Người Afrikaans | betekenis | ||
Amharic | ትርጉም | ||
Hausa | ma'ana | ||
Igbo | pụtara | ||
Malagasy | hevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | tanthauzo | ||
Shona | zvinoreva | ||
Somali | macnaha | ||
Sesotho | moelelo | ||
Tiếng Swahili | maana | ||
Xhosa | intsingiselo | ||
Yoruba | itumo | ||
Zulu | incazelo | ||
Bambara | kɔrɔ | ||
Cừu cái | gɔmeɖeɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibisobanuro | ||
Lingala | ndimbola | ||
Luganda | okutegeeza | ||
Sepedi | go ra gore | ||
Twi (Akan) | kyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | المعنى | ||
Tiếng Do Thái | מַשְׁמָעוּת | ||
Pashto | معنی | ||
Tiếng Ả Rập | المعنى | ||
Người Albanian | kuptimi | ||
Xứ Basque | esanahia | ||
Catalan | significat | ||
Người Croatia | značenje | ||
Người Đan Mạch | betyder | ||
Tiếng hà lan | betekenis | ||
Tiếng Anh | meaning | ||
Người Pháp | sens | ||
Frisian | betsjutting | ||
Galicia | significado | ||
Tiếng Đức | bedeutung | ||
Tiếng Iceland | merkingu | ||
Người Ailen | brí | ||
Người Ý | senso | ||
Tiếng Luxembourg | bedeitung | ||
Cây nho | tifsira | ||
Nauy | betydning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | significado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a ’ciallachadh | ||
Người Tây Ban Nha | sentido | ||
Tiếng Thụy Điển | menande | ||
Người xứ Wales | ystyr | ||
Người Belarus | сэнс | ||
Tiếng Bosnia | značenje | ||
Người Bungari | значение | ||
Tiếng Séc | význam | ||
Người Estonia | tähendus | ||
Phần lan | merkitys | ||
Người Hungary | jelentése | ||
Người Latvia | nozīme | ||
Tiếng Lithuania | prasmė | ||
Người Macedonian | значење | ||
Đánh bóng | znaczenie | ||
Tiếng Rumani | sens | ||
Tiếng Nga | имея в виду | ||
Tiếng Serbia | значење | ||
Tiếng Slovak | význam | ||
Người Slovenia | pomen | ||
Người Ukraina | значення | ||
Tiếng Bengali | অর্থ | ||
Gujarati | અર્થ | ||
Tiếng Hindi | अर्थ | ||
Tiếng Kannada | ಅರ್ಥ | ||
Malayalam | അർത്ഥം | ||
Marathi | अर्थ | ||
Tiếng Nepal | अर्थ | ||
Tiếng Punjabi | ਮਤਲਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අර්ථය | ||
Tamil | பொருள் | ||
Tiếng Telugu | అర్థం | ||
Tiếng Urdu | معنی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 含义 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 含義 | ||
Tiếng Nhật | 意味 | ||
Hàn Quốc | 의미 | ||
Tiếng Mông Cổ | утга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဓိပ္ပါယ် | ||
Người Indonesia | berarti | ||
Người Java | tegese | ||
Tiếng Khmer | អត្ថន័យ | ||
Lào | ຄວາມ ໝາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | makna | ||
Tiếng thái | ความหมาย | ||
Tiếng Việt | ý nghĩa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ibig sabihin | ||
Azerbaijan | məna | ||
Tiếng Kazakh | мағынасы | ||
Kyrgyz | мааниси | ||
Tajik | маънои | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | manysy | ||
Tiếng Uzbek | ma'no | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەنىسى | ||
Người Hawaii | manaʻo | ||
Tiếng Maori | tikanga | ||
Samoan | uiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ibig sabihin | ||
Aymara | uñacht'a | ||
Guarani | he'iséva | ||
Esperanto | signifo | ||
Latin | significatio | ||
Người Hy Lạp | έννοια | ||
Hmong | lub ntsiab lus | ||
Người Kurd | mane | ||
Thổ nhĩ kỳ | anlam | ||
Xhosa | intsingiselo | ||
Yiddish | טייַטש | ||
Zulu | incazelo | ||
Tiếng Assam | অৰ্থ | ||
Aymara | uñacht'a | ||
Bhojpuri | मतलब | ||
Dhivehi | މާނަ | ||
Dogri | मतलब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ibig sabihin | ||
Guarani | he'iséva | ||
Ilocano | kaipapanan | ||
Krio | minin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | واتا | ||
Maithili | मतलब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯡꯟꯊꯣꯛ | ||
Mizo | awmzia | ||
Oromo | hiika | ||
Odia (Oriya) | ଅର୍ଥ | ||
Quechua | ima ninan | ||
Tiếng Phạn | अर्थ | ||
Tatar | мәгънәсе | ||
Tigrinya | ትርጉም | ||
Tsonga | nhlamuselo | ||