tiếng Rumani | mass-media | ||
Tiếng Nga | средства массовой информации | ||
Tiếng Serbia | медија | ||
Tiếng Slovak | médiá | ||
Người Slovenia | medijev | ||
Người Ukraina | змі | ||
Tiếng Bengali | মিডিয়া | ||
Gujarati | મીડિયા | ||
Tiếng Hindi | मीडिया | ||
Tiếng Kannada | ಮಾಧ್ಯಮ | ||
Malayalam | മീഡിയ | ||
Marathi | मीडिया | ||
Tiếng Nepal | मिडिया | ||
Tiếng Punjabi | ਮੀਡੀਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මාධ්ය | ||
Tamil | மீடியா | ||
Tiếng Telugu | మీడియా | ||
Tiếng Urdu | میڈیا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 媒体 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 媒體 | ||
Tiếng Nhật | メディア | ||
Hàn Quốc | 미디어 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэвлэл мэдээллийн хэрэгсэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မီဒီယာ | ||
Người Indonesia | media | ||
Người Java | media | ||
Tiếng Khmer | ប្រព័ន្ធផ្សព្វផ្សាយ | ||
Lào | ສື່ມວນຊົນ | ||
Tiếng Mã Lai | media | ||
Tiếng thái | สื่อ | ||
Tiếng Việt | phương tiện truyền thông | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | media | ||
Azerbaijan | media | ||
Tiếng Kazakh | бұқаралық ақпарат құралдары | ||
Kyrgyz | медиа | ||
Tajik | вао | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | metbugat | ||
Tiếng Uzbek | ommaviy axborot vositalari | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | media | ||
Người Hawaii | pāpāho | ||
Tiếng Maori | pāpāho | ||
Samoan | ala o faasalalauga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | media | ||
Aymara | medios de comunicación ukanaka | ||
Guarani | medios de comunicación rehegua | ||
Esperanto | amaskomunikiloj | ||
Latin | media | ||
Người Hy Lạp | μεσο μαζικης ενημερωσης | ||
Hmong | tawm | ||
Người Kurd | medya | ||
Thổ nhĩ kỳ | medya | ||
Xhosa | eendaba | ||
Yiddish | מעדיע | ||
Zulu | abezindaba | ||
Tiếng Assam | মিডিয়া | ||
Aymara | medios de comunicación ukanaka | ||
Bhojpuri | मीडिया के ह | ||
Dhivehi | މީޑިއާ އެވެ | ||
Dogri | मीडिया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | media | ||
Guarani | medios de comunicación rehegua | ||
Ilocano | media | ||
Krio | midia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاگەیاندن | ||
Maithili | मीडिया | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯗꯤꯌꯥꯗꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | media a ni | ||
Oromo | miidiyaa | ||
Odia (Oriya) | ମିଡିଆ | | ||
Quechua | medios de comunicación nisqakuna | ||
Tiếng Phạn | मीडिया | ||
Tatar | массакүләм мәгълүмат чаралары | ||
Tigrinya | ሚድያታት | ||
Tsonga | vuhangalasi bya mahungu | ||