Người Afrikaans | getroud | ||
Amharic | ያገባ | ||
Hausa | yayi aure | ||
Igbo | ọdọ | ||
Malagasy | manambady | ||
Nyanja (Chichewa) | wokwatira | ||
Shona | akaroora | ||
Somali | guursaday | ||
Sesotho | nyetse | ||
Tiếng Swahili | kuolewa | ||
Xhosa | utshatile | ||
Yoruba | iyawo | ||
Zulu | oshadile | ||
Bambara | furulen | ||
Cừu cái | ɖe srɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | bashakanye | ||
Lingala | kobala | ||
Luganda | mufumbo | ||
Sepedi | nyetšwe | ||
Twi (Akan) | aware | ||
Tiếng Ả Rập | متزوج | ||
Tiếng Do Thái | נָשׂוּי | ||
Pashto | واده شوی | ||
Tiếng Ả Rập | متزوج | ||
Người Albanian | i martuar | ||
Xứ Basque | ezkonduta | ||
Catalan | casat | ||
Người Croatia | oženjen | ||
Người Đan Mạch | gift | ||
Tiếng hà lan | getrouwd | ||
Tiếng Anh | married | ||
Người Pháp | marié | ||
Frisian | troud | ||
Galicia | casado | ||
Tiếng Đức | verheiratet | ||
Tiếng Iceland | kvæntur | ||
Người Ailen | pósta | ||
Người Ý | sposato | ||
Tiếng Luxembourg | bestuet | ||
Cây nho | miżżewweġ | ||
Nauy | gift | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | casado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pòsta | ||
Người Tây Ban Nha | casado | ||
Tiếng Thụy Điển | gift | ||
Người xứ Wales | priod | ||
Người Belarus | жанаты | ||
Tiếng Bosnia | oženjen | ||
Người Bungari | женен | ||
Tiếng Séc | ženatý | ||
Người Estonia | abielus | ||
Phần lan | naimisissa | ||
Người Hungary | házas | ||
Người Latvia | precējies | ||
Tiếng Lithuania | vedęs | ||
Người Macedonian | оженет | ||
Đánh bóng | żonaty | ||
Tiếng Rumani | căsătorit | ||
Tiếng Nga | в браке | ||
Tiếng Serbia | ожењен | ||
Tiếng Slovak | ženatý | ||
Người Slovenia | poročen | ||
Người Ukraina | одружений | ||
Tiếng Bengali | বিবাহিত | ||
Gujarati | પરણિત | ||
Tiếng Hindi | विवाहित | ||
Tiếng Kannada | ವಿವಾಹಿತ | ||
Malayalam | വിവാഹിതൻ | ||
Marathi | विवाहित | ||
Tiếng Nepal | विवाहित | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਦੀਸ਼ੁਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විවාහක | ||
Tamil | திருமணமானவர் | ||
Tiếng Telugu | వివాహం | ||
Tiếng Urdu | شادی شدہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 已婚 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 已婚 | ||
Tiếng Nhật | 既婚 | ||
Hàn Quốc | 기혼 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэрлэсэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်ထပ်ခဲ့သည် | ||
Người Indonesia | menikah | ||
Người Java | dhaup | ||
Tiếng Khmer | រៀបការ | ||
Lào | ແຕ່ງງານ | ||
Tiếng Mã Lai | sudah berkahwin | ||
Tiếng thái | แต่งงาน | ||
Tiếng Việt | cưới nhau | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | may asawa | ||
Azerbaijan | evli | ||
Tiếng Kazakh | үйленген | ||
Kyrgyz | үйлөнгөн | ||
Tajik | оиладор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öýlenen | ||
Tiếng Uzbek | uylangan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | توي قىلغان | ||
Người Hawaii | ua male ʻia | ||
Tiếng Maori | kua marenatia | ||
Samoan | faaipoipo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | may asawa | ||
Aymara | jaqichata | ||
Guarani | omendáva | ||
Esperanto | edziĝinta | ||
Latin | nupta | ||
Người Hy Lạp | παντρεμένος | ||
Hmong | sib yuav | ||
Người Kurd | zewicî | ||
Thổ nhĩ kỳ | evli | ||
Xhosa | utshatile | ||
Yiddish | חתונה געהאט | ||
Zulu | oshadile | ||
Tiếng Assam | বিবাহিত | ||
Aymara | jaqichata | ||
Bhojpuri | बियाहल | ||
Dhivehi | މީހަކާ އިނދެގެން | ||
Dogri | ब्होतर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | may asawa | ||
Guarani | omendáva | ||
Ilocano | naasawaan | ||
Krio | mared | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوسەرگیری کردوو | ||
Maithili | विवाहित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯨꯍꯣꯡꯂꯕ | ||
Mizo | innei | ||
Oromo | kan fuudhe | ||
Odia (Oriya) | ବିବାହିତ | ||
Quechua | casarasqa | ||
Tiếng Phạn | विवाहित | ||
Tatar | өйләнгән | ||
Tigrinya | ምርዕው | ||
Tsonga | vukatini | ||