Đo lường trong các ngôn ngữ khác nhau

Đo Lường Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đo lường ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đo lường


Amharic
መለካት
Aymara
tupuña
Azerbaijan
ölçü
Bambara
ka suma
Bhojpuri
नापल
Catalan
mesura
Cây nho
miżura
Cebuano
sukod
Corsican
misura
Cừu cái
dzidze
Đánh bóng
pomiar
Dhivehi
މިނުން
Dogri
उपा
Esperanto
mezuri
Frisian
mjitte
Galicia
medida
Guarani
ha'ã
Gujarati
માપવા
Hàn Quốc
법안
Hausa
auna
Hmong
ntsuas
Igbo
tụọ
Ilocano
sukaten
Konkani
मेजप
Krio
mɛzhɔ
Kyrgyz
өлчөө
Lào
ມາດຕະການ
Latin
modum
Lingala
emekeli
Luganda
okupima
Maithili
नाप
Malagasy
ohatra
Malayalam
അളവ്
Marathi
मोजा
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯣꯟꯕ
Mizo
teh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အတိုင်းအတာ
Nauy
måle
Người Afrikaans
meet
Người Ailen
beart
Người Albanian
masa
Người Belarus
мера
Người Bungari
мярка
Người Croatia
mjera
Người Đan Mạch
måle
Người Duy Ngô Nhĩ
measure
Người Estonia
mõõta
Người Gruzia
გავზომოთ
Người Hawaii
ana
Người Hungary
intézkedés
Người Hy Lạp
μετρούν
Người Indonesia
mengukur
Người Java
ngukur
Người Kurd
pîvan
Người Latvia
mērs
Người Macedonian
мерка
Người Pháp
mesure
Người Slovenia
ukrep
Người Tây Ban Nha
medida
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ölçemek
Người Ukraina
міра
Người xứ Wales
mesur
Người Ý
misurare
Nyanja (Chichewa)
muyeso
Odia (Oriya)
ମାପ
Oromo
safaruu
Pashto
اندازه کول
Phần lan
mitata
Quechua
tupuy
Samoan
fua
Sepedi
lekanya
Sesotho
tekanyo
Shona
chiyero
Sindhi
ماپ
Sinhala (Sinhalese)
මිනුම
Somali
cabbir
Tagalog (tiếng Philippines)
sukatin
Tajik
чен кардан
Tamil
அளவீட்டு
Tatar
үлчәү
Thổ nhĩ kỳ
ölçü
Tiếng Ả Rập
قياس
Tiếng Anh
measure
Tiếng Armenia
չափել
Tiếng Assam
জোখ লোৱা
Tiếng ba tư
اندازه گرفتن
Tiếng Bengali
পরিমাপ করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
a medida
Tiếng Bosnia
izmjeriti
Tiếng Creole của Haiti
mezi
Tiếng Do Thái
מידה
Tiếng Đức
messen
Tiếng Gaelic của Scotland
tomhas
Tiếng hà lan
meten
Tiếng Hindi
उपाय
Tiếng Iceland
mæla
Tiếng Kannada
ಅಳತೆ
Tiếng Kazakh
өлшеу
Tiếng Khmer
វាស់
Tiếng Kinyarwanda
igipimo
Tiếng Kurd (Sorani)
پێوانە
Tiếng Lithuania
priemonė
Tiếng Luxembourg
moossen
Tiếng Mã Lai
mengukur
Tiếng Maori
mehua
Tiếng Mông Cổ
хэмжих
Tiếng Nepal
नाप
Tiếng Nga
мера
Tiếng Nhật
測定する
Tiếng Phạn
मापनं करोतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
sukatin
Tiếng Punjabi
ਮਾਪ
Tiếng Rumani
măsura
Tiếng Séc
opatření
Tiếng Serbia
мерити
Tiếng Slovak
merať
Tiếng Sundan
ngukur
Tiếng Swahili
kipimo
Tiếng Telugu
కొలత
Tiếng thái
วัด
Tiếng Thụy Điển
mäta
Tiếng Trung (giản thể)
测量
Tiếng Urdu
پیمائش
Tiếng Uzbek
o'lchov
Tiếng Việt
đo lường
Tigrinya
ለክዕ
Truyền thống Trung Hoa)
測量
Tsonga
pima
Twi (Akan)
nsusuiɛ
Xhosa
umlinganiso
Xứ Basque
neurria
Yiddish
מאָס
Yoruba
wiwọn
Zulu
isilinganiso

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó