To lớn trong các ngôn ngữ khác nhau

To Lớn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' To lớn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

To lớn


Amharic
ግዙፍ
Aymara
walja
Azerbaijan
kütləvi
Bambara
caman
Bhojpuri
काफी विशाल
Catalan
massiva
Cây nho
enormi
Cebuano
kaylap
Corsican
massiccia
Cừu cái
sɔgbɔ
Đánh bóng
masywny
Dhivehi
ވަރަށް ބައިވަރު
Dogri
बराट
Esperanto
amasa
Frisian
massyf
Galicia
masivo
Guarani
tuichakue
Gujarati
વિશાળ
Hàn Quốc
거대한
Hausa
m
Hmong
loj heev
Igbo
oke
Ilocano
nakadakdakkel
Konkani
तिव्र
Krio
big
Kyrgyz
массалык
Lào
ຂະຫນາດໃຫຍ່
Latin
massive
Lingala
mingi
Luganda
obungi
Maithili
ठोस
Malagasy
goavana
Malayalam
വമ്പൻ
Marathi
भव्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯥꯝꯅ ꯆꯥꯎꯕ
Mizo
lian
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အကြီးအကျယ်
Nauy
gigantisk
Người Afrikaans
massiewe
Người Ailen
ollmhór
Người Albanian
masiv
Người Belarus
масіўны
Người Bungari
масивна
Người Croatia
masivan
Người Đan Mạch
massiv
Người Duy Ngô Nhĩ
mass
Người Estonia
massiline
Người Gruzia
მასიური
Người Hawaii
lehulehu loa
Người Hungary
tömeges
Người Hy Lạp
ογκώδης
Người Indonesia
masif
Người Java
akeh banget
Người Kurd
serhev
Người Latvia
masveida
Người Macedonian
масивни
Người Pháp
massif
Người Slovenia
zelo veliko
Người Tây Ban Nha
masivo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ullakan
Người Ukraina
масивний
Người xứ Wales
enfawr
Người Ý
massiccio
Nyanja (Chichewa)
chachikulu
Odia (Oriya)
ବିରାଟ
Oromo
baay'ee guddaa
Pashto
لوی
Phần lan
massiivinen
Quechua
achka
Samoan
lapoʻa
Sepedi
boima
Sesotho
e kholo
Shona
yakakura
Sindhi
وڏي پيماني تي
Sinhala (Sinhalese)
දැවැන්ත
Somali
weyn
Tagalog (tiếng Philippines)
malaki at mabigat
Tajik
азим
Tamil
பாரிய
Tatar
массив
Thổ nhĩ kỳ
büyük
Tiếng Ả Rập
ضخم
Tiếng Anh
massive
Tiếng Armenia
զանգվածային
Tiếng Assam
বিশাল
Tiếng ba tư
عظیم
Tiếng Bengali
বিশাল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
maciço
Tiếng Bosnia
masivan
Tiếng Creole của Haiti
masiv
Tiếng Do Thái
מַסִיבִי
Tiếng Đức
fest
Tiếng Gaelic của Scotland
mòr
Tiếng hà lan
enorm
Tiếng Hindi
बड़ा
Tiếng Iceland
gegnheill
Tiếng Kannada
ಬೃಹತ್
Tiếng Kazakh
жаппай
Tiếng Khmer
ដ៏ធំ
Tiếng Kinyarwanda
nini
Tiếng Kurd (Sorani)
زۆر
Tiếng Lithuania
masinis
Tiếng Luxembourg
massiv
Tiếng Mã Lai
besar-besaran
Tiếng Maori
nunui
Tiếng Mông Cổ
асар их
Tiếng Nepal
विशाल
Tiếng Nga
массивный
Tiếng Nhật
大規模
Tiếng Phạn
स्थूल
Tiếng Philippin (Tagalog)
malaki at mabigat
Tiếng Punjabi
ਵਿਸ਼ਾਲ
Tiếng Rumani
masiv
Tiếng Séc
masivní
Tiếng Serbia
масиван
Tiếng Slovak
masívny
Tiếng Sundan
masif
Tiếng Swahili
kubwa
Tiếng Telugu
భారీ
Tiếng thái
ใหญ่โต
Tiếng Thụy Điển
massiv
Tiếng Trung (giản thể)
庞大的
Tiếng Urdu
بڑے پیمانے پر
Tiếng Uzbek
katta
Tiếng Việt
to lớn
Tigrinya
ዓብዪ
Truyền thống Trung Hoa)
龐大的
Tsonga
xikulu
Twi (Akan)
deɛ emu yɛ duru
Xhosa
enkulu
Xứ Basque
masiboa
Yiddish
מאַסיוו
Yoruba
lowo
Zulu
okukhulu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó