Người Afrikaans | marge | ||
Amharic | ህዳግ | ||
Hausa | gefe | ||
Igbo | oke | ||
Malagasy | sisiny | ||
Nyanja (Chichewa) | malire | ||
Shona | margin | ||
Somali | margin | ||
Sesotho | thoko | ||
Tiếng Swahili | pambizo | ||
Xhosa | umda | ||
Yoruba | ala | ||
Zulu | imajini | ||
Bambara | danfara | ||
Cừu cái | axadzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | margin | ||
Lingala | marge | ||
Luganda | omusitale | ||
Sepedi | magomo | ||
Twi (Akan) | ano | ||
Tiếng Ả Rập | حافة | ||
Tiếng Do Thái | שולים | ||
Pashto | حاشیه | ||
Tiếng Ả Rập | حافة | ||
Người Albanian | diferencë | ||
Xứ Basque | marjina | ||
Catalan | marge | ||
Người Croatia | margina | ||
Người Đan Mạch | margen | ||
Tiếng hà lan | marge | ||
Tiếng Anh | margin | ||
Người Pháp | marge | ||
Frisian | marzje | ||
Galicia | marxe | ||
Tiếng Đức | spanne | ||
Tiếng Iceland | framlegð | ||
Người Ailen | corrlach | ||
Người Ý | margine | ||
Tiếng Luxembourg | spillraum | ||
Cây nho | marġni | ||
Nauy | margin | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | margem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomall | ||
Người Tây Ban Nha | margen | ||
Tiếng Thụy Điển | marginal | ||
Người xứ Wales | ymyl | ||
Người Belarus | маржа | ||
Tiếng Bosnia | marža | ||
Người Bungari | марж | ||
Tiếng Séc | okraj | ||
Người Estonia | marginaal | ||
Phần lan | marginaali | ||
Người Hungary | árrés | ||
Người Latvia | starpība | ||
Tiếng Lithuania | marža | ||
Người Macedonian | маргина | ||
Đánh bóng | margines | ||
Tiếng Rumani | marjă | ||
Tiếng Nga | прибыль | ||
Tiếng Serbia | маржа | ||
Tiếng Slovak | rozpätie | ||
Người Slovenia | marža | ||
Người Ukraina | маржа | ||
Tiếng Bengali | মার্জিন | ||
Gujarati | ગાળો | ||
Tiếng Hindi | हाशिया | ||
Tiếng Kannada | ಅಂಚು | ||
Malayalam | മാർജിൻ | ||
Marathi | समास | ||
Tiếng Nepal | मार्जिन | ||
Tiếng Punjabi | ਹਾਸ਼ੀਏ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආන්තිකය | ||
Tamil | விளிம்பு | ||
Tiếng Telugu | మార్జిన్ | ||
Tiếng Urdu | مارجن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 保证金 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 保證金 | ||
Tiếng Nhật | マージン | ||
Hàn Quốc | 여유 | ||
Tiếng Mông Cổ | маржин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနားသတ် | ||
Người Indonesia | batas | ||
Người Java | margine | ||
Tiếng Khmer | រឹម | ||
Lào | ຂອບ | ||
Tiếng Mã Lai | margin | ||
Tiếng thái | ขอบ | ||
Tiếng Việt | lề | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | margin | ||
Azerbaijan | margin | ||
Tiếng Kazakh | маржа | ||
Kyrgyz | маржа | ||
Tajik | маржа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | margin | ||
Tiếng Uzbek | chekka | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | margin | ||
Người Hawaii | palena iki | ||
Tiếng Maori | tawhē | ||
Samoan | laina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | margin | ||
Aymara | marjin | ||
Guarani | pa'ũnandi | ||
Esperanto | rando | ||
Latin | margin | ||
Người Hy Lạp | περιθώριο | ||
Hmong | paj tau paj | ||
Người Kurd | margin | ||
Thổ nhĩ kỳ | marj | ||
Xhosa | umda | ||
Yiddish | גרענעץ | ||
Zulu | imajini | ||
Tiếng Assam | প্ৰান্ত | ||
Aymara | marjin | ||
Bhojpuri | हाशिया | ||
Dhivehi | މާޖިން | ||
Dogri | मनाफा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | margin | ||
Guarani | pa'ũnandi | ||
Ilocano | iking | ||
Krio | kɔna say | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەراوێز | ||
Maithili | हाशिया | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯟꯈꯩ | ||
Mizo | sir | ||
Oromo | andaara | ||
Odia (Oriya) | ମାର୍ଜିନ୍ | ||
Quechua | pata | ||
Tiếng Phạn | सीमन् | ||
Tatar | маржа | ||
Tigrinya | ወሰን | ||
Tsonga | makumu | ||