Kết hôn trong các ngôn ngữ khác nhau

Kết Hôn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Kết hôn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Kết hôn


Amharic
ጋብቻ
Aymara
jaqichasiwi
Azerbaijan
evlilik
Bambara
furu
Bhojpuri
बियाह
Catalan
matrimoni
Cây nho
żwieġ
Cebuano
kaminyoon
Corsican
u matrimoniu
Cừu cái
srɔ̃ɖeɖe
Đánh bóng
małżeństwo
Dhivehi
ކައިވެނި
Dogri
ब्याह्
Esperanto
geedzeco
Frisian
houlik
Galicia
matrimonio
Guarani
menda
Gujarati
લગ્ન
Hàn Quốc
결혼
Hausa
aure
Hmong
kev sib yuav
Igbo
ndọ
Ilocano
panagasawa
Konkani
लग्न
Krio
mared
Kyrgyz
нике
Lào
ການແຕ່ງງານ
Latin
matrimonium
Lingala
libala
Luganda
obufumbo
Maithili
बिहा
Malagasy
fanambadiana
Malayalam
വിവാഹം
Marathi
लग्न
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯨꯍꯣꯡꯕ
Mizo
inneihna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လက်ထပ်ထိမ်းမြား
Nauy
ekteskap
Người Afrikaans
huwelik
Người Ailen
pósadh
Người Albanian
martesë
Người Belarus
шлюб
Người Bungari
брак
Người Croatia
brak
Người Đan Mạch
ægteskab
Người Duy Ngô Nhĩ
نىكاھ
Người Estonia
abielu
Người Gruzia
ქორწინება
Người Hawaii
male male
Người Hungary
házasság
Người Hy Lạp
γάμος
Người Indonesia
pernikahan
Người Java
palakrama
Người Kurd
mahrî
Người Latvia
laulība
Người Macedonian
брак
Người Pháp
mariage
Người Slovenia
poroka
Người Tây Ban Nha
matrimonio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
nika
Người Ukraina
шлюб
Người xứ Wales
priodas
Người Ý
matrimonio
Nyanja (Chichewa)
ukwati
Odia (Oriya)
ବିବାହ
Oromo
gaa'ela
Pashto
واده
Phần lan
avioliitto
Quechua
casarakuy
Samoan
faʻaipoipoga
Sepedi
lenyalo
Sesotho
lenyalo
Shona
muchato
Sindhi
شادي
Sinhala (Sinhalese)
විවාහ
Somali
guurka
Tagalog (tiếng Philippines)
kasal
Tajik
издивоҷ
Tamil
திருமணம்
Tatar
никах
Thổ nhĩ kỳ
evlilik
Tiếng Ả Rập
زواج
Tiếng Anh
marriage
Tiếng Armenia
ամուսնություն
Tiếng Assam
বিবাহ
Tiếng ba tư
ازدواج
Tiếng Bengali
বিবাহ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
casamento
Tiếng Bosnia
brak
Tiếng Creole của Haiti
maryaj
Tiếng Do Thái
נישואים
Tiếng Đức
ehe
Tiếng Gaelic của Scotland
pòsadh
Tiếng hà lan
huwelijk
Tiếng Hindi
शादी
Tiếng Iceland
hjónaband
Tiếng Kannada
ಮದುವೆ
Tiếng Kazakh
неке
Tiếng Khmer
អាពាហ៍ពិពាហ៍
Tiếng Kinyarwanda
gushyingirwa
Tiếng Kurd (Sorani)
هاوسەرگیری
Tiếng Lithuania
santuoka
Tiếng Luxembourg
hochzäit
Tiếng Mã Lai
perkahwinan
Tiếng Maori
marena
Tiếng Mông Cổ
гэрлэлт
Tiếng Nepal
विवाह
Tiếng Nga
брак
Tiếng Nhật
結婚
Tiếng Phạn
पाणिग्रहणम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
kasal
Tiếng Punjabi
ਵਿਆਹ
Tiếng Rumani
căsătorie
Tiếng Séc
manželství
Tiếng Serbia
брак
Tiếng Slovak
manželstvo
Tiếng Sundan
perkawinan
Tiếng Swahili
ndoa
Tiếng Telugu
వివాహం
Tiếng thái
การแต่งงาน
Tiếng Thụy Điển
äktenskap
Tiếng Trung (giản thể)
婚姻
Tiếng Urdu
شادی
Tiếng Uzbek
nikoh
Tiếng Việt
kết hôn
Tigrinya
መርዓ
Truyền thống Trung Hoa)
婚姻
Tsonga
vukati
Twi (Akan)
awareɛ
Xhosa
umtshato
Xứ Basque
ezkontza
Yiddish
חתונה
Yoruba
igbeyawo
Zulu
umshado

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó