Người Afrikaans | meganisme | ||
Amharic | ዘዴ | ||
Hausa | inji | ||
Igbo | igwe | ||
Malagasy | rafitra | ||
Nyanja (Chichewa) | makina | ||
Shona | mashandiro | ||
Somali | farsamo | ||
Sesotho | mochini | ||
Tiếng Swahili | utaratibu | ||
Xhosa | isixhobo | ||
Yoruba | siseto | ||
Zulu | indlela | ||
Bambara | fɛɛrɛ (mécanisme) ye | ||
Cừu cái | mɔ̃ si wozãna | ||
Tiếng Kinyarwanda | uburyo | ||
Lingala | mecanisme ya kosala | ||
Luganda | enkola y’emirimu | ||
Sepedi | mokgwa wa go šoma | ||
Twi (Akan) | afiri a wɔde yɛ adwuma | ||
Tiếng Ả Rập | آلية | ||
Tiếng Do Thái | מַנגָנוֹן | ||
Pashto | میکانیزم | ||
Tiếng Ả Rập | آلية | ||
Người Albanian | mekanizëm | ||
Xứ Basque | mekanismoa | ||
Catalan | mecanisme | ||
Người Croatia | mehanizam | ||
Người Đan Mạch | mekanisme | ||
Tiếng hà lan | mechanisme | ||
Tiếng Anh | mechanism | ||
Người Pháp | mécanisme | ||
Frisian | meganisme | ||
Galicia | mecanismo | ||
Tiếng Đức | mechanismus | ||
Tiếng Iceland | vélbúnaður | ||
Người Ailen | meicníocht | ||
Người Ý | meccanismo | ||
Tiếng Luxembourg | mechanismus | ||
Cây nho | mekkaniżmu | ||
Nauy | mekanisme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mecanismo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | inneal | ||
Người Tây Ban Nha | mecanismo | ||
Tiếng Thụy Điển | mekanism | ||
Người xứ Wales | mecanwaith | ||
Người Belarus | механізм | ||
Tiếng Bosnia | mehanizam | ||
Người Bungari | механизъм | ||
Tiếng Séc | mechanismus | ||
Người Estonia | mehhanism | ||
Phần lan | mekanismi | ||
Người Hungary | gépezet | ||
Người Latvia | mehānisms | ||
Tiếng Lithuania | mechanizmas | ||
Người Macedonian | механизам | ||
Đánh bóng | mechanizm | ||
Tiếng Rumani | mecanism | ||
Tiếng Nga | механизм | ||
Tiếng Serbia | механизам | ||
Tiếng Slovak | mechanizmus | ||
Người Slovenia | mehanizem | ||
Người Ukraina | механізм | ||
Tiếng Bengali | পদ্ধতি | ||
Gujarati | મિકેનિઝમ | ||
Tiếng Hindi | तंत्र | ||
Tiếng Kannada | ಕಾರ್ಯವಿಧಾನ | ||
Malayalam | സംവിധാനം | ||
Marathi | यंत्रणा | ||
Tiếng Nepal | संयन्त्र | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਧੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යාන්ත්රණය | ||
Tamil | பொறிமுறை | ||
Tiếng Telugu | విధానం | ||
Tiếng Urdu | میکانزم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 机制 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 機制 | ||
Tiếng Nhật | 機構 | ||
Hàn Quốc | 기구 | ||
Tiếng Mông Cổ | механизм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ယန္တရား | ||
Người Indonesia | mekanisme | ||
Người Java | mekanisme | ||
Tiếng Khmer | យន្ដការ | ||
Lào | ກົນໄກ | ||
Tiếng Mã Lai | mekanisme | ||
Tiếng thái | กลไก | ||
Tiếng Việt | cơ chế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mekanismo | ||
Azerbaijan | mexanizm | ||
Tiếng Kazakh | механизм | ||
Kyrgyz | механизм | ||
Tajik | механизм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mehanizmi | ||
Tiếng Uzbek | mexanizm | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مېخانىزم | ||
Người Hawaii | ʻano hana | ||
Tiếng Maori | tikanga | ||
Samoan | faiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mekanismo | ||
Aymara | mecanismo ukampi | ||
Guarani | mecanismo rehegua | ||
Esperanto | mekanismo | ||
Latin | mechanism | ||
Người Hy Lạp | μηχανισμός | ||
Hmong | tshuab | ||
Người Kurd | mekanîk | ||
Thổ nhĩ kỳ | mekanizma | ||
Xhosa | isixhobo | ||
Yiddish | מעקאַניזאַם | ||
Zulu | indlela | ||
Tiếng Assam | ব্যৱস্থা | ||
Aymara | mecanismo ukampi | ||
Bhojpuri | तंत्र के बा | ||
Dhivehi | މެކޭނިޒަމް އެވެ | ||
Dogri | तंत्र दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mekanismo | ||
Guarani | mecanismo rehegua | ||
Ilocano | mekanismo | ||
Krio | di mɛkanism we dɛn kin yuz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | میکانیزم | ||
Maithili | तंत्र के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯦꯀꯥꯅꯤꯖꯝ ꯑꯁꯤ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | mechanism a ni | ||
Oromo | mala (mechanism) jedhu | ||
Odia (Oriya) | ଯନ୍ତ୍ରକ .ଶଳ | | ||
Quechua | mecanismo nisqa | ||
Tiếng Phạn | तन्त्रम् | ||
Tatar | механизм | ||
Tigrinya | መካኒዝም ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | endlelo ra kona | ||