Người Afrikaans | massiewe | ||
Amharic | ግዙፍ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | oke | ||
Malagasy | goavana | ||
Nyanja (Chichewa) | chachikulu | ||
Shona | yakakura | ||
Somali | weyn | ||
Sesotho | e kholo | ||
Tiếng Swahili | kubwa | ||
Xhosa | enkulu | ||
Yoruba | lowo | ||
Zulu | okukhulu | ||
Bambara | caman | ||
Cừu cái | sɔgbɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | nini | ||
Lingala | mingi | ||
Luganda | obungi | ||
Sepedi | boima | ||
Twi (Akan) | deɛ emu yɛ duru | ||
Tiếng Ả Rập | ضخم | ||
Tiếng Do Thái | מַסִיבִי | ||
Pashto | لوی | ||
Tiếng Ả Rập | ضخم | ||
Người Albanian | masiv | ||
Xứ Basque | masiboa | ||
Catalan | massiva | ||
Người Croatia | masivan | ||
Người Đan Mạch | massiv | ||
Tiếng hà lan | enorm | ||
Tiếng Anh | massive | ||
Người Pháp | massif | ||
Frisian | massyf | ||
Galicia | masivo | ||
Tiếng Đức | fest | ||
Tiếng Iceland | gegnheill | ||
Người Ailen | ollmhór | ||
Người Ý | massiccio | ||
Tiếng Luxembourg | massiv | ||
Cây nho | enormi | ||
Nauy | gigantisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | maciço | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mòr | ||
Người Tây Ban Nha | masivo | ||
Tiếng Thụy Điển | massiv | ||
Người xứ Wales | enfawr | ||
Người Belarus | масіўны | ||
Tiếng Bosnia | masivan | ||
Người Bungari | масивна | ||
Tiếng Séc | masivní | ||
Người Estonia | massiline | ||
Phần lan | massiivinen | ||
Người Hungary | tömeges | ||
Người Latvia | masveida | ||
Tiếng Lithuania | masinis | ||
Người Macedonian | масивни | ||
Đánh bóng | masywny | ||
Tiếng Rumani | masiv | ||
Tiếng Nga | массивный | ||
Tiếng Serbia | масиван | ||
Tiếng Slovak | masívny | ||
Người Slovenia | zelo veliko | ||
Người Ukraina | масивний | ||
Tiếng Bengali | বিশাল | ||
Gujarati | વિશાળ | ||
Tiếng Hindi | बड़ा | ||
Tiếng Kannada | ಬೃಹತ್ | ||
Malayalam | വമ്പൻ | ||
Marathi | भव्य | ||
Tiếng Nepal | विशाल | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਸ਼ਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දැවැන්ත | ||
Tamil | பாரிய | ||
Tiếng Telugu | భారీ | ||
Tiếng Urdu | بڑے پیمانے پر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 庞大的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 龐大的 | ||
Tiếng Nhật | 大規模 | ||
Hàn Quốc | 거대한 | ||
Tiếng Mông Cổ | асар их | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကြီးအကျယ် | ||
Người Indonesia | masif | ||
Người Java | akeh banget | ||
Tiếng Khmer | ដ៏ធំ | ||
Lào | ຂະຫນາດໃຫຍ່ | ||
Tiếng Mã Lai | besar-besaran | ||
Tiếng thái | ใหญ่โต | ||
Tiếng Việt | to lớn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malaki at mabigat | ||
Azerbaijan | kütləvi | ||
Tiếng Kazakh | жаппай | ||
Kyrgyz | массалык | ||
Tajik | азим | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ullakan | ||
Tiếng Uzbek | katta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | mass | ||
Người Hawaii | lehulehu loa | ||
Tiếng Maori | nunui | ||
Samoan | lapoʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | malaki at mabigat | ||
Aymara | walja | ||
Guarani | tuichakue | ||
Esperanto | amasa | ||
Latin | massive | ||
Người Hy Lạp | ογκώδης | ||
Hmong | loj heev | ||
Người Kurd | serhev | ||
Thổ nhĩ kỳ | büyük | ||
Xhosa | enkulu | ||
Yiddish | מאַסיוו | ||
Zulu | okukhulu | ||
Tiếng Assam | বিশাল | ||
Aymara | walja | ||
Bhojpuri | काफी विशाल | ||
Dhivehi | ވަރަށް ބައިވަރު | ||
Dogri | बराट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malaki at mabigat | ||
Guarani | tuichakue | ||
Ilocano | nakadakdakkel | ||
Krio | big | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زۆر | ||
Maithili | ठोस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯝꯅ ꯆꯥꯎꯕ | ||
Mizo | lian | ||
Oromo | baay'ee guddaa | ||
Odia (Oriya) | ବିରାଟ | ||
Quechua | achka | ||
Tiếng Phạn | स्थूल | ||
Tatar | массив | ||
Tigrinya | ዓብዪ | ||
Tsonga | xikulu | ||