Người Afrikaans | vleis | ||
Amharic | ስጋ | ||
Hausa | nama | ||
Igbo | anụ | ||
Malagasy | hena | ||
Nyanja (Chichewa) | nyama | ||
Shona | nyama | ||
Somali | hilib | ||
Sesotho | nama | ||
Tiếng Swahili | nyama | ||
Xhosa | inyama | ||
Yoruba | eran | ||
Zulu | inyama | ||
Bambara | sogo | ||
Cừu cái | adelã | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyama | ||
Lingala | mosuni | ||
Luganda | ennyama | ||
Sepedi | nama | ||
Twi (Akan) | nam | ||
Tiếng Ả Rập | لحم | ||
Tiếng Do Thái | בָּשָׂר | ||
Pashto | غوښه | ||
Tiếng Ả Rập | لحم | ||
Người Albanian | mish | ||
Xứ Basque | haragia | ||
Catalan | carn | ||
Người Croatia | meso | ||
Người Đan Mạch | kød | ||
Tiếng hà lan | vlees | ||
Tiếng Anh | meat | ||
Người Pháp | viande | ||
Frisian | fleis | ||
Galicia | carne | ||
Tiếng Đức | fleisch | ||
Tiếng Iceland | kjöt | ||
Người Ailen | feoil | ||
Người Ý | carne | ||
Tiếng Luxembourg | fleesch | ||
Cây nho | laħam | ||
Nauy | kjøtt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | carne | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | feòil | ||
Người Tây Ban Nha | carne | ||
Tiếng Thụy Điển | kött | ||
Người xứ Wales | cig | ||
Người Belarus | мяса | ||
Tiếng Bosnia | meso | ||
Người Bungari | месо | ||
Tiếng Séc | maso | ||
Người Estonia | liha | ||
Phần lan | liha | ||
Người Hungary | hús | ||
Người Latvia | gaļa | ||
Tiếng Lithuania | mėsa | ||
Người Macedonian | месо | ||
Đánh bóng | mięso | ||
Tiếng Rumani | carne | ||
Tiếng Nga | мясо | ||
Tiếng Serbia | месо | ||
Tiếng Slovak | mäso | ||
Người Slovenia | meso | ||
Người Ukraina | м'ясо | ||
Tiếng Bengali | মাংস | ||
Gujarati | માંસ | ||
Tiếng Hindi | मांस | ||
Tiếng Kannada | ಮಾಂಸ | ||
Malayalam | മാംസം | ||
Marathi | मांस | ||
Tiếng Nepal | मासु | ||
Tiếng Punjabi | ਮੀਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මස් | ||
Tamil | இறைச்சி | ||
Tiếng Telugu | మాంసం | ||
Tiếng Urdu | گوشت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 肉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 肉 | ||
Tiếng Nhật | お肉 | ||
Hàn Quốc | 고기 | ||
Tiếng Mông Cổ | мах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသား | ||
Người Indonesia | daging | ||
Người Java | daging | ||
Tiếng Khmer | សាច់ | ||
Lào | ຊີ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | daging | ||
Tiếng thái | เนื้อ | ||
Tiếng Việt | thịt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karne | ||
Azerbaijan | ət | ||
Tiếng Kazakh | ет | ||
Kyrgyz | эт | ||
Tajik | гӯшт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | et | ||
Tiếng Uzbek | go'sht | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گۆش | ||
Người Hawaii | ʻiʻo | ||
Tiếng Maori | kai | ||
Samoan | aano o manu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | karne | ||
Aymara | aycha | ||
Guarani | so'o | ||
Esperanto | viando | ||
Latin | cibum | ||
Người Hy Lạp | κρέας | ||
Hmong | nqaij | ||
Người Kurd | goşt | ||
Thổ nhĩ kỳ | et | ||
Xhosa | inyama | ||
Yiddish | פלייש | ||
Zulu | inyama | ||
Tiếng Assam | মাংস | ||
Aymara | aycha | ||
Bhojpuri | मांस | ||
Dhivehi | މަސް | ||
Dogri | मीट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karne | ||
Guarani | so'o | ||
Ilocano | karne | ||
Krio | bif | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گۆشت | ||
Maithili | मांस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥ | ||
Mizo | sa | ||
Oromo | foon | ||
Odia (Oriya) | ମାଂସ | ||
Quechua | aycha | ||
Tiếng Phạn | मांसं | ||
Tatar | ит | ||
Tigrinya | ስጋ | ||
Tsonga | nyama | ||