Trong khi đó trong các ngôn ngữ khác nhau

Trong Khi Đó Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trong khi đó ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trong khi đó


Amharic
ይህ በእንዲህ እንዳለ
Aymara
ukhakamaxa
Azerbaijan
bu vaxt
Bambara
san ni
Bhojpuri
ए बीच
Catalan
mentrestant
Cây nho
sadanittant
Cebuano
samtang
Corsican
intantu
Cừu cái
le esime esia le edzi yim la
Đánh bóng
w międzyczasie
Dhivehi
މިގޮތަށް ކަންތައް އޮތްއިރު
Dogri
इस्सै दरान
Esperanto
dume
Frisian
tuskentiid
Galicia
mentres tanto
Guarani
upe aja
Gujarati
દરમિયાન
Hàn Quốc
그 동안에
Hausa
yayin haka
Hmong
lub caij no
Igbo
ka ọ dị ugbu a
Ilocano
itatta
Konkani
इतलेमजगतीं
Krio
we dis de bi
Kyrgyz
ошол эле учурда
Lào
ໃນ​ຂະ​ນະ​ດຽວ​ກັນ
Latin
interim
Lingala
na ntango tozozela
Luganda
mukasera kano
Maithili
एहि बीच मे
Malagasy
mandritra izany fotoana izany
Malayalam
അതേസമയം
Marathi
दरम्यान
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯟꯀꯥꯁꯤꯗ
Mizo
chumilai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဤအတောအတွင်း
Nauy
i mellomtiden
Người Afrikaans
intussen
Người Ailen
idir an dá linn
Người Albanian
ndërkohë
Người Belarus
тым часам
Người Bungari
междувременно
Người Croatia
u međuvremenu
Người Đan Mạch
i mellemtiden
Người Duy Ngô Nhĩ
شۇنىڭ بىلەن بىللە
Người Estonia
vahepeal
Người Gruzia
ამასობაში
Người Hawaii
ʻoiai kēia manawa
Người Hungary
közben
Người Hy Lạp
εν τω μεταξύ
Người Indonesia
sementara itu
Người Java
kangge
Người Kurd
di vê navberê de
Người Latvia
tikmēr
Người Macedonian
во меѓу време
Người Pháp
pendant ce temps
Người Slovenia
medtem
Người Tây Ban Nha
mientras tanto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
arada
Người Ukraina
тим часом
Người xứ Wales
yn y cyfamser
Người Ý
nel frattempo
Nyanja (Chichewa)
panthawiyi
Odia (Oriya)
ଏହି ସମୟରେ
Oromo
yerooma wal fakkaatutti
Pashto
په عین حال کې
Phần lan
sillä välin
Quechua
chaynapi
Samoan
i le taimi nei
Sepedi
ka go le lengwe
Sesotho
khabareng
Shona
ukuwo
Sindhi
ساڳئي وقت
Sinhala (Sinhalese)
මේ අතර
Somali
dhanka kale
Tagalog (tiếng Philippines)
samantala
Tajik
дар ҳамин ҳол
Tamil
இதற்கிடையில்
Tatar
шул ук вакытта
Thổ nhĩ kỳ
o esnada
Tiếng Ả Rập
وفى الوقت نفسه
Tiếng Anh
meanwhile
Tiếng Armenia
միեւնույն ժամանակ
Tiếng Assam
তাৰ মাজতে
Tiếng ba tư
در همین حال
Tiếng Bengali
ইতিমধ্যে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
enquanto isso
Tiếng Bosnia
u međuvremenu
Tiếng Creole của Haiti
pandan se tan
Tiếng Do Thái
בינתיים
Tiếng Đức
inzwischen
Tiếng Gaelic của Scotland
san eadar-ama
Tiếng hà lan
ondertussen
Tiếng Hindi
इस दौरान
Tiếng Iceland
á meðan
Tiếng Kannada
ಅಷ್ಟರಲ್ಲಿ
Tiếng Kazakh
бұл арада
Tiếng Khmer
ទន្ទឹមនឹងនេះ
Tiếng Kinyarwanda
hagati aho
Tiếng Kurd (Sorani)
لە کاتێکدا
Tiếng Lithuania
tuo tarpu
Tiếng Luxembourg
iwwerdeems
Tiếng Mã Lai
sementara itu
Tiếng Maori
i tenei wa
Tiếng Mông Cổ
энэ хооронд
Tiếng Nepal
यसै बीचमा
Tiếng Nga
тем временем
Tiếng Nhật
その間
Tiếng Phạn
मध्यांतरे
Tiếng Philippin (Tagalog)
samantala
Tiếng Punjabi
ਇਸ ਦੌਰਾਨ
Tiếng Rumani
între timp
Tiếng Séc
mezitím
Tiếng Serbia
у међувремену
Tiếng Slovak
zatiaľ
Tiếng Sundan
samentawis éta
Tiếng Swahili
wakati huo huo
Tiếng Telugu
మరోవైపు
Tiếng thái
ในขณะเดียวกัน
Tiếng Thụy Điển
under tiden
Tiếng Trung (giản thể)
与此同时
Tiếng Urdu
اسی دوران
Tiếng Uzbek
bu orada
Tiếng Việt
trong khi đó
Tigrinya
ክሳብ ሽዑ
Truyền thống Trung Hoa)
與此同時
Tsonga
xinkarhana
Twi (Akan)
nanso
Xhosa
okwangoku
Xứ Basque
bitartean
Yiddish
דערווייל
Yoruba
lakoko yii
Zulu
okwamanje

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó