Ý nghĩa trong các ngôn ngữ khác nhau

Ý Nghĩa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ý nghĩa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ý nghĩa


Amharic
ትርጉም
Aymara
uñacht'a
Azerbaijan
məna
Bambara
kɔrɔ
Bhojpuri
मतलब
Catalan
significat
Cây nho
tifsira
Cebuano
pasabot
Corsican
significatu
Cừu cái
gɔmeɖeɖe
Đánh bóng
znaczenie
Dhivehi
މާނަ
Dogri
मतलब
Esperanto
signifo
Frisian
betsjutting
Galicia
significado
Guarani
he'iséva
Gujarati
અર્થ
Hàn Quốc
의미
Hausa
ma'ana
Hmong
lub ntsiab lus
Igbo
pụtara
Ilocano
kaipapanan
Konkani
अर्थ
Krio
minin
Kyrgyz
мааниси
Lào
ຄວາມ ໝາຍ
Latin
significatio
Lingala
ndimbola
Luganda
okutegeeza
Maithili
मतलब
Malagasy
hevitra
Malayalam
അർത്ഥം
Marathi
अर्थ
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯡꯟꯊꯣꯛ
Mizo
awmzia
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အဓိပ္ပါယ်
Nauy
betydning
Người Afrikaans
betekenis
Người Ailen
brí
Người Albanian
kuptimi
Người Belarus
сэнс
Người Bungari
значение
Người Croatia
značenje
Người Đan Mạch
betyder
Người Duy Ngô Nhĩ
مەنىسى
Người Estonia
tähendus
Người Gruzia
მნიშვნელობა
Người Hawaii
manaʻo
Người Hungary
jelentése
Người Hy Lạp
έννοια
Người Indonesia
berarti
Người Java
tegese
Người Kurd
mane
Người Latvia
nozīme
Người Macedonian
значење
Người Pháp
sens
Người Slovenia
pomen
Người Tây Ban Nha
sentido
Người Thổ Nhĩ Kỳ
manysy
Người Ukraina
значення
Người xứ Wales
ystyr
Người Ý
senso
Nyanja (Chichewa)
tanthauzo
Odia (Oriya)
ଅର୍ଥ
Oromo
hiika
Pashto
معنی
Phần lan
merkitys
Quechua
ima ninan
Samoan
uiga
Sepedi
go ra gore
Sesotho
moelelo
Shona
zvinoreva
Sindhi
مطلب
Sinhala (Sinhalese)
අර්ථය
Somali
macnaha
Tagalog (tiếng Philippines)
ibig sabihin
Tajik
маънои
Tamil
பொருள்
Tatar
мәгънәсе
Thổ nhĩ kỳ
anlam
Tiếng Ả Rập
المعنى
Tiếng Anh
meaning
Tiếng Armenia
իմաստը
Tiếng Assam
অৰ্থ
Tiếng ba tư
معنی
Tiếng Bengali
অর্থ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
significado
Tiếng Bosnia
značenje
Tiếng Creole của Haiti
sa vle di
Tiếng Do Thái
מַשְׁמָעוּת
Tiếng Đức
bedeutung
Tiếng Gaelic của Scotland
a ’ciallachadh
Tiếng hà lan
betekenis
Tiếng Hindi
अर्थ
Tiếng Iceland
merkingu
Tiếng Kannada
ಅರ್ಥ
Tiếng Kazakh
мағынасы
Tiếng Khmer
អត្ថន័យ
Tiếng Kinyarwanda
ibisobanuro
Tiếng Kurd (Sorani)
واتا
Tiếng Lithuania
prasmė
Tiếng Luxembourg
bedeitung
Tiếng Mã Lai
makna
Tiếng Maori
tikanga
Tiếng Mông Cổ
утга
Tiếng Nepal
अर्थ
Tiếng Nga
имея в виду
Tiếng Nhật
意味
Tiếng Phạn
अर्थ
Tiếng Philippin (Tagalog)
ibig sabihin
Tiếng Punjabi
ਮਤਲਬ
Tiếng Rumani
sens
Tiếng Séc
význam
Tiếng Serbia
значење
Tiếng Slovak
význam
Tiếng Sundan
hartosna
Tiếng Swahili
maana
Tiếng Telugu
అర్థం
Tiếng thái
ความหมาย
Tiếng Thụy Điển
menande
Tiếng Trung (giản thể)
含义
Tiếng Urdu
معنی
Tiếng Uzbek
ma'no
Tiếng Việt
ý nghĩa
Tigrinya
ትርጉም
Truyền thống Trung Hoa)
含義
Tsonga
nhlamuselo
Twi (Akan)
kyerɛ
Xhosa
intsingiselo
Xứ Basque
esanahia
Yiddish
טייַטש
Yoruba
itumo
Zulu
incazelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó