Dấu trong các ngôn ngữ khác nhau

Dấu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dấu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dấu


Amharic
ምልክት ያድርጉ
Aymara
marka
Azerbaijan
işarəsi
Bambara
taamasiyɛn
Bhojpuri
निशान के निशान बा
Catalan
senyal
Cây nho
marka
Cebuano
marka
Corsican
marca
Cừu cái
dzesi
Đánh bóng
znak
Dhivehi
މާކްސް އެވެ
Dogri
निशान
Esperanto
marko
Frisian
merk
Galicia
marca
Guarani
marca
Gujarati
ચિહ્ન
Hàn Quốc
Hausa
alama
Hmong
cim
Igbo
akara
Ilocano
marka
Konkani
चिन्न
Krio
mak
Kyrgyz
белги
Lào
ເຄື່ອງ ໝາຍ
Latin
marcam
Lingala
elembo
Luganda
akabonero
Maithili
निशान
Malagasy
marika
Malayalam
അടയാളപ്പെടുത്തുക
Marathi
चिन्ह
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯥꯔꯛ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
mark a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမှတ်အသား
Nauy
merke
Người Afrikaans
merk
Người Ailen
marc
Người Albanian
shenjë
Người Belarus
адзнака
Người Bungari
марка
Người Croatia
ocjena
Người Đan Mạch
mærke
Người Duy Ngô Nhĩ
mark
Người Estonia
märk
Người Gruzia
ნიშანი
Người Hawaii
māka
Người Hungary
mark
Người Hy Lạp
σημάδι
Người Indonesia
menandai
Người Java
tandhane
Người Kurd
delîl
Người Latvia
atzīme
Người Macedonian
марка
Người Pháp
marque
Người Slovenia
oznaka
Người Tây Ban Nha
marca
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bellik
Người Ukraina
позначка
Người xứ Wales
marc
Người Ý
marchio
Nyanja (Chichewa)
chizindikiro
Odia (Oriya)
ଚିହ୍ନ
Oromo
mallattoo
Pashto
نښه
Phần lan
merkki
Quechua
marca
Samoan
faʻailoga
Sepedi
letshwao
Sesotho
letšoao
Shona
mucherechedzo
Sindhi
نشان
Sinhala (Sinhalese)
ලකුණ
Somali
calaamadee
Tagalog (tiếng Philippines)
marka
Tajik
аломат
Tamil
குறி
Tatar
билгесе
Thổ nhĩ kỳ
işaret
Tiếng Ả Rập
علامة
Tiếng Anh
mark
Tiếng Armenia
նշագծել
Tiếng Assam
mark
Tiếng ba tư
علامت
Tiếng Bengali
চিহ্ন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
marca
Tiếng Bosnia
marka
Tiếng Creole của Haiti
make
Tiếng Do Thái
סימן
Tiếng Đức
kennzeichen
Tiếng Gaelic của Scotland
comharra
Tiếng hà lan
mark
Tiếng Hindi
निशान
Tiếng Iceland
merkja
Tiếng Kannada
ಗುರುತು
Tiếng Kazakh
белгі
Tiếng Khmer
សម្គាល់
Tiếng Kinyarwanda
akamenyetso
Tiếng Kurd (Sorani)
نیشانە
Tiếng Lithuania
ženklas
Tiếng Luxembourg
markéieren
Tiếng Mã Lai
tanda
Tiếng Maori
tohu
Tiếng Mông Cổ
тэмдэг
Tiếng Nepal
चिन्ह
Tiếng Nga
отметка
Tiếng Nhật
マーク
Tiếng Phạn
निशानम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
marka
Tiếng Punjabi
ਮਾਰਕ
Tiếng Rumani
marcă
Tiếng Séc
označit
Tiếng Serbia
марка
Tiếng Slovak
známka
Tiếng Sundan
tandana
Tiếng Swahili
alama
Tiếng Telugu
గుర్తు
Tiếng thái
เครื่องหมาย
Tiếng Thụy Điển
märke
Tiếng Trung (giản thể)
标记
Tiếng Urdu
نشان
Tiếng Uzbek
belgi
Tiếng Việt
dấu
Tigrinya
ምልክት ምግባር
Truyền thống Trung Hoa)
標記
Tsonga
mfungho
Twi (Akan)
agyiraehyɛde
Xhosa
uphawu
Xứ Basque
marka
Yiddish
צייכן
Yoruba
samisi
Zulu
uphawu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó