Người Afrikaans | wiskunde | ||
Amharic | ሂሳብ | ||
Hausa | lissafi | ||
Igbo | ná mgbakọ na mwepụ | ||
Malagasy | matematika | ||
Nyanja (Chichewa) | masamu | ||
Shona | math | ||
Somali | xisaabta | ||
Sesotho | lipalo | ||
Tiếng Swahili | hesabu | ||
Xhosa | izibalo | ||
Yoruba | isiro | ||
Zulu | izibalo | ||
Bambara | matematiki | ||
Cừu cái | akɔnta | ||
Tiếng Kinyarwanda | imibare | ||
Lingala | matematike | ||
Luganda | okubala | ||
Sepedi | mmetse | ||
Twi (Akan) | nkontaa | ||
Tiếng Ả Rập | الرياضيات | ||
Tiếng Do Thái | מתמטיקה | ||
Pashto | ریاضی | ||
Tiếng Ả Rập | الرياضيات | ||
Người Albanian | matematikë | ||
Xứ Basque | matematika | ||
Catalan | matemàtiques | ||
Người Croatia | matematika | ||
Người Đan Mạch | matematik | ||
Tiếng hà lan | wiskunde | ||
Tiếng Anh | math | ||
Người Pháp | math | ||
Frisian | wiskunde | ||
Galicia | matemáticas | ||
Tiếng Đức | mathematik | ||
Tiếng Iceland | stærðfræði | ||
Người Ailen | mata | ||
Người Ý | matematica | ||
Tiếng Luxembourg | mathematesch | ||
Cây nho | matematika | ||
Nauy | matte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | matemática | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | math | ||
Người Tây Ban Nha | matemáticas | ||
Tiếng Thụy Điển | matematik | ||
Người xứ Wales | mathemateg | ||
Người Belarus | матэматыка | ||
Tiếng Bosnia | matematika | ||
Người Bungari | математика | ||
Tiếng Séc | matematika | ||
Người Estonia | matemaatika | ||
Phần lan | matematiikka | ||
Người Hungary | matek | ||
Người Latvia | matemātika | ||
Tiếng Lithuania | matematika | ||
Người Macedonian | математика | ||
Đánh bóng | matematyka | ||
Tiếng Rumani | matematica | ||
Tiếng Nga | математика | ||
Tiếng Serbia | математика | ||
Tiếng Slovak | matematika | ||
Người Slovenia | matematika | ||
Người Ukraina | математика | ||
Tiếng Bengali | গণিত | ||
Gujarati | ગણિત | ||
Tiếng Hindi | गणित | ||
Tiếng Kannada | ಗಣಿತ | ||
Malayalam | കണക്ക് | ||
Marathi | गणित | ||
Tiếng Nepal | गणित | ||
Tiếng Punjabi | ਗਣਿਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගණිතය | ||
Tamil | கணிதம் | ||
Tiếng Telugu | గణిత | ||
Tiếng Urdu | ریاضی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 数学 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 數學 | ||
Tiếng Nhật | 数学 | ||
Hàn Quốc | 수학 | ||
Tiếng Mông Cổ | математик | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သင်္ချာ | ||
Người Indonesia | matematika | ||
Người Java | matématika | ||
Tiếng Khmer | គណិតវិទ្យា | ||
Lào | ເລກຄະນິດສາດ | ||
Tiếng Mã Lai | matematik | ||
Tiếng thái | คณิตศาสตร์ | ||
Tiếng Việt | môn toán | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matematika | ||
Azerbaijan | riyaziyyat | ||
Tiếng Kazakh | математика | ||
Kyrgyz | математика | ||
Tajik | математика | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | matematika | ||
Tiếng Uzbek | matematik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ماتېماتىكا | ||
Người Hawaii | makemakika | ||
Tiếng Maori | pangarau | ||
Samoan | numera | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matematika | ||
Aymara | jakhuwinaka | ||
Guarani | papapykuaa | ||
Esperanto | matematiko | ||
Latin | math | ||
Người Hy Lạp | μαθηματικά | ||
Hmong | lej | ||
Người Kurd | math | ||
Thổ nhĩ kỳ | matematik | ||
Xhosa | izibalo | ||
Yiddish | מאַט | ||
Zulu | izibalo | ||
Tiếng Assam | অংক | ||
Aymara | jakhuwinaka | ||
Bhojpuri | गणित | ||
Dhivehi | ހިސާބު | ||
Dogri | स्हाब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matematika | ||
Guarani | papapykuaa | ||
Ilocano | matematika | ||
Krio | mats | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیرکاری | ||
Maithili | गणित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯪꯀꯥ | ||
Mizo | chhiarkawp | ||
Oromo | herrega | ||
Odia (Oriya) | ଗଣିତ | ||
Quechua | ñawrayupa | ||
Tiếng Phạn | गणित | ||
Tatar | математика | ||
Tigrinya | ሒሳብ | ||
Tsonga | tinhlayo | ||